Tìm 勘 trong một số dự án chị em của Wiktionary:
Wiktionary tiếng Việt chưa có mục từ nào có tên này. Vui lòng tìm kiếm 勘 trong Wiktionary để xem các mục từ có cách viết hoặc phát âm khác.
Một số lý do khác khiến thông báo này hiện ra:
|
勘
Giao diện