Nhạc thế tục
Nhạc thế tục là âm nhạc không tôn giáo. Thế tục có nghĩa là tách biệt với tôn giáo. Trong âm nhạc phương Tây, nhạc thế tục đã phát triển từ thời kỳ Trung cổ, được sử dụng trong thời kỳ Phục Hưng và phát triển vào các thời kì sau đó.
Nội dung nhạc thế tục không quan tâm đến tôn giáo mà chỉ tập trung đến các khía cạnh của cuộc sống. Các hình thức chính bao gồm những ca khúc tình yêu, châm biếm chính trị, tinh thần thượng võ, các tác phẩm sân khấu và vũ nhạc.
Trong âm nhạc thế tục, các nhạc cụ thường được sử dụng và rất phổ biến, lời thơ có thể được kèm theo và được hát. Lời hát được xem là phần quan trọng trong âm nhạc thế tục; thậm chí các loại nhạc tôn giáo đã được thế tục hóa, sau khi phát triển ra ngoài khỏi vùng kiểm soát của chúng.
Âm nhạc thế tục qua các thời kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]Thời kỳ | Thể loại |
---|---|
Trung cổ | Ars nova, Ars subtilior, Ballata, Basse danse, Chanson, Estampie, Goliard, Hát rong, Saltarello, Trecento |
Phục hưng | Allemande, Ballade, Bergerette, Caccia, Canzona, Canzonetta, Courante, Frottola, Galliard, Intabulation, Intermedio, Lied, Lute song, Madrigal, Madrigal comedy, Motet-chanson, Pavane, Prelude, Ricercar, Rondeau, Toccata, Villancico, Villanella, Villotta, Virelai |
Ba rốc | Bourrée, Chaconne, Concertato, Concerto grosso, Fantasia, Fugue, Gavotte, Gigue, Minuet, Opera, Overture, Passacaglia, Passepied, Rigaudon, Sarabande, Sinfonia, Sonata da camera |
Cổ điển | Concerto, Divertimento, Serenade, Sonata, Symphony |
Lãng mạn | Etude, Nocturne, Romance |
Các dạng tấu nhạc có solo, duet, trio, quartet, quintet, sextet, septet, octet, nonet, decet, duodecet
Các nhà soạn nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Thời kì | Tên | Năm sinh | Thể loại sáng tác | Tác phẩm nổi tiếng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Trung cổ | Guilhèm de Peitieus | 1071 | Hát rong | Pos de chantar | Troubadour |
Trung cổ | Eble II of Ventadorn | 1086 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Marcabru | c.1099 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Jaufre Rudel | 1105 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Dietmar von Aist | c.1115 | Hát rong | Slâfest du, friedel ziere? | Minnesingers |
Trung cổ | Arnaut Guilhem de Marsan | fl.1116 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Tomier and Palaizi | fl.1119 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guilhem de Berguedan | c.1130/fl.1138 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bernart de Ventadorn | 1130/1140 | Hát rong | Troubador | |
Trung cổ | Chrétien de Troyes | c.1130 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Tibors de Sarenom | c.1130 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Peire d'Alvernhe | c.1130 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Cercamon | fl.c.1135 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Giraut de Bornelh | c.1138 | Hát rong | Mot era dous e plazens, No puesc sofrir la dolor | Troubadour |
Trung cổ | Berenguier de Palazol | 1140 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bertran de Born | 1140 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Arnaut de Mareuil | c.1140 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Beatritz de Dia | c.1140 | Hát rong | A chantar m'er de so | Trobairitz |
Trung cổ | Almucs de Castelnau | c.1140 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | João Soares de Paiva | c.1140 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Guillem de Ribes | c.1140 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Iseut de Capio | c.1140 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Rigaut de Berbezilh | fl.1140 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire Rogier | c.1145 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimbaut of Orange | c.1147 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guilhem de Saint-Leidier | c.1149 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Hendrik van Veldeke | 1150 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Peire Espanhol | c.1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Vidame de Chartres | c.1150 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Arnaut Daniel | c.1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Conon de Béthune | c.1150 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Folquet de Marselha | c.1150/1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Friedrich von Hausen | 1150/1160 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Gontier de Soignies | 1150 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Peire Raimon de Tolosa | 1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimbaut de Vaqueiras | c.1150/1160 | Hát rong | Kalenda Maya | Troubadour |
Trung cổ | Der von Kürenberg | fl.1150 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Bernart Marti | fl. c. 1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Dalfi d'Alvernha | fl. c. 1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Grimoart Gausmar | fl.c.1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Marcoat | fl.1150 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Hugues IV de Berzé | 1150/1155 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Ponç de la Guàrdia | fl.1154 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Azalais de Porcairagues | c.1155? | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | William I of Baux | c.1155 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Blondel de Nesle | c.1155 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Reinmar von Hagenau | c.1155 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Raymond VI của Toulouse | 1156 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Garin lo Brun | d.1156/1162 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Alfonso II of Aragon | 1157 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Alamanda de Castelnau | c.1160 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Audefroi le Bastart | 1160 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Cadenet (hát rong) | c.1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gace Brulé | c.1160 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Monge de Montaudon | c.1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Perdigon | 1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peirol | c.1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimon de Miraval | c.1160 | Hát rong | Aissi cum es genser Pascors | Troubadour |
Trung cổ | Peire de Bussignac | fl.c.1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Thomàs Périz de Fozes | fl.c.1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Manfred I Lancia | fl.1160 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guerau III de Cabrera | d.1160/1161 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Albert Malaspina | 1160/1165 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Hartmann von Aue | c.1160/1170 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Guillem de Cabestany | 1162 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Albertet de Sestaro | 1164 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Blacatz | 1165 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Le Chastelain de Couci | c.1165 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Gautier de Dargies | c.1165/1170 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bernger von Horheim | 1166 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Guillem Magret | c.1166 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Castelloza | c.1170 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Gaucelm Faidit | c.1170 | Hát rong | S'om pogues partir son voler | Troubadour |
Trung cổ | Gui d'Ussel | c.1170 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Pons d'Ortaffa | c.1170 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Richart de Semilli | c.1170? | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Walther von der Vogelweide | c.1170 | Hát rong | Palästinalied | Minnesingers |
