Đóng góp của XxxNMTxxx
Giao diện
Kết quả cho XxxNMTxxx thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 11.180 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 10 năm 2012.
ngày 20 tháng 10 năm 2024
- 15:0915:09, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +162 M Thể loại:Hộp điều hướng Malaysia ←Trang mới: “{{Template category | type = navbox | topic = Malaysia }} Thể loại:Hộp điều hướng quốc gia Châu Á ” hiện tại
- 15:0815:08, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +189 M Thể loại:Hộp điều hướng vận tải Malaysia ←Trang mới: “Vận tải Malaysia” hiện tại
- 15:0515:05, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +16 n Thể loại:Hộp điều hướng vận tải đường sắt Malaysia Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:0415:04, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +219 M Thể loại:Hộp điều hướng vận tải đường sắt Malaysia ←Trang mới: “Thể loại:Hộp điều hướng vận tải Malaysia Thể loại:Bản mẫu giao thông đường sắt Malaysia Malaysia”
- 15:0115:01, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.210 M Bản mẫu:Tuyến KTM Bờ Tây ←Trang mới: “{{Navbox |name = Tuyến KTM Bờ Tây |title = {{flagicon|Malaysia}} {{rint|my|ktm}} Ga đường sắt Bờ Tây |listclass = hlist |group1 = Tuyến chính |list1 = *{{rws|Padang Besar}} *{{rws|Bukit Ketri}} *{{rws|Arau}} *{{rws|Kodiang}} *{{rws|Anak Bukit}} *{{rws|Alor Setar}} *{{rws|Kobah}} *{{rws|Gurun}} *{{rws|Sungai Petani}} *{{rws|Tasek Gelugor}} *{{rws|Simpang Ampat}} *{{rws|Nibong Tebal}} *{{rws|Parit Bunta…” hiện tại
- 15:0015:00, ngày 20 tháng 10 năm 2024 khác sử +71 M Bản mẫu:Kstn ←Trang mới: “[[Ga {{{1}}} Komuter|{{{1}}}]]<noinclude> {{documentation}}</noinclude>” hiện tại
ngày 18 tháng 10 năm 2024
- 08:2008:20, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +13.255 M Mô đun:Trạm liền kề/Rapid KL ←Trang mới: “local mrt = "Ga %1 MRT" local lrt = "Ga %1 LRT" local m = "Ga %1 Monorail" local brt = "Ga %1 BRT" local n = "%1" local p = { ["system title"] = "70px|link=Rapid KL", ["system icon"] = "", ["name format"] = { "font-family: Arial; font-size: 150%; background-color: #ffffff; color: #000000; padding: 0.5em; line-height: 100%; white-space: nowrap; border: 2px solid #d9d9d9; border-top-left-radius: 0em; border-top-right-radius: 0e…” hiện tại
- 08:1408:14, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +2.870 M Mô đun:Trạm liền kề/KTM Komuter ←Trang mới: “local rs = "Ga %1 " local s = "Ga %1" local p = { ["system title"] = "Keretapi Tanah Melayu<br/>(Komuter)", ["system icon"] = "20px|link=KTM Komuter", ["station format"] = { "Ga %1 Komuter", ["Kuala Lumpur Sentral"] = s, ["KL Sentral"] = "KL Sentral", ["Subang Jaya"] = s, ["Abdullah Hukum"] = s, ["Sungai Buloh"] = s, ["Bandar Tasik Selatan"] = s,…” hiện tại
- 08:1108:11, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +95 M Thể loại:Khởi đầu năm 2001 ở Malaysia ←Trang mới: “{{EstcatCountry|Malaysia}} Malaysia” hiện tại
- 08:1008:10, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +33 M Bản mẫu:KLRT color code ←Đổi hướng đến Bản mẫu:KLRT code hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 08:0908:09, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +8.731 M Ga Kuala Lumpur Sentral ←Trang mới: “{{Infobox station | name = KL Sentral | name_lang = | native_name = | native_name_lang = | style = KTM | type = 170px|alt=KL Sentral logo<br/>Trung tâm phát triển theo định hướng quá cảnh và nhà ga vận tải hành khách liên phương thức | image = {{Photomontage | photo1a = Kuala Lumpur Methodist-1-2-Brickfields-Girl…” hiện tại
