Search results

Jump to navigation Jump to search
These entry templates may help when adding English words:
Template with tutorial.
Pick up that cross.
Move those crosses here.
He was very cross.
He said it very crossly.
She was even crosser.
He was the crossest.
Why did he cross the road?
When she crosses.
Is he crossing?
She crossed the road.

  • “Chủ nhà Hà Nội vất vả nhưng ưng ý sau 6 tháng sửa chung cư”, in VnExpress: Có những chiếc tủ, bàn, ghế đặt đóng chưa đẹp, chị Quyên yêu cầu thợ sửa tới...
    1 KB (141 words) - 16:41, 27 May 2023
  • kinh (category Vietnamese nouns classified by quyển)
    the same time Synonyms: ghê, gớm, vật Sino-Vietnamese word from 經 (“scripture; meridian”). (classifier cuốn / quyển (“book”)) kinh a holy book đọc kinh...
    3 KB (363 words) - 08:13, 8 June 2024
  • nam nữ bình quyền (主義男女平權, “gender equality”) chủ nghĩa ngoại lệ (“exceptionalism”) chủ nghĩa nhân văn (主義人文, “humanism”) chủ nghĩa nữ quyền (“feminism”)...
    8 KB (939 words) - 20:03, 24 September 2024
  • November 22, “Tập Cận Bình Dịu Giọng Nói Với ASEAN Rằng TQ Sẽ Không Bá Quyền Ở Biển Đông Trong Khi Liên Âu Lên Án TQ Tấn Công Tàu Phi Luật Tân Tại Trường Sa...
    5 KB (637 words) - 04:58, 3 June 2024