Bước tới nội dung

Danh sách quận và huyện của Busan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đơn vị hành chính của Busan

Phân cấp hành chính chính của Busan bao gồm gu, hoặc quận, và một gun, hoặc huyện.

Đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích đơn vị:

  • Diện tích: km²
  • Dân số: Người
  • Mật độ: Người/km²
Tên Hangul Diện tích Dân số Mật độ Bản đồ
Jung-gu 중구 2.82 49,983 22,064
Seo-gu 서구 13.88 126,811 51,490
Dong-gu 동구 9.78 102,440 42,297
Yeongdo-gu 영도구 14.13 149,787 57,651
Busanjin-gu 부산진구 29.69 398,101 153,413
Dongnae-gu 동래구 16.63 282,525 101,419
Nam-gu 남구 26.62 301,043 110,473
Buk-gu 북구 39.44 315,606 110,502
Haeundae-gu 해운대구 51.46 427,619 153,019
Saha-gu 사하구 40.95 363,630 130,410
Geumjeong-gu 금정구 65.18 254,272 93,103
Gangseo-gu 강서구 179.14 63,753 25,009
Yeonje-gu 연제구 12.08 211,184 77,490
Suyeong-gu 수영구 10.2 178,231 66,948
Sasang-gu 사상구 36.06 258,975 93,149
Gijang-gun 기장군 218.06 90,380 35,334
Tổng 총계 766.12 3,574,340 1,323,771

Phân chia hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Hành chính dong (phường)
Jungang-dong · Donggwang-dong · Daecheong-dong · Bosu-dong · Bupyeong-dong · Gwangbok-dong · Nampo-dong · Yeongju 1-dong · Yeongju 2-dong

Hành chính dong (phường)
Dongdaeshin 1-dong · Dongdaeshin 2-dong · Dongdaeshin 3-dong · Seodaeshin 1-dong · Seodaeshin 3-dong · Seodaeshin 4-dong · Bumin-dong · Ami-dong · Chojang-dong · Chungmu-dong · Nambumin 1-dong · Nambumin 2-dong · Amnam-dong

Hành chính dong (phường)
Choryang 1-dong · Choryang 2-dong · Choryang 3-dong · Choryang 6-dong · Sujeong 1-dong · Sujeong 2-dong · Sujeong 4-dong · Sujeong 5-dong · Jwacheon-dong · Beomil 1-dong · Beomil 2-dong · Beomil 5-dong

Hành chính dong (phường)
Namhang-dong · Yeongseon 1-dong · Yeongseon 2-dong · Sinseon-dong · Bongnae 1-dong · Bongnae 2-dong · Cheonghak 1-dong · Cheonghak 2-dong · Dongsam 1-dong · Dongsam 2-dong · Dongsam 3-dong

Hành chính dong (phường)
Bujeon 1-dong · Bujeon 2-dong · Yeonji-dong · Choeup-dong · Yangjeong 1-dong · Yangjeong 2-dong · Jeonpo 1-dong · Jeonpo 2-dong · Buam 1-dong · Buam 3-dong · Danggam 1-dong · Dangam 2-dong · Danggam 4-dong · Gaya 1-dong · Gaya 2-dong · Gaegeum 1-dong · Gaegeum 2-dong · Gaegeum 3-dong · Beomcheon 1-dong · Beomcheon 2-dong

Hành chính dong (phường)
Sumin-dong · Boksan-dong · Myeongryun-dong · Oncheon 1-dong · Oncheon 2-dong · Oncheon 3-dong · Sajik 1-dong · Sajik 2-dong · Sajik 3-dong · Ahn 1-dong · Ahn 2-dong · Myeongjang 1-dong · Myeongjang 2-dong

Hành chính dong (phường)
Daeyeon 1-dong · Daeyeon 3-dong · Daeyeon 4-dong · Daeyeon 5-dong · Daeyeon 6-dong · Yongho 1-dong · Yongho 2-dong · Yongho 3-dong · Yongho 4-dong · Yongdang-dong · Gamman 1-dong · Gamman 2-dong · Uam-dong · Munhyeon 1-dong · Munhyeon 2-dong · Munhyeon 3-dong · Munhyeon 4-dong

Hành chính dong (phường)
Gupo 1-dong · Gupo 2-dong · Gupo 3-dong · Geumgok-dong · Hwamyeong 1-dong · Hwamyeong 2-dong · Hwamyeong 3-dong · Deokcheon 1-dong · Deokcheon 2-dong · Deokcheon 3-dong · Mandeok 1-dong · Mandeok 2-dong · Mandeok 3-dong

Hành chính dong (phường)
U1-dong · U2-dong · U3-dong · Jung 1-dong · Jung 2-dong · Jwa 1-dong · Jwa 2-dong · Jwa 3-dong · Jwa 4-dong · Songjeong-dong · Banyeo 1-dong · Banyeo 2-dong · Banyeo 3-dong · Banyeo 4-dong · Bansong 1-dong · Bansong 2-dong · Jaesong 1-dong · Jaesong 2-dong

Hành chính dong (phường)
Goejeong 1-dong · Goejeong 2-dong · Goejeong 3-dong · Goejeong 4-dong · Dangni-dong · Gamcheon 1-dong · Gamcheon 2-dong · Dadae 1-dong · Dadae 2-dong · Gupyeong-dong · Jangrim 1-dong · Jangrim 2-dong · Sinpyeong 1-dong · Sinpyeong 2-dong · Hadan 1-dong · Hadan 2-dong

Hành chính dong (phường)
Seo 1-dong · Seo 2-dong · Seo 3-dong · Geumsa-dong · Bugok 1-dong · Bugok 2-dong · Bugok 3-dong · Bugok 4-dong · Jangjeon 1-dong · Jangjeon 2-dong · Seondugu-dong · Cheongryongnopo-dong · Namsan-dong · Guseo 1-dong Guseo 2-dong · Geumseong-dong

Hành chính dong (phường)
Daejeo 1-dong · Daejeo 2-dong · Gangdong-dong · Myeongji 1-dong · Myeongji 2-dong · Garak-dong · Noksan-dong · Gadeokdo-dong

Hành chính dong (phường)
Geoje 1-dong · Geoje 2-dong · Geoje 3-dong · Geoje 4-dong · Yeonsan 1-dong · Yeonsan 2-dong · Yeonsan 3-dong · Yeonsan 4-dong · Yeonsan 5-dong · Yeonsan 6-dong · Yeonsan 8-dong · Yeonsan 9-dong

Hành chính dong (phường)
Namcheon 1-dong · Namcheon 2-dong · Suyeong-dong · Mangmi 1-dong · Mangmi 2-dong · Gwangan 1-dong · Gwangan 2-dong · Gwangan 3-dong · Gwangan 4-dong · Millak-dong

Hành chính dong (phường)
Samnak-dong · Mora 1-dong · Mora 3-dong · Deokpo 1-dong · Deokpo 2-dong · Gwaebeop-dong · Gamjeon-dong · Jurye 1-dong · Jurye 2-dong · Jurye 3-dong · Hakjang-dong · Eomgung-dong

Eup
Gijang-eup · Jangan-eup · Jeonggwan-eup · Ilgwang-eup
Myeon
Cheolma-myeon


Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]