Bước tới nội dung

bygone

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:58, ngày 29 tháng 6 năm 2015 (Bot: Thêm hy:bygone, ml:bygone). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

Tính từ

bygone /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

  1. Quá khứ, qua rồi, kỹ.
    in bygone days — trong những ngày qua đi

Danh từ

bygone số nhiều /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

  1. Quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua.
    let bygones be bygones — hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

Tham khảo