ngày 17 tháng 10 năm 2024
- 13:5413:54, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +43 M Thể loại:Khởi đầu năm 2005 ở Đông Nam Á ←Trang mới: “{{Estcatsubcountry|Đông Nam Á|châu Á}}” hiện tại
- 13:5413:54, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +43 M Thể loại:Khởi đầu năm 2009 ở Đông Nam Á ←Trang mới: “{{Estcatsubcountry|Đông Nam Á|châu Á}}” hiện tại
- 13:5313:53, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +43 M Thể loại:Khởi đầu năm 2007 ở Đông Nam Á ←Trang mới: “{{Estcatsubcountry|Đông Nam Á|châu Á}}” hiện tại
- 13:5113:51, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +70 n Thể loại:Khởi đầu năm 2006 ở Thái Lan Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 13:5013:50, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +70 n Thể loại:Khởi đầu năm 2002 ở Thái Lan Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 13:4913:49, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +43 M Thể loại:Khởi đầu năm 2002 ở Đông Nam Á ←Trang mới: “{{Estcatsubcountry|Đông Nam Á|Châu Á}}” hiện tại
- 13:4713:47, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +278 M Thể loại:Khởi đầu ở Malaysia theo thập niên ←Trang mới: “{{commons category}} Thập niên M Malaysia Khởi đầu”
- 03:1803:18, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +119 M Thể loại:Mô đun kế vị vận tải đường sắt ←Trang mới: “{{Xem thêm|Thể loại:Bản mẫu kế vị vận tải đường sắt}} Thể loại:Mô đun đường sắt” hiện tại
- 03:1703:17, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +63 M Thể loại:Mô đun kế vị vận tải đường sắt Malaysia ←Trang mới: “Thể loại:Mô đun kế vị vận tải đường sắt” hiện tại
- 03:1203:12, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +77 n Mô đun:Trạm liền kề/ERL/tài liệu Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 03:1103:11, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +802 M Mô đun:Trạm liền kề/KTM ETS/tài liệu ←Trang mới: “{{Adjacent stations doc}} Xem thêm tại File:KTM ETS Route Map.svg == Tuyến == {{Rail template doc}} {{Rail template doc|KTM ETS|KL Sentral–Ipoh (Gold)}} {{Rail template doc|KTM ETS|KL Sentral–Ipoh (Silver)}} {{Rail template doc|KTM ETS|KL Sentral–Ipoh (Express)}} {{Rail template doc|KTM ETS|KL Sentral–Padang Besar (Platinum)}} {{Rail template doc|KTM ETS|KL Sentral–Padang Besar (Express)}} {{Rail template doc|KTM ETS|KL Sentral–Butterw…” hiện tại
- 03:0703:07, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +47 M Thể loại:Sân bay quốc tế Kuala Lumpur ←Trang mới: “Kuala Lumpur” hiện tại
- 03:0103:01, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +243 M Mô đun:Trạm liền kề/ERL/tài liệu ←Trang mới: “{{Adjacent stations doc|link=Express Rail Link}} == Tuyến == {{Rail template doc}} {{Rail template doc|ERL|KLIA Transit}} {{Rail template doc|ERL|KLIA Ekspres}} {{Rail template doc||end}} <includeonly>{{Sandbox other|| }}</includeonly>”
- 02:5902:59, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.016 M Ga KLIA T1 ERL ←Trang mới: “{{Unreferenced|date=June 2019|bot=noref (GreenC bot)}} {{Infobox Station | name = {{KLRT code|KE|5}} {{KLRT code|KT|2}} KLIA T1 | style = ERL | type = ERL_Logo|30px {{!}} Ga Tuyến đường sắt sân bay | other_name = {{lang-ms|Terminal 1 Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur}}<br />{{lang-zh|吉隆坡国际机场一号航站楼}}<br />{{lang-ta|கோலாலம்பூர் பன்னா…” hiện tại
