Bước tới nội dung

Tokyo Revengers

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Huynhx-chiDuy12- (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:56, ngày 2 tháng 4 năm 2023 (Mùa 2). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.

Tokyo Revengers
Bìa tập đầu tiên của truyện
東京卍リベンジャーズ
(Tōkyō Ribenjāzu)
Thể loại
Sáng tácWakui Ken
Manga
Tác giảWakui Ken
Nhà xuất bảnNhật Bản Kodansha
Nhà xuất bản khác
Hoa Kỳ Kodansha USA (bản điện tử)
Hoa Kỳ Seven Seas Entertainment (bản in)
Đài Loan Nhà xuất bản Đông Lập
Thái Lan Vibulkij
Ý J-Pop Manga
Brasil Editora JBC
Pháp Glénat
Đức Carlsenn
Tây Ban Nha Norma Editorial
Hàn Quốc Haksan
Ba Lan Waneko
Argentina Ivrea
Thổ Nhĩ Kỳ Gerekli Şeyler
Việt Nam Nhà Xuất bản Hà Nội (liên kết với công ty IPM)
Đối tượngshounen
Tạp chíNhật Bản Weekly Shounen Magazine
Đăng tảiNgày 1 tháng 3 năm 2017Ngày 16 tháng 11 năm 2022
Số tập31
Anime truyền hình
Đạo diễnHatsumi Kouichi
Kịch bảnWakui Ken
Âm nhạcTsutsumi Hiroaki
Hãng phimNhật Bản LIDENFILMS
Cấp phépCrunchyroll (mùa 1) Disney Platform Distribution (mùa 2)
Kênh gốcMBS, TV Tokyo, TV Aichi, TVh, TVQ, BS Asahi, AT-X, TSK, QAB, RKK
Phát sóng Mùa 1: 11 tháng 4, 2021 19 tháng 9, 2021
Mùa 2: 8 tháng 1, 2023 – 2 tháng 4, 2023
Số tập37 (danh sách tập)
Phim live-action
Đạo diễnHanabusa Tsutomu
Kịch bảnTakahashi Izumi
Âm nhạcYamada Yutaka
Hãng phimWarner Bros. Japan
Công chiếuNhật Bản 9 tháng 7 năm 2021
Việt Nam 10 tháng 12 năm 2021
Thời lượng / tập120 phút
Phim live-action
  • Tokyo Revengers 2: Chi no Halloween - Unmei (2023)
  • Tokyo Revengers 2: Chi no Halloween - Kessen (2023)
 Cổng thông tin Anime và manga

Tokyo Revengers (Nhật: 東京卍リベンジャーズ[a] Hepburn: Tōkyō Ribenjāzu?) là một loạt manga do tác giả Wakui Ken viết và vẽ minh họa. Bộ truyện được đăng tải lần đầu trên tạp chí Weekly Shounen Magazine của Kodansha từ tháng 3 năm 2017 và đã được xuất bản thành 31 tập tankōbon. Tính đến thời điểm tháng 12 năm 2022, truyện có tổng số bản phát hành vượt 70 triệu bản trên toàn thế giới.[3] Năm 2020, Tokyo Revengers đoạt giải manga Kodansha lần thứ 44 ở hạng mục shounen.

Cốt truyện

Hanagaki Takemichi, một chàng trai thất nghiệp 25 tuổi, phát hiện ra rằng bạn gái cũ của cậu, Tachibana Hinata, cũng như em trai cô ấy Tachibana Naoto đã bị giết bởi băng Tokyo Manji (gọi tắt là Touman). Khi Takemichi bị đẩy khỏi nhà ga xuống đường ray, cậu bỗng nhiên quay lại 12 năm trước (2005). Cậu gặp lại Hinata và báo trước cho Naoto biết về cái chết của cả Naoto và chị cậu vào 12 năm sau. Sau khi hai người bắt tay, Takemichi về 12 năm sau, phát hiện ra rằng mình còn sống, được cứu bởi Naoto, giờ là một cảnh sát. Hóa ra Takemichi đã về quá khứ, tạo ra một nghịch lý thời gian nơi Naoto sống. Naoto đoán rằng mỗi lần bắt tay, Takemichi đều sẽ trở về quá khứ đúng 12 năm trước. Sử dụng những hiểu biết 12 năm sau, Takemichi đã thề sẽ cứu Hinata.

Nhân vật

Xem danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers.

Manga

Tokyo Revengers - nguyên tác và minh họa bởi Wakui Ken, bắt đầu được xuất bản trong số 13 của tạp chí Weekly Shounen Magazine, phát hành vào ngày 1 tháng 3 năm 2017.[4][5] Kodansha đã biên soạn các chương của nó thành các tập tankōbon riêng lẻ, tập đầu tiên được xuất bản vào ngày 1 tháng 5 năm 2017. Tại Bắc Mỹ, Kodansha USA bắt đầu phát hành bản kỹ thuật số tiếng Anh của manga vào năm 2018.[6]

Năm 2022, manga Ngoại truyện Tokyo Revengers ~Baji Keisuke lara no Tegami~ (東京卍リベンジャーズ ~場地圭介からの手紙~?) được công bố, nội dung tập trung vào hai nhân vật Baji và Chifuyu. Manga do Natsukawaguchi Yukinori thực hiện với sự giám sát của Wakui Ken, bắt đầu đăng thường kỳ từ số 35 của tạp chí Weekly Shōnen Magazine vào ngày 27 tháng 7 cùng năm. Manga cũng được phát hành trên ứng dụng Magazine Pocket.[7]

