From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
chung + sức.
chung sức
- to work together; to cooperate
1944, “Tiến quân ca”, Văn Cao (lyrics), Văn Cao (music):Cùng chung sức phấn đấu xây đời mới,
Đứng đều lên gông xích ta đập tan.- Let us join our efforts in the fight to build a new life.
Arise and break these chains.