Bước tới nội dung

super-

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh super.

Tiền tố

super-

  1. Hơn hẳn; siêu; quá mức.
    superman — siêu nhân, siêu phàm
  2. Vượt quá một chuẩn mực.
    superheat — đun quá sôi
  3. trình độ quá mức.
    supersensitive — nhạy cảm quá độ
  4. Vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực).
    superpower — siêu cường
  5. Ở vào vị trí cao hơn.
    supertonic — âm chủ trên
  6. tỷ lệ đặc biệt lớn.
    superphosphate — supephôphat

Trái nghĩa

Từ liên hệ

Tham khảo