- 02:5802:58, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +1.228 M Mô đun:Trạm liền kề/ERL ←Trang mới: “local s = "Ga %1" local n = "%1" local p = { ["system title"] = "Express Rail Link", ["system icon"] = "20px|link=Express Rail Link", ["name format"] = { "font-family: Helvetica; font-size: 150%; background-color: #993366; color: #ffffff; padding: 0.5em; line-height: 100%; white-space: nowrap; border: 2px solid #d9d9d9; border-top-left-radius: 0em; border-top-right-radius: 0em; border-bottom-right-radius: 0em; border-bo…” hiện tại
ngày 16 tháng 10 năm 2024
- 10:1910:19, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +201 M Thể loại:Khởi đầu thập niên 2000 ở Malaysia ←Trang mới: “{{EstcatCountryDecade|Malaysia}} {{commons category}} Malaysia Malaysia” hiện tại
- 10:1710:17, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +43 M Thể loại:Khởi đầu năm 2006 ở Đông Nam Á ←Trang mới: “{{Estcatsubcountry|Đông Nam Á|Châu Á}}” hiện tại
- 10:1610:16, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +43 M Thể loại:Khởi đầu năm 2003 ở Đông Nam Á ←Trang mới: “{{Estcatsubcountry|Đông Nam Á|Châu Á}}” hiện tại
- 10:1510:15, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +39 n Thể loại:Khởi đầu năm 2006 ở Malaysia Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 10:1410:14, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +252 M Thể loại:Khởi đầu ở Malaysia ←Trang mới: “{{commons category}} {{Category see also|Chấm dứt ở Malaysia}} Malaysia Malaysia Malaysia” hiện tại
- 10:1210:12, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +239 M Thể loại:Khởi đầu ở Malaysia theo năm ←Trang mới: “{{commons category}} Năm Thể loại:Malaysia theo năm Malaysia Malaysia” hiện tại
- 10:1010:10, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +39 n Thể loại:Khởi đầu năm 2003 ở Malaysia Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 10:0010:00, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +95 M Thể loại:Khởi đầu năm 2002 ở Malaysia ←Trang mới: “{{EstcatCountry|Malaysia}} Malaysia” hiện tại
- 09:5909:59, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +11.212 M KLIA Ekspres ←Trang mới: “{{Infobox rail line | name = KLIA Ekspres | native_name = ''ERL Laluan KLIA Ekspres'' | native_name_lang = ms | color = {{rcr|KLRT|6}} | color2 = | logo = KLRT Line 6 icon.svg | logo_width = 100px | image = KLIAekspres SalakSelatan.jpg | image_width = 30…” hiện tại
- 09:5009:50, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.127 M Mô đun:Trạm liền kề/KTM ETS ←Trang mới: “local s = "Ga %1 " local k = "Ga %1 Komuter" local p = { ["system title"] = "Keretapi Tanah Melayu (ETS)", ["system icon"] = "20px|link=KTM ETS", ["station format"] = { "Ga %1", ["Kuala Lumpur Sentral"] = s, ["Bandar Tasik Selatan"] = s, ["Sungai Buloh"] = s, }, ["lines"] = { ["_default"] = { ["title"] = "Electric Train Service", ["color"] = "ffd700", ["l…” hiện tại
- 09:4709:47, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +52 M Bản mẫu:KTM ETS ←Trang mới: “{{rcb|KTM ETS|KTM ETS|route}}<noinclude></noinclude>” hiện tại