Trung cổ | Wolfram von Eschenbach | c.1170 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Pierre de Molins | 1170 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Rambertino Buvalelli | 1170/1180 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Huguet de Mataplana | 1173 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Pere de Montsó | fl.1173 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Aimeric de Peguilhan | c.1175 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guilhem Ademar | c.1175 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Henry I của Rodez | c.1175 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire Vidal | 1175 | Hát rong | A per pauc de chantar | Troubadour |
Trung cổ | Pons de Capduelh | 1175? | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Jordan Bonel | fl.1175 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gautier de Coincy | 1177 | Hát rong | Efforcier m'estuet ma voiz, S'amour dont sui espris | Trouvère |
Trung cổ | Otto von Botenlauben | 1177 | Hát rong | Minnesinger | |
Trung cổ | Peire Bremon lo Tort | fl.1177 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Maria de Ventadorn | 1177? | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimon Jordan | fl. c. 1178 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bertran de Born lo Filhs | c.1179 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guillem Augier Novella | c.1179? | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Colin Muset | c.1180 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Garsenda, bá tước xứ Forcalquier | c.1180 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Garsenda de Proensa | c.1180 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Peire Cardenal | c.1180 | Hát rong | Un sirventes novel vueill comensar | Troubadour |
Trung cổ | Albrecht von Johansdorf | c.1180 | Hát rong | Minnesinger | |
Trung cổ | Ysabella | c.1180 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Simon d'Authie | 1180/1190 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bernart de Venzac | fl.1180 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Daude de Pradas | 1184 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Aimeric de Belenoi | 1185 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guiot de Dijon | 1185 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Pistoleta | fl.1185 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Uc de Saint Circ | 1187 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Giraut del Luc | fl.1190 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Uc Brunet | fl.1190 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Uc de Lescura | fl.1190 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Hue de la Ferté | 1190 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Neidhart von Reuental | c.1190 | Hát rong | Mayenzeit One Neidt | Minnesingers |
Trung cổ | Guillaume le Vinier | c.1190 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Lombarda | c.1190 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Elias de Barjols | fl.1191 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Tremoleta | c.1195 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Eustache le Peintre de Reims | 1195 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Perceval Doria | 1195 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gilles le Vinier | 1195 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Pierre de Corbie | 1195 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Berenguier de Poizrengier | fl.1195 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Salh d'Escola | fl.1195 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gavaudan | fl.c.1195/1215 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Alberico da Romano | 1196 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimon Vidal de Bezaudun | c.1196 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ademar Jordan | 1198 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Thomas, công tước xứ Flanders | c.1199 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | William of Tudela | fl.1199 | Hát rong | Lavaurs fon tan fortz vila | Troubadour |
Trung cổ | Jehan Erart | c.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Guibert Kaukesel | c.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Maroie de Dregnau de Lille | c.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Reinmar von Zweter | c.1200 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Sordello | c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ulrich von Liechtenstein | 1200 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Adam de Givenchi | 1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Andrieu Contredit d'Arras | c.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jehan de Braine | c.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jehan de Nuevile | c.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Aimeric de Sarlat | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Elias d'Ussel | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Eble d'Ussel | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guillem Ramon de Gironella | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire de la Caravana | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire de la Mula | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire d'Ussel | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Pons de Monlaur | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Pons Santolh | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ricau de Tarascon | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Rainaut de Pons | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Uc de Pena | fl.c.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Reinmar von Brennenberg | fl.c.1200 | Hát rong | Minnesinger | |
Trung cổ | Jocelin de Dijon | fl.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Mahieu de Gant | fl.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Raoul de Ferrières | fl.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Robert de Blois | fl.1200 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Elias Fonsalada | fl.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gui de Cavalhon | fl.1200 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ademar de Rocaficha | 1200? | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Thibaud de Champagne | 1201 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Richard de Fournival | 1201 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Gautier d'Espinal | 1202 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bertran Folcon d'Avignon | fl.1202 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guiraut de Calanso | fl.1202 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Isnart d'Entrevenas | fl.1203 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Elias Cairel | fl.1204 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gertrude of Dagsburg | 1205 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Guiot de Provins | d.1208 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bertran de Gourdon | fl.1209 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guilhem Rainol d'At | fl.1209 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Philippe de Rémi | 1210 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jehan Bretel | c.1210 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Martín Codax | c.1210 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Thomas Herier | c.1210 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Duran Sartor de Paernas | fl.c.1210 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ademar lo Negre | fl.1210 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raoul de Soissons | c.1210/1215 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Rodrigo Díaz de los Cameros | fl.1212 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Jaufre Reforzat de Trets | fl.1213 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Falquet de Romans | fl.1215 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Arnaut de Cumenges | fl.1218 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Arnaut Catalan | fl.1219 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Lambert Ferri | c.1220 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Obs de Biguli | fl.1220 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Chardon de Croisilles | fl.1220 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jausbert de Puycibot | fl.1220 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimon de las Salas | 1220/1230 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Heinrich von Morungen | d.1220/1222 | Hát rong | Minnesinger | |
