Bản mẫu:Userboxtop
Giao diện
Bản mẫu này được sử dụng ở rất nhiều trang, vì thế những thay đổi đến nó sẽ hiện ra rõ ràng. Vui lòng thử nghiệm các thay đổi ở trang con /sandbox, /testcases của bản mẫu, hoặc ở không gian người dùng của bạn. Cân nhắc thảo luận các thay đổi tại trang thảo luận trước khi áp dụng sửa đổi. |
Bản mẫu này có thể dùng để xếp các userbox vào một cột duy nhất.
Sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Userboxtop
| toptext =
| toptextstyle =
| align =
| left =
| backgroundcolor =
| bordercolor =
| extra-css =
| textcolor =
}}
{{userboxname1}}
{{userboxname2}}
{{userboxname3}}
{{userboxname4}}
{{...etc}}}
{{Userboxbottom}}
Lưu ý rằng{{Userboxbottom}}
cần được tách khỏi userbox cuối bằng dòng mới. Khi không có dòng mới, các văn bản khác trong trang có thể xuất hiện trong khu vực userbox.
Tham số
[sửa mã nguồn]Tất cả tham số là tuỳ chọn.
Parameter | Description |
---|---|
toptext
|
(or the first positional parameter) Overrides the default header "Userboxes". Can include wiki-markup. |
toptextstyle
|
Additional CSS code for the toptext .
|
align
|
(or the second positional parameter) left or center or right (default)
|
left
|
Left margin in CSS's ems. Defaults to 1. |
backgroundcolor
|
Any web color (name or #XXXXXX hex format). Defaults to #FFFFFF .
|
bordercolor
|
Any web color (name or #XXXXXX hex format). Defaults to #99B3FF .
|
extra-css
|
Additional CSS code for the box itself. |
textcolor
|
Any web color (name or #XXXXXX hex format). Defaults to #000000 .
|
Bạn có thể thêm ngắt dòng bằng {{userboxbreak}}.
Ẩn userbox
[sửa mã nguồn]Bạn có thể ẩn các userbox được tổ chức bằng kiểu bản mẫu này. Chỉ cần vào Đặc biệt:Trang tôi/skin.css và thêm vào những dòng sau:
table.userboxes { display: none; }
Xem thêm
[sửa mã nguồn]- {{Userboxbreak}}
- {{Userboxbottom}}
- {{Userboxside}}
- {{Userboxgroup}}