Danh sách chương truyện

#Ngày phát hành ISBN
1 17 tháng 5, 2017978-4-06-395938-3
  1. Reborn (Tái sinh?)
  2. Resist (Kháng cự?)
  3. Resolve (Quyết tâm?)
  4. Relieve (Giải tỏa?)
  5. Revolve (Xoay quanh?)
2 14 tháng 7, 2017978-4-06-510033-2
  1. Return (Trở về?)
  2. Rejoin (Kháng biện?)
  3. Reseparate (Giữ lại?)
  4. Releap (Vượt lại lần nữa?)
  5. Reply (Phản hồi?)
  6. Reburn (Đốt lại?)
  7. Remind (Nhắc nhở?)
    Zero (Số không?)
  8. Regret (Hối tiếc?)
  9. Resort (Nghỉ dưỡng?)
3 15 tháng 9, 2017978-4-06-510188-9
  1. Revive (Hồi sinh?)
  2. Reignition (Công nhận lại?)
  3. Redivide (Chia lại?)
  4. Rechange (Thay đổi lần nữa?)
  5. Restart (Khởi đầu lại?)
  6. Reinspire (Truyền cảm hứng lại?)
  7. Revolt (Bạo loạn?)
  8. Reconflict (Tái xung đột?)
  9. Reseek (Tìm lại?)
4 17 tháng 11, 2017978-4-06-510394-4
  1. Revoke (Rút lại?)
  2. Rerise (Quật khởi?)
  3. Realize (Thực hiện?)
  4. Regain (Giành lại?)
  5. Reel (Quay cuồng?)
  6. Respect (Tôn trọng?)
  7. Recept (Chấp nhận?)
  8. Recognize (Nhận ra?)
  9. Rebuild (Xây dựng lại?)
  10. Revenge (Trả thù?)
5 16 tháng 2, 2018978-4-06-510969-4
  1. Darkest hour (Giờ đen tối?)
  2. Odds and ends (Tàn dư?)
  3. Anyone's guess (Đoán bất cứ ai?)
  4. Enter the stage (Bước lên sân khấu?)
  5. Break up (Tan vỡ?)
  6. My buddy (Bạn thân của tôi?)
  7. No pain, no gain (Không có đau đớn, không có vinh quang?)
  8. Double cross (Lừa gạt?)
  9. Once upon a time (Ngày xửa ngày xưa?)
6 17 tháng 4, 2018978-4-06-511206-9
  1. In those day (Trong ngày đó?)
  2. Screw up (Hỏng chuyện?)
  3. Take out on (Lạm dụng?)
  4. Made up my mind (Quyết tâm của tôi?)
  5. Level with (Trung thực?)
  6. No way (Không thể nào?)
  7. Grow apart (Xa cách?)
  8. Before dawn (Trước bình minh?)
  9. Open fire (Khai chiến?)
7 17 tháng 5, 2018978-4-06-395938-3
  1. Never fear, I'm here (Đừng sợ, có tôi đây?)
  2. Turn around (Lật ngược thế cờ?)
  3. Below the belt (Không công bằng?)
  4. No match for (Không phù hợp?)
  5. The one (Bất kỳ người nào?)
  6. Look up for (Tìm kiếm?)
  7. Dead or alive (Sống hay chết?)
  8. Get mad (Nổi điên lên?)
  9. One and only (Duy nhất?)
8 14 tháng 9, 2018978-4-06-512238-9
  1. In tears (Nước mắt?)
  2. Last wishes (Khao khát cuối cùng?)
  3. One for all (Một người vì mọi người?)
  4. End of war (Kết thúc xung đột?)
  5. My fam (Gia đình của tôi?)
  6. Have an affair (Ngoại tình?)
  7. Man-crush (Người đàn ông phải lòng?)
  8. Sunday best (Buổi chủ nhật tuyệt vời?)
  9. Big moment (Khoảng khắc lớn?)
  10. Tide turns (Bắt đầu thay đổi?)
9 16 tháng 11, 2018978-4-06-513248-7
  1. Same old same old (Không có gì mới?)
  2. An old tale (Một câu chuyện cũ?)
  3. A cry baby (Người hùng mít ước?)
  4. Get back (Quay lại?)
  5. Let one down (Làm thất vọng?)
  6. It is what it is (Như thế đó?)
  7. Gotta go (Nhất định phải đi?)
  8. Hey, pal (Này, anh bạn?)
  9. Fuck off (Cút đi?)
10 17 tháng 1, 2019978-4-06-513874-8
  1. Thicker than water (Đặt hơn ao nước lã?)
  2. Stand alone (Độc lập?)
  3. Own up (Thừa nhận?)
  4. Big brother (Người anh cả?)
  5. Run errands (Quanh quẩn?)
  6. Family bonds (Mối quan hệ gia đình?)
  7. Be serious about (Hãy nghiêm túc về nó?)
  8. Strange bedfellows (Những người bạn không quen biết?)
  9. Just gotta do (Phải làm thôi?)
11 15 tháng 3, 2019978-4-06-514445-9
  1. How you met (Chúng ta đã gặp nhau?)
  2. Christmas Eve (Đêm vọng Lễ Giáng Sinh?)
  3. Miss you (Nhớ bạn?)
  4. Whip up morale (Chuẩn bị tinh thần?)
  5. Keep one's vow (Giữ lời thề với người đó?)
  6. Scaredy-cat (Kẻ nhát gan?)
  7. The ordeal from God (Lời thử thách của chúa?)
  8. Always here for you (Luôn ở đây đợi bạn?)
  9. Sibling rivalry (Mâu thuẫn giữa anh chị em?)
12 17 tháng 6, 2019978-4-06-515086-3
  1. Strive together (Cùng nhau phấn đấu?)
  2. A verbal shot (Một phát súng bằng lời nói?)
  3. Hundreds of times (Hàng trăm lần?)
  4. Keep mum (Không nói ra?)
  5. Salute someone (Lời chào từ ai đó?)
  6. Mother figure (Dáng vẻ của mẹ?)
  7. Christmas night (Đêm Giáng Sinh?)
  8. No one can match (Không ai có thể sánh được?)
  9. Dawning of a new era (Bình minh của kỷ nguyên mới?)
  10. Tight-knit (Kết chặt?)
13 16 tháng 8, 2019978-4-06-515697-1
  1. The light of my life (Ánh sáng của đời tôi?)
  2. Not apt to give any way (Không thể đưa ra bất kỳ cách nào?)
  3. Best wishes (Lời chúc tốt nhất?)
  4. Season opener (Khai mạc mùa giải?)
  5. You're fired (Bạn bị sa thải?)
  6. You may have my word (Bạn có thể hứa với tôi?)
  7. On my way home (Trên đường về nhà tôi?)
  8. Turn over a new leaf (Một khởi đầu mới?)
  9. Far from home (Xa nhà?)
14 17 tháng 10, 2019978-4-06-517159-2
  1. Last order (Lời gọi cuối cùng?)
  2. Life comes and goes (Cuộc đời đến rồi lại đi?)
  3. Too late to be sorry (Quá muộn để xin lỗi?)
  4. Can take it (Có thể lấy nó?)
  5. Last but not least (Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng?)
  6. Twin to dragon (Song long?)
  7. You're not my type (Bạn không phải là mẫu người của tôi?)
  8. When it rains, it pours (Khi trời mưa, là lụt?)
  9. Brother in arms (Anh em như thể chân tay?)
15 17 tháng 12, 2019978-4-06-517549-1
  1. Two peas in a pod (Như hai giọt nước?)
  2. Be fuzzy (Hãy mờ nhạt?)
  3. Gang of four (Tứ nhân bang ?)
  4. The longest day (Ngày dài nhất?)
  5. Pep party (Đội náo nhiệt?)
  6. Rest in peace (An nghỉ?)
  7. The big baddy (Kẻ ác lớn?)
  8. Sell out (Bán sạch?)
  9. Mortal enemy (Kẻ thù không đội trời chung?)
16 17 tháng 3, 2020978-4-06-518167-6
  1. Even I can (Thậm chí tôi có thể?)
  2. My lot in life (Số phận của tôi trong cuộc sống?)
  3. Run out of patience (Mất hết kiên nhẫn?)
  4. Stick together (Gắn bó với nhau?)
  5. Make an exeption (Tạo ra một ngoại lệ?)
  6. Back-stab (Phản bội?)
  7. Lay out a plan (Lập ra một kế hoạch?)
  8. Family tree (Cây phả hệ?)
  9. Come back to life (Sống lại?)
17 15 tháng 5, 2020978-4-06-518851-4
  1. Big-hearted (Rộng lượng?)
  2. Go-to guy (Một người đáng tin cậy?)
  3. A bad hunch (Một linh cảm tồi tệ?)
  4. The roof of all evil (Gốc rễ của mọi tội lỗi?)
