fairy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈfɛr.i] |
Tính từ
fairy /ˈfɛr.i/
- (Thuộc) Tiên nữ, (thuộc) cánh tiên.
- Tưởng tượng, hư cấu.
- Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên.
Danh từ
fairy /ˈfɛr.i/
Tham khảo
- "fairy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)