Jaimerson Xavier
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jaimerson da Silva Xavier | ||
Ngày sinh | 26 tháng 2, 1990 [1] | ||
Nơi sinh | Guarulhos, Brasil | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Persija Jakarta | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | Portuguesa | 7 | (0) |
2012 | Rio Verde | 20 | (2) |
2013 | Grêmio Anápolis | 15 | (2) |
2013–2014 | Nacional da Madeira | 8 | (0) |
2015 | Nacional–SP | 16 | (4) |
2016 | Figueirense | 7 | (0) |
2016 | → Joinville (mượn) | 12 | (0) |
2017 | Santa Cruz | 25 | (0) |
2018– | Persija Jakarta | 8 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5 năm 2018 |
Jaimerson da Silva Xavier hay đơn giản Jaime Xavier (sinh ngày 26 tháng 2 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu ở vị trí Hậu vệ cho Persija Jakarta. Anh từng thi đấu cho Portuguesa và Joinville.[1][2]
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Jaime bắt đầu sự nghiệp với Portuguesa, xuất hiện ở nhiều cấp độ trẻ trước khi được đẩy lên đội chính. Anh có màn ra mắt cho câu lạc bộ ở Campeonato Brasileiro Série D 2010 với Campinense.
Năm 2016, Jaime chuyển hẳn đến Figueirense.[3]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 14 tháng 10 năm 2016.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia[a] | Châu lục | Khác[b] | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Portuguesa | 2009[1] | Série B | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2010[1] | Série B | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 3[c] | 0 | 5 | 0 | ||
2011[1] | Série B | 4 | 0 | 1 | 0 | — | 6[d] | 0 | 11 | 0 | ||
Tổng | 7 | 0 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | 18 | 0 | |||
Rio Verde | 2012[1] | Goiano | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 9[e] | 0 | 9 | 0 | |
Grêmio Anápolis | 2013[1] | Goiano | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 8[f] | 0 | 8 | 0 | |
Nacional da Madeira | 2013–14[1] | Primeira Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nacional–SP | 2015[1] | Paulista Série B | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 24[g] | 2[h] | 24 | 2 | |
Figueirense | 2016[1] | Série A | 4 | 0 | 2[i] | 0 | 0 | 0 | 6[j] | 0 | 12 | 0 |
Joinville | 2016[1] | Série B | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Persija Jakarta | 2018 | Liga 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 |
Tổng cộng sự nghiệp | 18 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 57 | 2 | 83 | 5 |
- ^ Copa do Brasil
- ^ Campeonato Catarinense, Campeonato Gaúcho và Primeira Liga
- ^ Số lần ra sân ở Campeonato Paulista 2010
- ^ Số lần ra sân ở Campeonato Paulista 2011
- ^ Số lần ra sân ở Campeonato Goiano 2012
- ^ Số lần ra sân ở Campeonato Goiano 2013
- ^ 11 trận ở Campeonato Paulista Série B, 13 trận ở Copa Paulista
- ^ 1 bàn ở Campeonato Paulista Série B, 1 bàn ở Copa Paulista
- ^ 2 trận ở Copa do Brasil
- ^ 5 trận ở Campeonato Catarinense, 1 trận ở Primeira Liga
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Thể loại:
- Sinh năm 1990
- Nhân vật còn sống
- Người Guarulhos
- Cầu thủ bóng đá nam Brasil
- Tiền đạo bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá Campeonato Brasileiro Série A
- Cầu thủ bóng đá Campeonato Brasileiro Série B
- Cầu thủ bóng đá Campeonato Brasileiro Série D
- Cầu thủ bóng đá Associação Portuguesa de Desportos
- Cầu thủ bóng đá Figueirense FC
- Cầu thủ bóng đá Joinville Esporte Clube