  5. Don't freak out (Đừng lo lắng?)
  6. Arch villan (Phản diện cực đoan?)
  7. Damn it (Chết tiệt?)
  8. Just do it (Cứ làm đi?)
  9. Rise against (Chống lại?)
18 17 tháng 7, 2020978-4-06-520106-0
  1. NoctoKing (Dạ hoàng?)
  2. Be in the van (Một trong những người đi trước?)
  3. Turn the tide (Tình thế thay đổi?)
  4. A den of iniquity (Một tội ác?)
  5. Money monger (Kẻ buôn tiền?)
  6. Untamed heart (Trái tim chưa được cứu rỗi?)
  7. I know in my head ( Tôi biết trong tâm trí tôi?)
  8. Stand no chance (Không có cơ hội?)
  9. The Baby of the family (Đứa em trong gia đình?)
19 17 tháng 9, 2020978-4-06-520598-3
  1. The blue orge (Quỷ xanh?)
  2. Awake my potential (Đánh thức tiềm năng?)
  3. Head the list (Đứng đầu trong danh sách?)
  4. Things change,but not all (Mọi thứ điều thay đổi, nhưng không phải là tất cả?)
  5. Brave heart (Lòng dũng cảm?)
  6. Who wouldn't (Ai sẽ không?)
  7. Headliner (Hành động bị thu hút?)
  8. The home front (Hậu phương trong thời chiến?)
  9. Homecoming (Trở về nhà?)
20 17 tháng 12, 2020978-4-06-521482-4
  1. Showdown at the summit (Cuộc chiến thượng đỉnh?)
  2. Lose your touch (Mất liên lạc?)
  3. The one and only (Người duy nhất?)
  4. Nothing is left (Không còn gì cả?)
  5. Adomonitions are not sweet (Lời khuyên không ngọt ngào?)
  6. What was been left (Những gì còn lại?)
  7. Déracinée (Loại bỏ?)
  8. Paradise lost (Thiên đường đã mất?)
  9. End of standoff (Kết thúc bế tắc?)
21 17 tháng 2, 2021978-4-06-522067-2
  1. Run after (Đuổi theo sau?)
  2. Take a vow (Thực hiện một lời thề?)
  3. Present to the mind (Món quà trong tâm trí?)
  4. Lay the plan (Lập kế hoạch?)
  5. Wind something up (Kết thúc điều gì đó?)
  6. Meet his fate (Cuộc gặp gỡ định mệnh ấy?)
  7. It's been real (Đó là sự thật?)
  8. Way to go (Con đường để đi?)
  9. The lion of the day (Người mà thiên hạ chú ý?)
22 16 tháng 4, 2021978-4-06-522883-8
  1. Break up (Chia tay?)
  2. Until next time (Cho đến lần sau?)
  3. Be the world to me (Là cả thế giới đối với tôi?)
  4. Just be close at hand (Chỉ gần trong tầm tay?)
  5. Feel great! (Cảm thấy tuyệt vời!?)
  6. The keepsake (Vật kỷ niệm?)
  7. Lingering scent (Mùi hương kéo dài?)
  8. Can say that again (Có thể nói lại điều đó?)
  9. Be left behind the times (Bị bỏ lại sau thời đại?)
23 16 tháng 7, 2021978-4-06-524028-1
  1. Lose myself in memory (Đánh mất bản thân trong ký ức?)
  2. Sincerely yours (Lời chân thành?)
  3. Crack a smile (Mỉm cười?)
  4. What's up? (Có chuyện gì thế??)
  5. Get away (Tránh xa?)
  6. Don't give a damn (Đừng quan tâm?)
  7. Give me a hand (Đưa tay cho tôi?)
  8. The pecaresque (Cuộc dã ngoại?)
  9. Let you down (Làm bạn thất vọng?)
24 17 tháng 9, 2021978-4-06-524839-3
  1. The final act (Hành động cuối cùng?)
  2. Turbulent period (Thời kỳ hỗn loạn?)
  3. Get a grip (Nắm chặt?)
  4. Face the music (Đối mặt với thực tế?)
  5. The law of the jungle (Luật của kẻ mạnh nhất?)
  6. Battle of the titans (Trận chiến giữa những người khổng lồ?)
  7. Living legends (Huyền thoại sống?)
  8. The engine fired (Động cơ nổ máy?)
  9. After a storm comes calm (Sau cơn mưa trời lại nắng?)
25 17 tháng 12, 2021978-4-06-526284-9
  1. Shows her color (Thể hiện bản chấn của cô ấy?)
  2. Have never seen anything like it (Chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì giống như vậy?)
  3. Queen it over (Làm như bà chúa?)
  4. A sense of foreboding (Một cảm giác báo trước?)
  5. Bull's-eye (Trung tâm điểm?)
  6. Ups and downs of his face (Những thăng trầm của khuôn mặt anh ấy?)
  7. Give back (Trả lại?)
  8. Good old days (Những ngày tươi đẹp?)
  9. Cutthroat (Khốc liệt?)
26 17 tháng 2, 2022978-4-06-526893-3
  1. Free-for-all (Cuộc loạn đả?)
  2. Dynamic duo (Bộ đôi năng động?)
  3. Gangster (Dân giang hồ?)
  4. Beat hell out of (Đánh bại kẻ đó?)
  5. Go easy on (Đối xử nhẹ nhàng?)
  6. Get stuck-up (Bế tắt?)
  7. Blood-chilling (Ớn lặng?)
  8. It takes two to tango (Cần sự hợp tác của cả hai phía?)
  9. Better late than never (Muộn còn hơn không?)
27 15 tháng 4, 2022978-4-06-527526-9
  1. There is no mending (Không có sữa chữa?)
  2. Just be yourself (Hãy cứ là chính mình?)
  3. Band of brothers (Chiến hữu?)
  4. Make allies (Làm đồng minh?)
  5. Really into it (Thật sự thích nó?)
  6. Steel the show (Cướp buổi trình diễn?)
  7. Go into retirement (Nghỉ hưu?)
  8. A forced smile (Một nụ cười gượng gạo?)
  9. Inherit the crown (Thừa kế vương miệng?)
28 17 tháng 6, 2022978-4-06-527526-9
  1. Wide array of (Mảng rộng?)
  2. The showdown battle (Cuộc chiến hạ màn?)
  3. Grow up to (Trưởng thành?)
  4. Giant killing (Giết người khổng lồ?)
  5. Hey dude (Này anh bạn?)
  6. Long time no see (Đã lâu không gặp?)
  7. Good chemistry (Hợp tác tốt?)
  8. Turn the table (Lật ngược thế cờ?)
  9. Get out of hand (Tránh xa?)
29 17 tháng 8, 2022978-4-06-528657-9
  1. Bring back (Mang trở lại?)
  2. The worst is come (Điều tồi tệ nhất đã đến?)
  3. Train wreck (Tai nạn xe lửa?)
  4. Holy cow! (Chúa ơi!?)
  5. Behind the scenes (Hậu trường?)
  6. Tipping point (Điểm bùng?)
  7. Strange bedfellows (Người bạn không quen biết?)
  8. Like a something demoniac (Giống như một thứ gì đó của ma quỷ?)
  9. Squaring off against (Chống lại?)
30 17 tháng 11, 2022978-4-06-529637-0
  1. Opposite sides of the same coin (Hai mặt cùng một đồng xu?)
  2. To rout and ravages (Tàn phá?)
  3. Be strong (Mạnh mẽ lên?)
  4. Not only the force but also… (Không chỉ có sức lực mà còn...?)
  5. Stand by me (Đứng bên tôi?)
  6. Make vision a reality (Biến tầm nhìn thành hiện thực?)
  7. To signal a counterattack (Để báo trước một cuộc phản công?)
  8. Another such (Một thứ khác?)
  9. All things must pass (Tất cả mọi người phải vượt qua?)
31 17 tháng 1, 2023978-4-06-530344-3
  1. Worth my while (Đánh giá của tôi?)
  2. Empty wish (Điều ước trống rỗng?)
  3. Over again (Lặp lại?)
  4. Carry on (Tiếp tục?)
  5. No holding back (Không nương tay?)
  6. Cold heated (Không cảm xúc?)
  7. Get over (Vượt qua?)
  8. At last (Cuối cùng?)
  9. Revengers (Những kẻ bảo thù?)