Trung cổ | Alfonso el Sabio | 1221 | Hát rong | Cantigas de Santa Maria | Trovadorismo |
Trung cổ | Bertran del Pojet | fl.1222 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guillem de Balaun | fl.1223 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Jehan de Trie | c.1225 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Robert de la Piere | 1225 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bieiris de Romans | fl.c.1225 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Guilhem Peire Cazals de Caortz | fl.c.1225 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Moniot d'Arras | fl.ca.1225 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Girard Cavalaz | fl.1225 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire de Valeira | fl.1225 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gormonda de Monpeslier | fl.1226 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Bernart Arnaut d'Armagnac | d.1226 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bernart de la Barta | fl.1229 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bertran d'Alamanon | fl.1229 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Joan d'Aubusson | fl.1229 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Thibaut de Blaison | d.1229 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Guiraut Riquier | c.1230 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Konrad von Würzburg | c.1230 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Airas Nunes | c.1230 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Henry III, Công tước xứ Brabant | c.1230 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Arnaut Plagues | fl.c.1230 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gaidifer d'Avion | fl.1230 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bernart Sicart de Maruèjols | fl.1230 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire Bremon Ricas Novas | fl.1230 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | João de Lobeira | c.1233 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Blacasset | fl.1233 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guilhem de Montanhagol | fl.1233 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guillelma de Rosers | fl.1235 | Hát rong | Trobairitz | |
Trung cổ | Lanfranc Cigala | fl.1235 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Henry II của Rodez | c.1236 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Savari de Mauléon | d.1236 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Adam de la Halle | c.1237 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Peter III xứ Aragon | 1239 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Adenes Le Roi | c.1240 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Carasaus | fl.c.1240 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jehan le Cuvelier d'Arras | fl.c.1240 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Colart le Boutellier | fl.1240 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jaques le Vinier | fl.1240 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Pierrekin de la Coupele | fl.1240 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Luca Grimaldi | fl.1240 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bernart de Rovenac | fl.1242 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Roger-Bernard III, Công tước xứ Foix | 1243 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Meister Rumelant | c.1243 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Folquet de Lunel | 1244 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bonifaci VI xứ Castellana | fl.1244 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Jacme Grils | fl.1244 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guiraut d'Espanha | fl.1245 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Perrin d'Angicourt | fl.1245 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Luchetto Gattilusio | fl.1248 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ernoul le Vielle de Gastinois | c.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Jordan de l'Isla de Venessi | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ernoul Caupain | fl.c.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Montan | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gillebert de Berneville | fl.c.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Peire Guillem de Tolosa | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Robert de Reins La Chievre | fl.c.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Peire Milo | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Scotto | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Terramagnino da Pisa | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Uc de la Bacalaria | fl.c.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Moniot de Paris | fl.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Perrot de Neele | fl.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Raoul de Beauvais | fl.1250 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Austorc d'Aorlhac | fl.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Aycart del Fossat | fl.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Simon Doria | fl.1250 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Heinrich Frauenlob | 1250/1260 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Henry de Lacy, Bá tước xứ Lincoln | c.1251 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Bertran Carbonel | fl.1252 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bonifaci Calvo | fl.1253 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Englés | fl.1253 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Der wilde Alexander | 1255 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Raimon de Tors de Marseilha | fl.1257 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Cerverí de Girona | fl.1259 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bertran de Paris de Roergue | fl.1260 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Jaque de Cambrai | fl.c.1260 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Guillem de l'Olivier | fl.c.1260 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Denis của Bồ Đào Nha | 1261 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Guilhem de la Tor | fl.1261 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Paulet de Marselha | fl.1262 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimon Gaucelm de Bezers | fl.1262 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ponç Hug IV, công tước xứ Empúries | c.1264 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Dante Alighieri | c.1265 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Guilhem d'Autpol | fl.1265 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bertolome Zorzi | fl.1266 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Jaime II của Aragon | 1267 | Hát rong | Trobadour | |
Trung cổ | Dalfinet | fl.1269 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Olivier lo Templier | fl.1269 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Austorc de Segret | fl.1270 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Johan Esteve de Bezers | fl.1270 | Hát rong | Trobadour | |
Trung cổ | Robert de Castel | fl.1272 | Hát rong | Trouvère | |
