super-
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh super.
Tiền tố
super-
- Hơn hẳn; siêu; quá mức.
- superman — siêu nhân, siêu phàm
- Vượt quá một chuẩn mực.
- superheat — đun quá sôi
- Có trình độ quá mức.
- supersensitive — nhạy cảm quá độ
- Vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực).
- superpower — siêu cường
- Ở vào vị trí cao hơn.
- supertonic — âm chủ trên
- Có tỷ lệ đặc biệt lớn.
- superphosphate — supephôphat
Trái nghĩa
Từ liên hệ
Tham khảo
- "super-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)