Character book / Fanbook / Artbook

Tên sách Ngày phát hành (tại Nhật Bản) ISBN
Tokyo Revengers Character Book Thiên Thượng Thiên Hạ Ngày 16 tháng 4 năm 2021 ISBN 978-4-06-522988-0
Tokyo Revengers Starter Set 1~4 Ngày 30 tháng 6 năm 2021 ISBN 978-4-06-524577-4
Tokyo Revengers TV Anime Official Guide Book Ngày 16 tháng 7 năm 2021 ISBN 978-4-06-524025-0
TV Anime Tokyo Revengers Postcard Book Ngày 17 tháng 12 năm 2021 ISBN 978-4-06-526334-1
Tokyo Revengers TV Anime Official Guild Book Definitive Edition Ngày 17 tháng 1 năm 2022 ISBN 978-4-06-526605-2
Tokyo Revengers Character Book 2: Valhalla - Hắc Long Ngày 15 tháng 4 năm 2022 ISBN 978-4-06-527587-0
TV Anime Tokyo Revengers Clear File Book vol.1 Ngày 26 tháng 4 năm 2022 ISBN 978-4-06-527837-6
Tokyo Revengers Coloring Postcard Book (bản nguyên tác) Ngày 3 tháng 6 năm 2022 ISBN 978-4-06-527839-0
Tokyo Revengers Character Book 3: Thiên Trúc Ngày 17 tháng 6 năm 2022 ISBN 978-4-06-528201-4
Tokyo Revengers Full Color Short Stories 1 - SO YOUNG Ngày 17 tháng 8 năm 2022 ISBN 978-4-06-528848-1
Tokyo Revengers Revenge Kanji Drill Ngày 19 tháng 8 năm 2022 ISBN 978-4-06-529267-9
TV Anime Tokyo Revengers Coloring Postcard Book Ngày 4 tháng 10 năm 2022 ISBN 978-4-06-527840-6
Tokyo Revengers Full Color Short Stories 2 - STAY GOLD Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-529611-0
Tokyo Revengers Character Directory - REMEMBER YOU! Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530321-4
TV Anime Tokyo Revengers Clear File Book vol.2 Ngày 24 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530087-9
Chiikawa Rivengers Clear File Book Ngày 2 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530745-8
Tokyo Revengers Danh Ngôn Karuta Ngày 16 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530883-7

