Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
364 |
---|
Số đếm | 364 ba trăm sáu mươi bốn |
---|
Số thứ tự | thứ ba trăm sáu mươi bốn |
---|
Bình phương | 132496 (số) |
---|
Lập phương | 48228544 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 22 x 13 x 7 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 13, 14, 26, 28, 52, 91, 182, 364 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1011011002 |
---|
Tam phân | 1111113 |
---|
Tứ phân | 112304 |
---|
Ngũ phân | 24245 |
---|
Lục phân | 14046 |
---|
Bát phân | 5548 |
---|
Thập nhị phân | 26412 |
---|
Thập lục phân | 16C16 |
---|
Nhị thập phân | I420 |
---|
Cơ số 36 | A436 |
---|
Lục thập phân | 6460 |
---|
Số La Mã | CCCLXIV |
---|
|
364 (ba trăm sáu mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 363 và ngay trước 365.