Trung cổ | Frederick III của Sicily | 1272 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Berengier Trobel | fl.1275 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Amanieu de Sescars | fl.1278 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Johannes Hadlaub | fl.1280 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | Pere Salvatge | fl.1280 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Paolo Lanfranchi da Pistoia | fl.1282 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Philippe de Vitry | 1291 | Ars Nova | Trouvère | |
Trung cổ | Oede de la Couroierie | d.1294 | Hát rong | Trovère | |
Trung cổ | Jofre de Foixà | d.c.1300 | Hát rong | Trobadour | |
Trung cổ | Maestro Piero | c.1300 | Trecento | Madrigal | |
Trung cổ | Guillaume de Machaut | c.1300 | Ars Nova | Douce dame jolie, Je vivroie liement | |
Trung cổ | Berenguer d'Anoia | fl.c.1300 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Ferrarino Trogni da Ferrara | fl.c.1300 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Joyos de Tolosa | fl.c.1300 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Rostaing Berenguier | fl.c.1300 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Rostanh de Merguas | fl.c.1300 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Egidius de Francia | fl.c.1300 | Ars subtilior | ||
Trung cổ | Peire Pelet | d.1303 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Arnaut Vidal de Castelnou d'Ari | fl.1305 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Gherardello da Firenze | c.1320/1325 | Trecento | ||
Trung cổ | Matfre Ermengau | d.1322 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Bernart de Panassac | fl.1323 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Raimon de Cornet | fl.1324 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peire de Ladils | fl.c.1325 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Lorenzo da Firenze | c.1325 | Trecento | Ballate/Caccia/Madrigal | |
Trung cổ | Francesco Landini | c.1325/1335 | Trecento | Ballate/Madrigal | |
Trung cổ | Peire Lunel de Montech | fl.1326 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Johannes Alanus | c.1332? | Lied, Virelai | ||
Trung cổ | Vincenzo da Rimini | c.1332? | Madrigal | ||
Trung cổ | Macías | 1340 | Hát rong | Trovadorismo | |
Trung cổ | Jacopo da Bologna | fl.1340 | Trecento | Madrigal | |
Trung cổ | Giovanni da Cascia | fl.1340? | Trecento | Madrigal | |
Trung cổ | Joan de Castellnou | fl.1341 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Peyre de Rius | fl.1344 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Lorenç Mallol | fl.1350 | Hát rong | Troubadour | |
Trung cổ | Donato da Cascia | fl.c.1350 | Trecento | Ballata/Caccia/Madrigal/Virelai | |
Trung cổ | Grimace | fl.c.1350 | Ars Nova | Ballade/Rondeau/Virelai | |
Trung cổ | Monk of Salzburg | fl.c.1350 | |||
Trung cổ | Niccolò da Perugia | fl.c.1350 | Trecento | Ballate/Caccia/Madrigal | |
Trung cổ | Zacara da Teramo | c.1350/1360 | Trecento | ||
Trung cổ | Paolo da Firenze | c.1355 | Ars subtilior, Trecento | Ballate/Madrigal | |
Trung cổ | Hugo von Montfort | 1357 | Hát rong | Minstrel | |
Trung cổ | Jehan Vaillant | fl.1360 | Ballade, Rondeau, Virelai | ||
Trung cổ | Bartolino da Padova | fl. ca. 1365 | Trecento | ||
Trung cổ | Matheus de Sancto Johanne | fl. c. 1365 | Ars subtilior | ||
Trung cổ | Johannes Tapissier | c.1370 | Ars subtilior | Là thành viên trường Burgundian | |
Trung cổ | Johannes Ciconia | c.1370 | Ars nova, Ars subtilior | Ballate/Madrigal/Virelai | |
Trung cổ | Philippus de Caserta | fl. c. 1370 | Ars subtilior | ||
Trung cổ | Johannes Cuvelier | fl. c. 1372 | Ars subtilior | ||
Trung cổ | Nicolas Grenon | c. 1375 | Ballade, Rondeau, Virelai | Là thành viên trường Burgundian | |
Trung cổ | Andrea da Firenze | fl. c. 1375 | Trecento | Ballata | |
Trung cổ | Oswald von Wolkenstein | c.1377 | Hát rong | Minnesingers | |
Trung cổ | François Andrieu | fl. c. 1377 | Ars nova | ||
Trung cổ | Johannes Symonis Hasprois | fl. 1378 | Ars subtilior, Ballade, Rondeau | ||
Phục hưng | Richard Loqueville | fl. c. 1380 | Ballade, Rondeau | ||
Phục hưng | Baude Cordier | c.1380 | Ars subtilior, Chanson, Rondeau | ||
Phục hưng | Pierre Fontaine | c.1380 | Ballade, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Thomas Fabri | 1380 | Ballade, Rondeau | ||
Phục hưng | Jacob Senleches | fl. c. 1382 | Ars subtilior, Ballade, Virelai | ||
Phục hưng | John Dunstaple | c.1390 | Ballade, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Antonio da Cividale | fl.1392 | Rondeau, Virelai, Ballade | ||
Phục hưng | Guillaume Dufay | 1397 | Ballade, Ballata, Rondeau, Virelai | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Gilles Binchois | c.1400 | Ars subtilior, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Juan Cornago | c.1400 | Ars nova | ||
Phục hưng | Martinus Fabri | fl. c. 1400 | Ars subtilior, Ballade | ||
Phục hưng | Antonello da Caserta | fl. c. 1400 | Ballade, Ballata, Madrigal, Rondeau, Virelai | ||
Phục hưng | Johannes Pullois | fl. c. 1400 | Ballade, Rodeau | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Matteo da Perugia | fl. 1400 | Ballade, Rondeau, Virelai | ||
Phục hưng | Francesco Spinacino | fl. c. 1400 | Basse danse, Chanson, Intabulation, Ricercare | ||
Phục hưng | Bartolomeo da Bologna | fl. 1405 | Ballade, Ballata, Rondeau, Virelai | ||
Phục hưng | Guillaume Legrant | fl.1405 | Rondeau, Virelai | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Jacobus Vide | fl. 1405 | Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Johannes Cesaris | fl. 1406 | Ballade, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Conradus de Pistoria | fl. c. 1410 | Ars subtilior | ||
Phục hưng | Johannes Ockeghem | c.1410 | Chanson, Motet-Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Conrad Paumann | c.1410 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Johannes Fedé | c.1415 | Rondeau, Virelai | ||
Phục hưng | Estienne Grossin | fl. 1418 | Chanson, Rondeau | ||
Phục hưng | Guglielmo Ebreo da Pesaro | c.1420 | Basse danse | ||
Phục hưng | Hugo de Lantins | fl. 1420 | Ballate, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Johannes Legrant | fl. c. 1420 | Ballade, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Arnold de Lantins | fl.1423 | Ballade, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Gilles Joye | 1424/1425 | Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Reginaldus Libert | fl. c. 1425 | Chanson, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Robert Morton | c.1430 | Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Antoine Busnois | c.1430 | Chanson, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Loyset Compère | c.1443 | Chanson, Frottola | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Petrus de Domarto | fl. c. 1445 | Rondeau | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Alexander Agricola | 1445/1446 | Bergerette, Chanson, Rondeau | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Hayne van Ghizeghem | c.1445 | Chanson, Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Philippe Basiron | c.1449 | Chanson | ||
Phục hưng | Josquin des Prez | c.1450 | Chanson, Frottola | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Hans Judenkönig | c.1450 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Gilles Mureau | c.1450 | Rondeau | ||
Phục hưng | Jacobus Barbireau | 1455 | Là thành viên trường Franco-Flemish | ||
Phục hưng | Arnolt Schlick | fl.c.1455 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, đàn luýt | ||
Phục hưng | Adrien Basin | fl.1457 | Rondeau | Là thành viên trường Burgundian | |
Phục hưng | Paul Hofhaimer | 1459 | Intabulation, Lied | Là nghệ sĩ đàn Organ | |
Phục hưng | Jean Mouton | c.1459 | Chanson | ||
Phục hưng | Antoine Brumel | c.1460 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Pierre de la Rue | c.1460 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Firminus Caron | fl.1460 | Fantasy, Rondeau | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Juan Pérez de Gijón | fl. c. 1460 | Villancico | ||
Phục hưng | Pedro de Escobar | c.1465 | Villancico | ||
Phục hưng | Jehan Fresneau | 1468 | Chanson | ||
Phục hưng | Giacomo Fogliano | 1468 | Frottola, Madrigal, Ricercar | ||
Phục hưng | Juan del Encina | 1468 | Villancico | ||