Phiên bản Full Color

Tên sách Ngày phát hành (tại Nhật Bản) ISBN
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 1 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530319-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 2 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530320-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 3 Ngày 17 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530533-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 4 Ngày 17 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530531-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 5 Ngày 16 tháng 3 năm 2023 ISBN 978-4-06-530925-4
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 6 Ngày 16 tháng 3 năm 2023 ISBN 978-4-06-530926-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 7 Ngày 17 tháng 4 năm 2023 ISBN 978-4-06-531251-3
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 8 Ngày 17 tháng 4 năm 2023 ISBN 978-4-06-531252-0

Quảng cáo năm mới 2022 của NXB Kodansha

NXB Kodansha trong ngày đầu năm mới (1/1/2022) đã đăng bài quảng cáo "Open New Stories" (sau khi năm 2021 đưa ra logo mới và triết lí "Inspire Impossible Stories") trên 3 thời báo quốc gia Nhật Bản là Yomiuri Shimpun (Mikey), Asahi Shimpun (Takemichi), Mainichi Shimpun (Draken).

Chiến dịch hợp tác cùng Chính phủ Nhật Bản

Chính phủ Nhật Bản đã hợp tác cùng Tokyo Revengers trong một chiến dịch truyền tải thông điệp "Hãy tạo dựng tương lai nào những người trưởng thành mới!", để đánh thức sự chú ý và động viên những người thành niên mới về việc "giảm độ tuổi thành niên" từ 20 xuống 18 (từ 1/4/2022) với những điểm cần lưu ý.

Anime

Vào ngày 18 tháng 6 năm 2020, đã có thông báo rằng Tokyo Revengers sẽ được chuyển thể thành một bộ anime truyền hình phát sóng vào tháng 4 năm 2021.[8] Anime phát sóng chính thức từ ngày 11 tháng 4 năm 2021 và có tất cả 24 tập.

Ngày 18 tháng 12 năm 2021, quyết định sản xuất TV Anime Season 2 mang tên Tokyo Revengers: Seiya Kessen-hen đã được công bố. Anime phát sóng từ ngày 8 tháng 1 năm 2023.

Tokyo Revengers (season 1)

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hatsumi Kōichi
  • Tổ chức series: Mutō Yasuyuki
  • Thiết kế nhân vật: Ōnuki Ken'ichi, Ōta Keiko
  • Âm nhạc: Tsutomi Hiroaki
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác Anime "Tokyo Revengers"
  • Bài hát chủ đề:
  1. "Cry Baby" - Official Hige Dandism (opening)
  2. "Koko de Iki wo Shite" (ここで息をして?) - eill (ending 1)
  3. "Tokyo Wonder" - Nakimushi (ending 2)

Danh sách tập phim

Mùa 1
TT.Tiêu đề [9][b]Đạo diễn [9]Biên kịch [9]Phân cảnh [9]Ngày phát hành gốc [11][c]
1"Reborn"Tamagawa MakotoMutō YasuyukiTagashira Shinobu11 tháng 4 năm 2021 (2021-04-11)[d]
2"Resist"Tachibana SaoriMutō YasuyukiTachibana Saori18 tháng 4 năm 2021 (2021-04-18)
3"Resolve"Asano KatsuyaMutō YasuyukiAsano Katsuya25 tháng 4 năm 2021 (2021-04-25)
4"Return"Takahiro OnoTomita YorikoYūichi Abe2 tháng 5 năm 2021 (2021-05-02)[e]
5"Releap"Yano TakanoriMutō YasuyukiKawabata Takashi9 tháng 5 năm 2021 (2021-05-09)
6"Regret"Kujō RionTomita YorikoTagashira Shinobu16 tháng 5 năm 2021 (2021-05-16)
7"Revive"Harima YūMutō YasuyukiNakahara Rei23 tháng 5 năm 2021 (2021-05-23)
8"Rechange"Tamagawa MakotoMutō YasuyukiTagashira Shinobu30 tháng 5 năm 2021 (2021-05-30)
9"Revolt"Yamauchi AimiTomita YorikoYamauchi Aimi6 tháng 6 năm 2021 (2021-06-06)
10"Rerise"Harima YūMutō YasuyukiTachibana Saori13 tháng 6 năm 2021 (2021-06-13)
11"Respect"Aoyagi RyūheiTakagi SeikoTagashira Shinobu20 tháng 6 năm 2021 (2021-06-20)
12"Revenge"Kuhara Ken'ichiTakagi SeikoKuhara Ken'ichi27 tháng 6 năm 2021 (2021-06-27)
13"Odds and Ends"Ueno FumihiroTomita YorikoTagashira Shinobu4 tháng 7 năm 2021 (2021-07-04)[e]
14"Break up"Handa DaikiTomita YorikoHanda Daiki11 tháng 7 năm 2021 (2021-07-11)[e]
15"No Pain, no gain"Kawana KanaTakagi SeikoTagashira Shinobu18 tháng 7 năm 2021 (2021-07-18)[e]
16"Once upon a time"Kujō RionMutō YasuyukiNishida Masayoshi25 tháng 7 năm 2021 (2021-07-25)[e]
17"No way"Aoyagi RyūheiTomita YorikoTachibana Saori1 tháng 8 năm 2021 (2021-08-01)[f]
18"Open Fire"Kuhara Ken'ichiTakagi SeikoKuraha Ken'ichi8 tháng 8 năm 2021 (2021-08-08)[e]
19"Turn around"Nomata NoriyukiMutō YasuyukiNishida Masayoshi15 tháng 8 năm 2021 (2021-08-15)
20"Dead or Alive"Harima YūMutō YasuyukiNishida Masayoshi22 tháng 8 năm 2021 (2021-08-22)
21"One and only"Kawana KanaMutō YasuyukiNishida Masayoshi29 tháng 8 năm 2021 (2021-08-29)[g]
22"One for all"Kujō RionTomita YorikoNakano Ryōko5 tháng 9 năm 2021 (2021-09-05)[g]
23"End of war"Itabisashi Michiru, Nakahara ReiTakagi SeikoŌya Yūji12 tháng 9 năm 2021 (2021-09-12)
24"A Cry baby"Aritomi KōjiMutō YasuyukiNakano Ryōko19 tháng 9 năm 2021 (2021-09-19)
Mùa 2
TT.Tiêu đề [9]Ngày phát hành gốc [12][h]
25"It is what it is"8 tháng 1 năm 2023 (2023-01-08)
26"Gotta go"15 tháng 1 năm 2023 (2023-01-15)
27"Stand alone"22 tháng 1 năm 2023 (2023-01-22)
28"Family bonds"29 tháng 1 năm 2023 (2023-01-29)
29"Christmas Eve"5 tháng 2 năm 2023 (2023-02-05)
30"Whip up morale"12 tháng 2 năm 2023 (2023-02-12)
31"Sibling rivalry"19 tháng 2 năm 2023 (2023-02-19)
32"Strive together"26 tháng 2 năm 2023 (2023-02-26)
33"Dawning of a new era"5 tháng 3 năm 2023 (2023-03-05)
34"The light of my life"12 tháng 3 năm 2023 (2023-03-12)
35"On my way home"19 tháng 3 năm 2023 (2023-03-19)
36"Last order"26 tháng 3 năm 2023 (2023-03-26)
37"When it rains,it pours"2 tháng 4 năm 2023 (2023-04-02)