- 09:1609:16, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +590 M Bản mẫu:KLRT code ←Trang mới: “{{#ifeq:{{{bgcolor|}}}|white|<span style="background-color:white; display:inline-block; text-align:center; line-height:18px; font-size:smaller; border-radius: 5px 5px 5px 5px; color:#{{rcr|KLRT|{{{1}}}}};">''' {{{1}}}{{{2}}} '''</span>|<span style="background-color:#{{rcr|KLRT|{{{1}}}}}; display:inline-block; text-align:center; line-height:18px; font-size:smaller; border-radius: 3px 3px 3px 3px; color:{{#ifeq:{{{1|}}}|PY|black|white}}; font-family:…” hiện tại
- 09:1509:15, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +8.916 M Mô đun:Trạm liền kề/KLRT ←Trang mới: “local colors = { ["1"] = "3C5A9F", ["2"] = "DC2420", ["3"] = "FE8E10", ["4"] = "721422", ["5"] = "E0115F", ["6"] = "8C238F", ["7"] = "33A8B5", ["8"] = "7DBA00", ["9"] = "11753A", ["10"] = "8B4513", ["11"] = "59B8E6", ["12"] = "FACA05", ["13"] = "655dc6", ["14"] = "808000", ["21"] = "1E4D2B", ["22"] = "4B0082" } local icon = "[[%s|<span style=\"display: inline-block; vertical-align: middle; " .. "position: relative; border-radius: 3.3px; hei…” hiện tại
ngày 8 tháng 10 năm 2024
- 12:5112:51, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +473 Phuwin Tangsakyuen →Giải thưởng và đề cử hiện tại
- 11:3911:39, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +2.871 Icona Pop Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 01:2401:24, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +2.182 Mueang Chachoengsao (huyện) Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 01:1501:15, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +84 Lat Krabang Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 01:1001:10, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +2.936 M Khlong Song Ton Nun (phó quận) ←Trang mới: “{{Infobox settlement <!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> <!-- Basic info ----------------> |official_name = Khlong Song Ton Nun |native_name = คลองสองต้นนุ่น |settlement_type = Khwaeng | coordinates = |motto = | image_map = {{#property:P242}} | map_caption = Vị trí tại Lat Krabang <!-- Location -…” hiện tại
- 01:0601:06, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +69 M Thể loại:Quận Lat Krabang ←Trang mới: “{{cat main|Lat Krabang}} Lat Krabang” hiện tại
- 01:0401:04, ngày 8 tháng 10 năm 2024 khác sử +2.868 M Lat Krabang (phó quận) ←Trang mới: “{{Infobox settlement <!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> <!-- Basic info ----------------> |official_name = Lat Krabang |native_name = ลาดกระบัง |settlement_type = Khwaeng | coordinates = |motto = | image_map = {{#property:P242}} | map_caption = Vị trí tại Lat Krabang <!-- Location ------------------> |sub…” hiện tại
ngày 7 tháng 10 năm 2024
- 09:5809:58, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +76 M Thể loại:Quận Min Buri ←Trang mới: “{{Commons category|Khet Min Buri}} Min Buri” hiện tại
- 09:5709:57, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.506 M Ga Min Buri MRT ←Trang mới: “{{Short description|Railway station in Bangkok, Thailand}} {{notability|date=February 2024 | 1=Places}} {{Infobox station | name = Min Buri | native_name = มีนบุรี | native_name_lang = th | other_name = | type = {{rint|bangkok|Pink}} {{rint|bangkok|orange}} | image = สถานีมีนบุรี.jpg | alt = 250px | image_caption = Ga tuyến Hồng | address…” hiện tại Thẻ: Thêm bản mẫu Độ nổi bật hoặc Afd
ngày 15 tháng 9 năm 2024
- 02:2602:26, ngày 15 tháng 9 năm 2024 khác sử 0 n Sattawat Sethakorn Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 02:2502:25, ngày 15 tháng 9 năm 2024 khác sử +64 n Sattawat Sethakorn →Liên kết ngoài