Phục hưng | Antoine de Févin | 1470 | Chanson | ||
Phục hưng | Marchetto Cara | c.1470 | Frottola | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Bartolomeo Tromboncino | c.1470 | Frottola | ||
Phục hưng | Michele Pesenti | ca.1470 | Frottola | ||
Phục hưng | Bartolomeo degli Organi | 1474 | Ballata, Chanson | ||
Phục hưng | Vincenzo Capirola | 1474 | Ricercar, Toccata | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Jean Japart | fl.ca.1474 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Philippe Verdelot | c.1475 | Canzone, Frottola, Madrigal | ||
Phục hưng | Filippo de Lurano | c.1475 | Frottola | ||
Phục hưng | Benedictus Appenzeller | 1480/1488 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Marco Dall'Aquila | c.1480 | Ricercar | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Mateo Flecha | 1481 | Madrigal, Villancico | ||
Phục hưng | Francisco de la Torre | 1483 | Villancico | ||
Phục hưng | Clément Janequin | c.1485 | Chanson | ||
Phục hưng | Maistre Jhan | c.1485 | Madrigal | ||
Phục hưng | Ludwig Senfl | c.1486 | Lied | ||
Phục hưng | Bernardo Pisano | 1490 | Ballata, Canzonetta, Madrigal | ||
Phục hưng | Adrian Willaert | c.1490 | Chanson, Madrigal, Ricercare | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Claudin de Sermisy | c.1490 | Chanson | ||
Phục hưng | Sandrin | c.1490 | Chanson | ||
Phục hưng | Marco Antonio Cavazzoni | c.1490 | Ricercar | ||
Phục hưng | Sebastiano Festa | ca.1490 | Chanson, Frottola, Madrigal | ||
Phục hưng | Giovan Tomaso di Maio | c.1490 | Villanella | ||
Phục hưng | Henry VIII của Anh | 1491 | Greensleeves, Pastime with good company, Two Compositions for Recorders | Là vua nước Anh | |
Phục hưng | Francesco de Layolle | 1492 | Chanson, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Pierre Attaingnant | c.1494 | Chanson | Tourdion | Là thợ in nhạc |
Phục hưng | Nicolas Gombert | c.1495 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Costanzo Festa | c.1495 | Madrigal | ||
Phục hưng | Pierre Vermont | c.1495 | Chanson | ||
Phục hưng | Francesco Canova da Milano | 1497 | Fantasia, Intabulation, Ricercar | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Mattio Rampollini | 1497 | Madrigal | ||
Phục hưng | Hans Gerle | c.1498/ca.1500 | Intabulation | Là nghệ sĩ đàn luýt, viola da gamba | |
Phục hưng | Albert de Rippe | c.1500 | Chanson, Fantasia, Intabulation, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Jacques Buus | c.1500 | Ricercar | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Cornelius Canis | c.1500 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Luis de Milán | c.1500 | Fantasia, Pavan, Villancico | Là nghệ sĩ đàn Vihuela | |
Phục hưng | Luis de Narváez | c.1500 | Là nghệ sĩ đàn Vihuela | ||
Phục hưng | Juan Vásquez | c.1500 | Villancico | ||
Phục hưng | Enríquez de Valderrábano | c.1500 | Fugue, Pavana, Villancico | Là nghệ sĩ đàn Vihuela | |
Phục hưng | Ninot le Petit | fl.c.1500 | Chanson | ||
Phục hưng | Hilaire Penet | 1501? | Chanson | ||
Phục hưng | Thomas Crecquillon | c.1505 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Jacquet de Berchem | c.1505 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Jean de Latre | c.1505 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Johannes Lupi | c.1506 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Bálint Bakfark | 1507 | Chanson, Fantasia, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Jacques Arcadelt | c.1507 | Chanson, Intabulation, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Joan Ambrosio Dalza | fl.1508 | Basse danse, Intabulation, Ricercare | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Alfonso dalla Viola | c.1508 | Madrigal | ||
Phục hưng | Antonio Gardano | 1509 | Basse danse, Madrigal | ||
Phục hưng | Hans Neusidler | c.1508/1509 | Chanson, Basse danse, Intabulation, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Pierre Passereau | fl.1509 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Franciscus Bossinensis | fl.1509 | Frottola, Ricercare | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Luigi Dentice | ca.1510 | Là nghệ sĩ đàn luýt, nam ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Phục hưng | Claudio Veggio | c.1510 | Madrigal | ||
Phục hưng | Ghiselin Danckerts | c.1510 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Pierre de Manchicourt | c.1510 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Jan Nasco | c.1510 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Dominique Phinot | c.1510 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Louis Bourgeois | c.1510 | Chanson | ||
Phục hưng | Guillaume de Morlaye | c.1510 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Sebestyén Tinódi Lantos | c.1510 | Sokféle részögösről | Minstrel | |
Phục hưng | Jacob Clemens non Papa | c.1510/1515 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Jean Maillard | c.1510/1515 | Chanson | ||
Phục hưng | Alonso Mudarra | c.1510 | Basse danse, Fantasia | Là nghệ sĩ đàn vihuala | |
Phục hưng | Diego Ortiz | c.1510 | |||
Phục hưng | Tomás de Santa María | ca.1510 | Fugue | ||
Phục hưng | Tielman Susato | c.1510/1515 | Chanson, Basse danse | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Nicolas Payen | c.1512 | Chanson | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Hubert Naich | c.1513 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Nicolao Dorati | c.1513 | Madrigal | Là nghệ sĩ thổi kèn Trombone | |
Phục hưng | Domenico Ferrabosco | 1513 | Madrigal | ||
Phục hưng | Claude Goudimel | c.1514/1520 | Chanson | ||
Phục hưng | Cipriano de Rore | c.1515/1516 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | António Carreira | c.1515 | Chanson, Fantasia | ||
Phục hưng | Giovanni Domenico da Nola | c.1515 | Madrigal | ||
Phục hưng | Hubert Waelrant | c.1517 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Mathieu Gascongne | fl.1517 | Chanson | ||
Phục hưng | Thoinot Arbeau | 1519 | Basse danse | ||
Phục hưng | Joan Brudieu | 1520 | Madrigal | ||
Phục hưng | Vincenzo Galilei | ca.1520 | Là nghệ sĩ đàn luýt, cha của Galileo Galilei | ||
Phục hưng | Francesco Portinaro | c.1520 | Madrigal | ||
Phục hưng | Hoste da Reggio | c.1520 | Madrigal | ||
Phục hưng | Didier Lupi Second | c.1520 | Chanson | ||
Phục hưng | Adrian Le Roy | c.1520 | Là nghệ sĩ trình diễn nhạc cụ | ||
Phục hưng | Perissone Cambio | c.1520 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Severin Cornet | c.1520/c.1530 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Philippe de Monte | 1521 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Girolamo Parabosco | c.1524 | Madrigal | Là thành viên trường Venetian | |
Phục hưng | Claude Gervaise | 1525 | Chanson, Basse danse | ||
Phục hưng | Girolamo Cavazzoni | c.1525 | Canzona, Ricercar | ||
Phục hưng | Nicolaus Cracoviensis | fl. c. 1525 | Basse danse, Prelude | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Annibale Padovano | 1527 | Fugue, Madrigal, Ricercar, Toccata | Là thành viên trường Venetian | |
Phục hưng | Pierre Certon | fl.1529 | Chanson | ||
Phục hưng | Baldassare Donato | 1525/1530 | Villanella | Là thành viên trường Venetian | |
Phục hưng | Claude Le Jeune | 1528/1530 | Chanson, Fantasia, Madrigal | ||
Phục hưng | Francisco Guerrero | 1528 | Villancico | ||
Phục hưng | Antoine de Bertrand | c.1530 | Chanson | ||
Phục hưng | Guillaume Costeley | c.1530 | Chanson | ||
Phục hưng | Elias Ammerbach | c.1530 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn Organ | |
Phục hưng | Fabritio Caroso | c.1530 | Là một nghệ sĩ múa | ||
Phục hưng | Pietro Vinci | c.1530 | Madgigal | ||
Phục hưng | Giorgio Mainerio | ca.1530 | Basse danse | ||
Phục hưng | Nicolas de la Grotte | 1530 | Chanson, Fantasia, Madrigal | ||
Phục hưng | Orlande de Lassus | c.1532 | Chanson, Lied, Madrigal, Villanella | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Giammateo Asola | c.1532 | Madrigal | ||
Phục hưng | Andrea Gabrieli | 1532/1533 | Madrigal | Là thành viên trường Venetian | |
Phục hưng | Claudio Merulo | 1533 | Canzona, Madrigal, Ricercar, Toccata | Là thành viên trường Venetian | |