Mini anime

Phiên bản anime chibi hóa với thời lượng ngắn của Tokyo Revengers, có tên là ChibiReve (ちびりべ ChibiReve?, "Chibi Revengers"), do Studio Puyukai sản xuất, bắt đầu được đăng tải theo tuần trên kênh YouTube của anime từ ngày 12 tháng 4 năm 2021. Nội dung của phiên bản này mô tả cuộc sống thường ngày của các nhân vật chính.[13]

DB / DVD

Tập Ngày phát hành Tập phát sóng Mã sản phẩm tiêu chuẩn
BD DVD
1 Ngày 16 tháng 6 năm 2021 Tập 1 - tập 4 PCXP-50831 PCBP-54431
2 Ngày 7 tháng 7 năm 2021 Tập 5 - tập 8 PCXP-50832 PCBP-54432
3 Ngày 4 tháng 8 năm 2021 Tập 9 - tập 12 PCXP-50833 PCBP-54433
4 Ngày 1 tháng 9 năm 2021 Tập 13 - tập 16 PCXP-50834 PCBP-54434
5 Ngày 6 tháng 10 năm 2021 Tập 17 - tập 20 PCXP-50835 PCBP-54435
6 Ngày 4 tháng 11 năm 2021 Tập 21 - tập 24 PCXP-50836 PCBP-54436

Live-action movie (phim điện ảnh)

Tokyo Revengers
Đạo diễnHanabusa Tsutomu
Tác giảWakui Ken
Kịch bảnTakahashi Izumi
Dựa trênTokyo卍Revengers
Sản xuấtOkada Shouta, Inaba Naohito
Diễn viênKitamura Takumi
Yoshizawa Ryo
Yamada Yuki
Sugino Yosuke
Imada Mio
Suzuki Nobuyuki
Maeda Gordon
Isomura Hayato
Mamiya Shotaro
Shimizu Hiroya
Horike Kazuki
Quay phimEzaki Tomoo
Hãng sản xuất
Warner Bros. Japan
Phát hànhWarner Bros. Japan
Công chiếu
9 tháng 7 năm 2021 (2021-07-09)
Quốc giaNhật Bản
Ngôn ngữTiếng Nhật

Tokyo Revengers

Việc sản xuất phim live-action Tokyo Revengers được công bố vào tháng 2 năm 2020.[14] Phim do Tsutomu Hanabusa làm đạo diễn và dàn diễn viên gồm Kitamura Takumi, Yamada Yūki, Sugino Yosuke, Suzuki Nobuyuki, Isomura Hayato, Mamiya Shotaro và Yoshizawa Ryo.[15] Vào tháng 4 năm 2020, có thông báo rằng đoàn làm phim đã tạm dừng quay phim do đại dịch COVID-19.[16][17][18] Ban đầu bộ phim dự kiến công chiếu tại Nhật Bản vào ngày 9 tháng 10 năm 2020, nhưng do ảnh hưởng liên tục của dịch COVID-19, phim phải dời lịch công chiếu sang ngày 9 tháng 7 năm 2021.

Tính đến tháng 9 năm 2021, bộ phim có mức doanh thu đạt hơn 4.5 tỉ yên (khoảng 39.42 triệu USD) với 3.35 triệu vé vào cửa tính riêng tại thị trường Nhật Bản, trở thành phim điện ảnh có doanh thu cao thứ tư Nhật Bản năm 2021. Nếu tính riêng mảng Live-Action Movie thì Tokyo Revengers có doanh thu cao nhất năm 2021.[19]

Nguyên tác   Wakui Ken
Đạo diễn   Hanabusa Tsutomu
Kịch bản   Takahashi Izum
Âm nhạc:   Yamada Yutaka
Bài hát chủ đề:   "Namae wo Yobu yo" - SUPER BEAVER
Phụ trách chế tác:   Ishihara Takashi, Ikeda Hiroyuki, Matsumoto Tomoki
Sản xuất   Okada Shouta, Inaba Naohito
Quay phim:   Ezaki Tomoo
Phân phối   Warner Bros. Japan
Chế tác   Ủy ban chế tác phim điện ảnh "Tokyo Revengers"

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hanabusa Tsutomu
  • Kịch bản: Takahashi Izumi
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác phim điện ảnh "Tokyo Revengers"

Diễn viên

  • Kitamura Takumi vai Hanagaki Takemichi
  • Sugino Yousuke vai Tachibana Naoto
  • Yoshizawa Ryou vai Sano Manjirou
  • Yamada Yuuki vai Ryuuguuji Ken
  • Imada Mio vai Tachibana Hinata
  • Maeda Gordon vai Mitsuya Takashi
  • Mamiya Shoutarou vai Kisaki Tetta
  • Shimizu Hiroya vai Hanma Shuuji
  • Isomura Hayato vai Sendou Atsushi
  • Suzuki Nobuyuki vai Kiyomasa Masataka

Điểm khác biệt với nguyên tác

Thay đổi thời điểm du hành thời gian của Takemichi từ 12 năm trước (cấp 2) thành 10 năm trước (cấp 3).

