ghi-ta
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɣi˧˧ taː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɣɪj˧˧ taː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ɣɪj˧˧ taː˧˧]
- Phonetic spelling: ghi ta
Noun
[edit](classifier cây) ghi-ta
- a guitar
- Synonyms: đàn ghi-ta, lục huyền cầm
- ghi-ta điện ― an electric guitar