Phục hưng | Miguel de Fuenllana | fl.1533 | Fantasia | Là nghệ sĩ đàn Vihuela | |
Phục hưng | Giaches de Wert | 1535 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Mikołaj Gomółka | c.1535 | Canzonetta | Là nghệ sĩ thổi sáo | |
Phục hưng | Cesare Negri | c.1535 | Là diễn viên, biên đạo múa; người đặt nền móng cho nghệ thuật ballet | ||
Phục hưng | Rocco Rodio | c,1535 | Ricercar | ||
Phục hưng | Annibale Stabile | c.1535 | Madrigal | ||
Phục hưng | Ippolito Chamaterò | 1535/1540 | Madrigal | ||
Phục hưng | Alessandro Striggio | c.1536 | Madrigal | ||
Phục hưng | Annibale Zoilo | c.1537 | Madrigal | ||
Phục hưng | Stefano Felis | c.1538 | Madrigal | ||
Phục hưng | Pierre Cadéac | fl.1538 | Chanson | ||
Phục hưng | Johannes Matelart | c.1538 | Fantasia, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Fabrizio Dentice | ca.1539 | Là nghệ sĩ đàn luýt, đàn viol | ||
Phục hưng | Pierre Clereau | fl.1539 | Chanson, Madrigal | ||
Phục hưng | Matthäus Waissel | ca.1540 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Giovanni Dragoni | c.1540 | Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Phục hưng | Maddalena Casulana | c.1540 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Giovanni Ferretti | c.1540 | Madrigal | ||
Phục hưng | Jacob Regnart | 1540 | Intabulation | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Jhan Gero | fl.1540 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Giovanni Paolo Paladino | fl. c. 1540 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Vincenzo Bellavere | c.1540/1541 | Madrigal | Là thành viên trường Vientian | |
Phục hưng | Hernando de Cabezón | 1541 | Intabulation | ||
Phục hưng | Gioseffo Guami | 1542 | Madrigal | Là thành viên trường Vientian | |
Phục hưng | Tarquinia Molza | 1542 | Vai trò như một ca sĩ | ||
Phục hưng | Andreas Pevernage | 1542/1543 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Alfonso Ferrabosco cha | 1543 | Fantasia, Basse danse, Madrigal | ||
Phục hưng | Giovanni Maria Nanino | 1543/1544 | Canzonetta, Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Phục hưng | Simon Boyleau | fl. c. 1544 | Canzonetta, Madrigal | ||
Phục hưng | Gioseppe Caimo | c.1545 | Madrigal | ||
Phục hưng | Luzzasco Luzzaschi | c.1545 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Jakub Polak | c.1545 | Chanson, Basse danse, Fantasy, Prelude | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Anthony Holborne | c.1545 | |||
Phục hưng | John Johnson | c.1545 | Greensleeves | Là nghệ sĩ chơi đàn luýt, thổi sáo | |
Phục hưng | Antonino Barges | fl.1546 | Ricercar, Vilanella, Villotta | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Francesco Soriano | c.1548 | Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Phục hưng | Giovanni de Macque | c.1549 | Canzona, Madrigal, Ricercar | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Orazio Vecchi | 1550 | Canzonetta, Madrigal | ||
Phục hưng | Jacobus Gallus | 1550 | Madrigal | Dung hòa phong cách Franco-Flemish và Venetian | |
Phục hưng | David Sacerdote | 1550 | Madrigal | ||
Phục hưng | Tiburtio Massaino | 1550 | |||
Phục hưng | Charles Tessier | ca.1550 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Krzysztof Klabon | c.1550 | Lute song | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Emilio de' Cavalieri | c.1550 | Madrigal | Là thành viên trường Venatian | |
Phục hưng | Cesario Gussago | c.1550 | |||
Phục hưng | Pomponio Nenna | c.1550 | Madrigal | ||
Phục hưng | Sebastián Raval | c.1550 | Madrigal, Ricercar | ||
Phục hưng | Francis Cutting | c.1550/fl.1595 | Lute song | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Giulio Fiesco | fl.1550 | Madrigal | ||
Phục hưng | Giulio Caccini | 1551 | Opera | Thành lập Opera | |
Phục hưng | Benedetto Pallavicini | c.1551 | Madrigal | ||
Phục hưng | Girolamo Belli | 1552 | Madrigal | ||
Phục hưng | Luca Marenzio | 1553 | Madrigal | ||
Phục hưng | Rinaldo del Mel | c.1554 | Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Girolamo Diruta | c.1554 | Fantasia, Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Emmanuel Adriaenssen | 1554 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt, thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Paolo Bellasio | 1554 | Canzonetta, Madrigal, Villanella | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Giovanni Giacomo Gastoldi | 1554 | Madrigal | ||
Phục hưng | Cosimo Bottegari | 1554 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Giovanni Gabrieli | 1554 | Canzona, Ricercar | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Paolo Quagliati | c.1555 | Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Phục hưng | Manuel Rodrigues Coelho | c.1555 | Intabulation | ||
Phục hưng | Pietro Taglia | fl. c. 1555 | Madrigal | ||
Phục hưng | Giovanni Croce | c.1557 | Canzonetta, Madrigal | ||
Phục hưng | Alfonso Fontanelli | 1557 | Madrigal | ||
Phục hưng | Carolus Luython | 1557 | Fantasia, Fugue, Madrigal, Ricercare | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Thomas Morley | 1557 | Là thành viên trường English Madrigal | ||
Phục hưng | Jacques Mauduit | 1557 | Chanson | ||
Phục hưng | Wojciech Długoraj | c.1557 | Basse danse, Fantasia, Villanella | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Richard Carlton | c.1558 | Madrigal | ||
Phục hưng | Giovanni Bassano | c.1558 | Canzonetta, Fantasia, Ricercar | Là thành viên trường Venatian | |
Phục hưng | Nicolas Millot | fl.1559 | Chanson | ||
Phục hưng | Felice Anerio | c.1560 | Canzonetta, Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Phục hưng | Giulio Belli | ca.1560 | Canzonetta, Madrigal | ||
Phục hưng | Lodovico Grossi da Viadana | c.1560 | Canzonetta, Canzona, Fantasia, Ricercar | ||
Phục hưng | Carlo Gesualdo | 1560 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | William Brade | 1560 | Canzona | ||
Phục hưng | Peter Philips | 1560 | Basse danse, Madrigal | ||
Phục hưng | Thomas Robinson | c.1560 | |||
Phục hưng | Ruggiero Giovannelli | c.1560 | Canzonetta, Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Phục hưng | Stefano Rossetto | fl.1560 | Madrigal | ||
Phục hưng | Jacopo Peri | 1561 | Dafne (1597), Euridice (1600) | Cha đẻ của nghệ thuật hát Opera | |
Phục hưng | Elias Mertel | 1561 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Jan Pieterszoon Sweelinck | 1562 | Chanson, Fugue, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | John Dowland | 1563 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Cornelis Verdonck | 1563 | Chanson, Madrigal | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Giles Farnaby | c.1563 | Canzonet, Madrigal | ||
Phục hưng | John Danyel | 1564 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Hans Leo Hassler | 1564 | Canzonet, Madrigal, Ricercar, Canzona, Toccata | ||
Phục hưng | Giulio Cesare Martinengo | 1564 | Madrigal | ||
Phục hưng | Erasmo Marotta | 1565 | Madrigal | ||
Phục hưng | Paola Massarenghi | 1565 | Madrigal | ||
Phục hưng | Ascanio Mayone | 1565 | Canzona, Madrigal, Toccata | ||
Phục hưng | Michael Cavendish | c.1565 | Là nghệ sĩ chơi đàn luýt, thổi sáo | ||
Phục hưng | George Kirbye | c.1565 | Madrigal | Là thành viên trường English Madrigal | |
Phục hưng | Francis Pilkington | ca.1565 | Lute song, Madrigal | Là nghệ sĩ chơi đàn luýt | |
Phục hưng | Antonio Valente | fl.1565 | Là nghệ sĩ chơi đàn đại phong cầm | ||
Phục hưng | Alessandro Piccinini | 1566 | Basse danse, Toccata | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Gaspar Fernandes | 1566 | Villancico | ||
Phục hưng | Julien Perrichon | 1566 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | René Mesangeau | fl.1567 | Là nghệ sĩ đan luýt | ||
Phục hưng | Claudio Monteverdi | 1567 | Madrigal, Opera | L'Orfeo | Là nhạc sĩ chuyển giao giữa Phục hưng và Ba rốc |
Phục hưng | Lorenzo Allegri | 1567 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn luýt, thổi sáo | |
Phục hưng | Thomas Campion | 1567 | Lute song | Là nghệ sĩ chơi đàn luýt | |
Phục hưng | Girolamo Giacobbi | 1567 | Opera | ||