Blu-ray&DVD

Blu-ray & DVD được phát hành ngày 22 tháng 12 năm 2021.[cần dẫn nguồn]

Tokyo Revengers 2 - Huyết chiến Halloween

Ngày 31 tháng 8 năm 2022, sau khi lần đầu tiên phát sóng trên truyền hình thì đã có thông báo sản xuất phần tiếp theo của Live-Action movie. Dự kiện sẽ có 2 phần: Vận Mệnh và Quyết Chiến được công chiếu vào mùa xuân và mùa hè năm 2023.

Stage play (Sân khấu kịch)

Ngày 19 tháng 5 năm 2021, đã có thông báo rằng Tokyo Revengers sẽ nhận được chuyển thể sân khấu kịch công diễn tại Osaka, Tokyo, Kanagawa vào tháng 8 năm 2021![20]

Ngày 19 tháng 12 năm 2021, đã có quyết định công diễn sân khấu kịch phần tiếp theo mang tên Tokyo Revengers - Halloween đẫm máu vào tháng 3 năm 2022 tại Osaka và Tokyo.

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Biên kịch/Đạo diễn: Ise Naohiro
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác sân khấu kịch "Tokyo Revengers"

Diễn viên

  • Kizu Tsubasa vai Hanagaki Takemichi
  • Noguchi Jun vai Tachibana Naoto
  • Matsuda Ryou vai Sano Manjirou
  • Jinnai Shou vai Ryuuguuji Ken
  • Hanase Kotone vai Tachibana Hinata
  • Aizawa Rita vai Mitsuya Takashi
  • Kikuchi Shuuji vai Hanma Shuuji
  • Nakao Masaki vai Sendou Atsushi
  • Nakashima Daichi vai Hayashida Haruki
  • Kawasumi Bishin vai Hayashi Ryouhei
  • Sakuraba Haruto vai Kiyomasa Masataka
  • Nitta Kenta vai Osanai Nobutaka
  • Ueda Kandai vai Baji Keisuke
  • Ueda Keisuke vai Matsuno Chifuyu
  • Akazawa Tomoru vai Hanemiya Kazutora
  • Yuuki Kazuya vai Kisaki Tetta

Công diễn

"Tokyo Revengers"

  • Công diễn tại Osaka: từ ngày 6 tới ngày 8 tháng 8 năm 2021 / Cool Japan Park Osaka WWHall
  • Công diễn tại Tokyo: từ ngày 12 tới ngày 14 tháng 8 năm 2021 / Nihon Seinenkan Hall
  • Công diễn tại Kanagawa: từ ngày 19 tới ngày 22 tháng 8 năm 2021 / KT Zepp Yokohama

"Tokyo Revengers - Halloween đẫm máu"

  • Công diễn tại Osaka: từ ngày 18 tới ngày 21 tháng 3 năm 2022 / Cool Japan Park Osaka WWHall
  • Công diễn tại Tokyo: từ ngày 25 tháng 3 tới ngày 3 tháng 4 năm 2022 / Hall Lobby

Blu-ray&DVD

Blu-ray & DVD "Tokyo Revengers" được phát hành ngày 22/2/2022.

Tác phẩm Spin-off

Todai Revengers

Spin-off hài hước chính thức "Todai Revengers" được đăng tải trên ứng dụng Magazine Poket từ ngày 3 tháng 11 năm 2021 do Funatsu Shinpei sáng tác và nhận được sự chấp thuận từ tác giả Wakui Ken.

Xuất bản

Tập Ngày phát hành ISBN
1 Ngày 17 tháng 2 năm 2022 ISBN 978-4-06-526902-2
2 Ngày 17 tháng 5 năm 2022 ISBN 978-4-06-527914-4
3 Ngày 17 tháng 8 năm 2022 ISBN 978-4-06-528745-3
4 Ngày 17 tháng 11 năm 2022 ISBN 978-4-06-529632-5
5 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530345-0
6

Tokyo Revengers - Lá thư từ Baji Keisuke

Spin-off chính thức "Tokyo Revengers - Lá thư từ Baji Keisuke" được đăng tải trên ứng dụng Magazine Pocket từ ngày 27 tháng 7 năm 2022 do Natsukawaguchi Yukinori minh họa và Wakui Ken giám sát nội dung.

Nội dung: Đội trưởng Nhất phiên đội Baji Keisuke đã chết trong trận giao chiến với Valhalla. Đội phó Matsuno Chifuyu thì vẫn chưa chấp nhận được cái chết đó. Vào lúc ấy, một lá thư từ Baji lúc sinh tiền gửi tới tay cậu ấy... Những ngày tháng từ lúc gặp nhau cho tới khi ly biệt của hai người sẽ được hé lộ...!!

Xuất bản

Tập Ngày phát hành ISBN
1 Ngày 17 tháng 11 năm 2022 ISBN 978-4-06-529378-2
2 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530349-8
3

Triển lãm

Triển lãm TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION được tổ chức tại Tokyo từ 29/1 tới 14/2/2022 và Osaka từ 19/3 đến 27/3/2022 bao gồm cả manga, anime và live-action movie. Đây là triển lãm có quy mô lớn nhất trong lịch sử Tokyo Revengers.

