Bước tới nội dung

bygone

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

Tính từ

[sửa]

bygone /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

  1. Quá khứ, qua rồi, kỹ.
    in bygone days — trong những ngày qua đi

Danh từ

[sửa]

bygone số nhiều /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

  1. Quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua.
    let bygones be bygones — hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

Tham khảo

[sửa]