Phục hưng | Joachim van den Hove | c.1567 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Jean-Baptiste Besard | ca.1567 | Là nghệ sĩ đàn luýt, thành viên trường Burgundian | ||
Phục hưng | Bartolomeo Barbarino | ca.1568 | Canzonette, Madrigal | ||
Phục hưng | Philip Rosseter | 1568 | Lute song | Là nghệ sĩ chơi đàn luýt | |
Phục hưng | Adriano Banchieri | 1568 | Canzonetta, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Girolamo Dalla Casa | fl.1568 | Là thành viên trường Venatian | ||
Phục hưng | Jakob Hassler | 1569 | Madrigal | ||
Phục hưng | Tobias Hume | c.1569 | Là nghệ sĩ chơi đàn viol | ||
Phục hưng | John Farmer | c.1570 | Madrigal | Là thành viên trường English Madrigal, nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Diomedes Cato | c.1570 | Fantasia, Galliard, Madrigal, Prelude, Ricercar | Là nghệ sĩ đàn luýt, nhà soạn nhạc với chất liệu dân gian | |
Phục hưng | Simone Molinaro | c.1570 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Thomas Bateson | c.1570 | Madrigal | ||
Phục hưng | William Tisdale | c.1570 | |||
Phục hưng | Salamone Rossi | ca.1570 | Canzonetta, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn violin, nhạc sĩ chuyển giao giữa Phục hưng và Ba rốc | |
Phục hưng | Peeter Cornet | ca.1570 | Fantasia, Toccata | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | Orazio Bassani | ca.1570 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn viola-da-gama | |
Phục hưng | Michael Praetorius | 1571 | Basse danse | Bransle de la torche | |
Phục hưng | Giovanni Picchi | 1571 | Là nghệ sĩ đàn luýt, đại phong cầm và là thành viên trường Venetian | ||
Phục hưng | Thomas Lupo | 1571 | Basse danse, Fantasia | Là nghệ sĩ chơi đàn viol | |
Phục hưng | John Ward | 1571 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn viol | |
Phục hưng | Girolamo Conversi | 1572 | Madrigal | ||
Phục hưng | Erasmus Widmann | 1572 | Basse danse | ||
Phục hưng | Daniel Bacheler | 1572 | Basse danse, Fantasia | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Thomas Tomkins | 1572 | Madrigal, Lute song | ||
Phục hưng | Robert Ballard | ca.1572 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Géry de Ghersem | ca.1574 | Chanson, Villancico | Là thành viên trường Franco-Flemish | |
Phục hưng | John Wilbye | 1574 | Madrigal | ||
Phục hưng | Francesco Rasi | 1574 | Opera | Là ca sĩ với giọng nam cao | |
Phục hưng | Estêvão de Brito | 1575 | Canzonetta, Villancico | ||
Phục hưng | Michelagnolo Galilei | 1575 | Basse danse, Toccata | Là nghệ sĩ đàn luýt, con của Vincenzo Galilei và là em của Galileo Galilei | |
Phục hưng | Daniel Farrant | 1575 | Là nhà sản xuất nhạc cụ | ||
Phục hưng | Mateo Romero | ca.1575 | |||
Phục hưng | Giovanni Maria Trabaci | ca.1575 | Canzona, Ricercare, Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | Vittoria Aleotti | ca.1575 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Phục hưng | John Bennet | c.1575 | Madrigal | Thành viên trường English madrigal | |
Phục hưng | John Cooper | c.1575 | Fantasia, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn viol, đàn luýt | |
Phục hưng | Ennemond Gaultier | c.1575 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Phục hưng | Thomas Weelkes | 1576 | Madrigal | ||
Phục hưng | Robert Jones | c.1577 | Lute song | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Phục hưng | Antonio Brunelli | 1577 | Madrigal | ||
Phục hưng | Stefano Bernardi | ca.1577 | Madrigal | ||
Phục hưng | John Amner | 1579 | Basse danse | ||
Ba rốc | Juan Arañés | ca.1580 | Villancico | ||
Ba rốc | Johann Stobäus | 1580 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Michael East | 1580 | Madrigal | ||
Ba rốc | Johannes Hieronymus Kapsberger | 1580 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Thomas Ford | c.1580 | Là nghệ sĩ đàn luýt, đàn viol | ||
Ba rốc | Henry Youll | 1580 | Canzonetta, Madrigal | ||
Ba rốc | Bellerofonte Castaldi | ca.1581 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Johannes Jeep | 1581/1582 | Madrigal | ||
Ba rốc | Severo Bonini | 1582 | Madrigal | ||
Ba rốc | Marco da Gagliano | 1582 | Madrigal | ||
Ba rốc | Giovanni Valentini | ca.1582 | Cazona, Madrigal | ||
Ba rốc | Girolamo Frescobaldi | 1583 | Canzona, Toccata | ||
Ba rốc | Robert Johnson | c.1583 | Là nghệ sĩ đàn đàn luýt, là con của John Johnson (nhà soạn nhạc) | ||
Ba rốc | Mogens Pedersøn | c.1583 | Basse danse, Madrigal | ||
Ba rốc | Johann Daniel Mylius | ca.1583 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Orlando Gibbons | 1583 | Fantasia, Madrigal | ||
Ba rốc | Nicolas Vallet | ca.1583 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Antonio Cifra | 1584 | Concertato, Madrigal | Là thành viên trường Roman | |
Ba rốc | Daniel Friderici | 1584 | |||
Ba rốc | Andrea Falconieri | 1585 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Heinrich Schütz | 1585 | Concertato, Sinfonia | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Antoine Boësset | 1586 | |||
Ba rốc | Alessandro Grandi | 1586 | Concertato | ||
Ba rốc | Johann Schein | 1586 | Concertato, Basse danse | ||
Ba rốc | Claudio Saracini | 1586 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | John Adson | ca.1587 | Basse danse | ||
Ba rốc | Francesca Caccini | 1587 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Samuel Scheidt | 1587 | Fantasia, Fugue | ||
Ba rốc | Stefano Landi | 1587 | Madrigal | Là thành viên trường Roman, nhà soạn nhạc cho nhạc cụ | |
Ba rốc | Nicholas Lanier | 1588 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Francesco Turini | 1589 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Richard Mico | 1590 | |||
Ba rốc | Thomas Ravenscroft | c.1590 | A round of three country dances in one, Remember O thou Man | Là nhạc sĩ sáng tác với chất liệu dân gian | |
Ba rốc | Dario Castello | c.1590 | Canzona, Sonata | Là thành viên trường Venetian | |
Ba rốc | Adam Jarzębski | c.1590 | Canzona | ||
Ba rốc | Manuel Machado | c.1590 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn hạc | |
Ba rốc | Carlo Milanuzzi | c.1590 | Basse danse | ||
Ba rốc | Johann Schop | ca.1590 | Là nghệ sĩ đàn violin | ||
Ba rốc | Johannes Thesselius | ca.1590 | Basse danse | ||
Ba rốc | Jacob van Eyck | ca.1590 | Basse danse | ||
Ba rốc | Juan Gutiérrez de Padilla | ca.1590 | Villancico | ||
Ba rốc | Isaac Posch | 1591? | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Robert Dowland | ca.1591 | Là nghệ sĩ đàn luýt, là con của John Dowland | ||
Ba rốc | Stefano Venturi del Nibbio | fl.1592 | Madrigal | ||
Ba rốc | Francis Bark | 1592 | Madrigal | ||
Ba rốc | John Jenkins | 1592 | Basse danse, Fantasia | ||
Ba rốc | Domenico Mazzocchi | 1592 | Madrigal, Opera | ||
Ba rốc | Cornelis Thymenszoon Padbrué | c.1592 | Madrigal | ||
Ba rốc | Jacques Gaultier | c.1592 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Johann Ulrich Steigleder | 1593 | Ricercar, Variation | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Francesco Manelli | 1594 | Opera | Là nghệ sĩ đàn theorbo | |
Ba rốc | Biagio Marini | 1594 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Orazio Michi | 1594 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Ba rốc | Tarquinio Merula | 1594/1595 | Canzona, Canzonetta, Madrigal, Toccata | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Buonamente | c.1595 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | John Wilson | 1595 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Luigi Rossi | c.1597 | Opera | ||
Ba rốc | Pierre Gaultier | 1599 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Thomas Selle | 1599 | |||
Ba rốc | Marcin Mielczewski | c.1600 | |||
Ba rốc | Marco Scacchi | ca.1600 | Madrigal | ||
Ba rốc | Simon Ives | 1600 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Mlle Bocquet | c. fl.1600 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Alessandro Poglietti | c. fl.1600 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Thomas Greaves | c.1600/fl.1604 | Madrigal | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Ba rốc | Giovanni Paolo Foscarini | fl.1600 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Jacques Champion de Chambonnières | 1601/1602 | Basse danse | Là nghệ sĩ múa | |