Với sự thành công khi tổ chức tại Tokyo và Osaka, TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION RETURN được quyết định tổ chức tại Nagoya từ 29/4 tới 22/5, tại Niigata từ 4/6 tới 18/7, tại Sendai từ 30/7 tới 28/8, tại Fukuoka từ 14/9 tới 25/9, tại Kanazawashi từ 6/10 tới 28/10, tại Sapporo từ 3/11 tới 27/11 và tại Yokohama từ 3/12 tới 25/12.

Game mobile

Ngày 18 tháng 12 năm 2021, đã có thông báo sản xuất game mobile nguyên bản đầu tiên của Tokyo Revengers với thể loại là puzzle thống lĩnh toàn quốc.

Game được phát hành chính thức tại cả iOS và Android vào ngày 7/12/2022.

Giải thưởng

Vào năm 2020, manga đã giành được Giải thưởng Manga Kodansha thường niên lần thứ 44 ở hạng mục shōnen.[21][22][23]

Xuất bản tại Việt Nam

Tập Ngày phát hành Số chương
1 Ngày 22 tháng 5 năm 2022 Chương 1-14
2 Ngày 8 tháng 7 năm 2022 Chương 15-33
3 Ngày 15 tháng 8 năm 2022 Chuơng 34-51
4 Ngày 8 tháng 9 năm 2022 Chuơng 52-70
5 Ngày 8 tháng 10 năm 2022 Chuơng 71-88
6 Ngày 8 tháng 11 năm 2022 Chuơng 89-107
7 Ngày 8 tháng 12 năm 2022 Chuơng 108-125
8 Ngày 8 tháng 1 năm 2023 Chuơng 126-143
9 Chuơng 144-161
10 Chuơng 162-179
11 Chuơng 180-197
12 Chuơng 198-215

Ghi chú

  1. ^ Cũng có thể viết là "Tokyo卍Revengers", không đọc chữ vạn.
  2. ^ Tựa đề tiếng Việt lấy từ kênh YouTube Muse Việt Nam.[10]
  3. ^ Kênh MBS công bố thời gian phát sóng tập đầu tiên là vào 26:08 ngày 10 tháng 4 năm 2021, tức là 2:08 sáng ngày 11 tháng 4 năm 2021
  4. ^ Tập phim này phát sóng lúc 2:20 a.m. JST, chậm hơn 12 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  5. ^ a b c d e f Tập phim này phát sóng lúc 2:18 sáng theo giờ JST, chậm hơn 10 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  6. ^ Tập phim này phát sóng lúc 2:06 sáng JST, sớm hơn 2 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  7. ^ a b Tập phim này phát sóng lúc 2:13 sáng JST, chậm hơn 5 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  8. ^ Kênh MBS công bố thời gian phát sóng tập 25 là vào 26:08 ngày 7 tháng 1 năm 2023, tức là 2:08 sáng ngày 8 tháng 1 năm 2023

Tham khảo

  1. ^ “Tokyo Revengers Gets Anime Adaptation For 2021!”. Tokyo Otaku Mode News. Ngày 21 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2021.
  2. ^ SFヤンキー漫画「東京卍リベンジャーズ」21年TVアニメ化決定 特報PV公開. eiga.com (bằng tiếng Nhật). Ngày 24 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2021.
  3. ^ “Tokyo Revengers Manga Tops 50 Million in Circulation”. Anime News Network. Ngày 20 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2021.
  4. ^ 「新宿スワン」の和久井健が描くサスペンス「東京卍リベンジャーズ」開幕. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 1 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  5. ^ Ressler, Karen (ngày 3 tháng 3 năm 2017). “Shinjuku Swan Author Starts Tokyo Revengers Manga Series”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  6. ^ Ressler, Karen (ngày 28 tháng 9 năm 2018). “Kodansha Comics Adds Forest of Piano, Are You Lost?, Kira-kun Today, Tokyo Revengers, Mikami-sensei's Way of Love Manga Digitally”. Anime News Network. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2020.
  7. ^ “Tokyo Revengers Gets Spinoff Manga About Keisuke, Chifuyu”. Anime News Network. Ngày 20 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2022.
  8. ^ Sherman, Jennifer (ngày 18 tháng 6 năm 2020). “Tokyo Revengers Manga Gets TV Anime in 2021”. Anime News Network. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2020.
  9. ^ a b c d e “Sutōrī | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” STORY | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [Story | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2021.
  10. ^ “Tokyo Revengers [Việt sub]”. YouTube. Muse Việt Nam. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2021.
  11. ^ “On'ea | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” ON AIR | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [On Air | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2020.
  12. ^ “On'ea | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” ON AIR | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [On Air | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2020.
  13. ^ “オリジナルミニアニメ「ちびりべ」公開!” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 19 tháng 9, 2021.
  14. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 18 tháng 2 năm 2020). “Ken Wakui's Tokyo Revengers Manga Gets Live-Action Film This Fall”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  15. ^ Mateo, Alex (ngày 4 tháng 3 năm 2020). “Live-Action Tokyo Revengers Film Reveals Cast, Director, October 9 Premiere”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  16. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 14 tháng 4 năm 2020). “Live-Action Tokyo Revengers Film Halts Shooting”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  17. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 21 tháng 4 năm 2020). “List of Anime & Manga Affected by COVID-19”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  18. ^ Sherman, Jennifer (ngày 29 tháng 6 năm 2020). “Live-Action Tokyo Revengers Film Delayed Due to COVID-19”. Anime News Network. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2020.
  19. ^ “実写『東京リベンジャーズ』劇中登場衣装&写真パネル展が開催”. Yahoo News Japan. ngày 15 tháng 12 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2021.
  20. ^ アニメ化・実写映画化に続き『東京卍リベンジャーズ』舞台化決定、木津つばさ・野口準・松田凌・陳内将らが出演. Yahoo News (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.
  21. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 2 tháng 4 năm 2020). “44th Annual Kodansha Manga Awards' Nominees Announced”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  22. ^ 第44回講談社漫画賞に東京卍リベンジャーズ、僕と君の大切な話、ブルーピリオド. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 12 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2020.
  23. ^ Sherman, Jennifer (ngày 12 tháng 5 năm 2020). “44th Annual Kodansha Manga Awards' Winners Announced”. Anime News Network. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2020.

Liên kết ngoài