Ba rốc | Michelangelo Rossi | c.1601/ca.1602 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Francesco Cavalli | 1602 | Opera | ||
Ba rốc | William Lawes | 1602 | |||
Ba rốc | Marco Marazzoli | c.1602 | Opera | Là nghệ sĩ đàn hạc | |
Ba rốc | Christopher Simpson | c.1602 | Là nghệ sĩ đàn thuộc họ dây dùng vĩ | ||
Ba rốc | Benedetto Ferrari | ca.1603 | Opera | Là nghệ sĩ đàn Theorbo | |
Ba rốc | Denis Gaultier | 1603 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Caspar Kittel | 1603 | Là nghệ sĩ đàn Theorbo | ||
Ba rốc | Marco Uccellini | 1603/1610 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | François Dufault | 1604 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Antonio Bertali | 1605 | Opera | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Francesco Sacrati | 1605 | Opera | ||
Ba rốc | Johann Vierdanck | ca.1605 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Michel de La Guerre | c.1605/1606 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Giovanni Battista Riccio | fl.1609 | Canzona | ||
Ba rốc | Nicolas Hotman | c.1610 | Là nghệ sĩ trình diễn nhạc cụ | ||
Ba rốc | William Young | c.1610 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn viol | |
Ba rốc | Michel Lambert | 1610 | Là nghệ sĩ đàn theorbo | ||
Ba rốc | William Corkine | fl.1610 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Leonora Baroni | 1611 | Là nghệ sĩ đàn luýt, theorbo và viol | ||
Ba rốc | Thomas Mace | 1612/c.1613 | Là nghệ sĩ đàn luýt, viol | ||
Ba rốc | Jean-Baptiste Boësset | 1614 | |||
Ba rốc | Juan Hidalgo de Polanco | 1614 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Ba rốc | Marc'Antonio Pasqualini | 1614 | Opera | ||
Ba rốc | Angelo Michele Bartolotti | c.1615 | Là nghệ sĩ đàn guitar, theorbo | ||
Ba rốc | Francesco Corbetta | ca.1615 | Là nghệ sĩ đàn guitar | ||
Ba rốc | Maurizio Cazzati | 1616 | |||
Ba rốc | Johann Jakob Froberger | 1616 | Canzona, Basse danse, Fantasia, Ricercar | ||
Ba rốc | Johann Erasmus Kindermann | 1616 | Concertato | ||
Ba rốc | Jacques de Saint-Luc | 1616 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Matthias Weckmann | 1616 | Concertato, Prelude, Sonata | ||
Ba rốc | Abraham van den Kerckhoven | ca.1618 | Fantasia, Fugue, Prelude | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | José Marín | ca.1619 | Là nghệ sĩ đàn hạc, ghi ta; là ca sĩ với giọng nam cao | ||
Ba rốc | Barbara Strozzi | 1619 | Là ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Ba rốc | Juan García de Zéspedes | c.1619 | Là nghệ sĩ đàn viol, nam ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Ba rốc | Johann Heinrich Schmelzer | ca.1620 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Granata | 1620/1621 | Là nghệ sĩ đàn ghi ta | ||
Ba rốc | Albertus Bryne | ca.1621 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Matthew Locke | c.1621 | Opera | ||
Ba rốc | Ercole Bernabei | 1622 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Grillo | d.1622 | Canzona | ||
Ba rốc | Dietrich Becker | ca.1623 | Là nghệ sĩ violin | ||
Ba rốc | Antonio Cesti | 1623 | Opera | Là ca sĩ với giọng nam cao, nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Jacopo Melani | 1623 | Là nghệ sĩ đàn violin | ||
Ba rốc | John Banister | 1624 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | David Pohle | 1624 | Opera, Sonata | ||
Ba rốc | Francesco Provenzale | 1624 | Opera | ||
Ba rốc | François Roberday | 1624 | Fugue | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Marcantonio Negri | d.1624 | Canzonetta | ||
Ba rốc | Jacques Gallot | ca.1625 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Wolfgang Carl Briegel | 1626 | |||
Ba rốc | Louis Couperin | c.1626 | |||
Ba rốc | Giovanni Legrenzi | 1626 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Charles Mouton | 1626 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Lucas Ruiz de Ribayaz | 1626 | Là nghệ sĩ đàn hạc, luýt và ghita | ||
Ba rốc | Johann Kaspar Kerll | 1627 | |||
Ba rốc | Robert Cambert | c.1628 | Opera | ||
Ba rốc | Jean-Henri d'Anglebert | 1629 | Là nhạc sĩ soạn nhạc cho nhạc cụ bộ phím như đại phong cầm, harpsichord, clavecin | ||
Ba rốc | Lelio Colista | 1629 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Filipe da Madre de Deus | 1630 | Villancico | ||
Ba rốc | Carlo Pallavicino | ca.1630 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Antonio Pandolfi Mealli | c.1630 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Antonio Sartorio | 1630 | Opera | ||
Ba rốc | Thomas Baltzar | c.1631 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Sebastian Anton Scherer | 1631 | Trio sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Jean-Baptiste Lully | 1632 | Basse danse, Opera | ||
Ba rốc | Pavel Josef Vejvanovský | c.1633 | Sonata | Là nghệ sĩ kèn trumpet | |
Ba rốc | Clamor Heinrich Abel | 1634 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn violon, đại phong cầm | |
Ba rốc | Antonio Draghi | ca.1634 | Opera | ||
Ba rốc | Adam Krieger | 1634 | Lied | ||
Ba rốc | Johann Wilhelm Furchheim | c.1635 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Esaias Reusner | 1636 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Dieterich Buxtehude | c.1637 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Bernardo Pasquini | 1637 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Buonaventura Viviani | 1638 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Johann Christoph Pezel | 1639 | Là nghệ sĩ chơi đàn violon, kèn trumpet | ||
Ba rốc | Alessandro Stradella | 1639 | Concerto grosso, Opera | ||
Ba rốc | Antonia Bembo | ca.1640 | Opera | Là ca sĩ với giọng nữ cao | |
Ba rốc | Carolus Hacquart | ca.1640 | Opera | Là nghệ sĩ đàn viola da gamba, luýt, đại phong cầm | |
Ba rốc | Monsieur de Sainte-Colombe | ca.1640 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Draghi | ca.1640 | Opera | ||
Ba rốc | Maria Francesca Nascinbeni | ca.1640 | Canzona, Madrigal | ||
Ba rốc | Gaspar Sanz | 1640 | Là nghệ sĩ đàn guitar | ||
Ba rốc | Nicolaus Adam Strungk | 1640 | Opera | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Giovanni Maria Bononcini | 1642 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Friedrich Funcke | 1642 | |||
Ba rốc | Marc-Antoine Charpentier | 1643 | Opera | ||
Ba rốc | Johann Adam Reincken | 1643 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Ignazio Albertini | c.1644 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Heinrich Ignaz Franz Biber | 1644 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Juan Bautista Cabanilles | 1644 | Passacaglia, Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Johann Wolfgang Franck | 1644 | Opera | ||
Ba rốc | Tomás de Torrejón y Velasco | 1644 | Opera, Villancico | ||
Ba rốc | August Kühnel | 1645 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn viola da gamba | |
Ba rốc | Johann Fischer | 1646 | Lied, Madrigal | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Rupert Ignaz Mayr | 1646 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Pascal Collasse | 1649 | Ballet, Opera | Là học trò của Jean-Baptiste Lully | |
Ba rốc | Andreas Kneller | 1649 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Johann Philipp Krieger | 1649 | Opera, Trio sonata | ||
Ba rốc | Francesc Guerau | 1649 | Là nghệ sĩ đàn guitar | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Bassani | ca.1650 | Opera | Là nghệ sĩ violon, đại phong cầm | |
Ba rốc | Jan Antonín Losy | c.1650 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Ba rốc | Juan de Navas | ca.1650 | Villancico | Là nghệ sĩ đàn hạc | |
Ba rốc | Pietro Torri | ca.1650 | Opera | ||
Ba rốc | Robert de Visée | c.1650 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn luýt, ghita, theorbo, viol | |
Ba rốc | Johann Jakob Walther | 1650 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Domenico Gabrielli | 1651/1659 | Opera | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Ba rốc | Johann Krieger | 1651 | Basse danse, Fantasy, Fugue, Prelude, Ricercar, Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | David Petersen | c.1651 | Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Ferdinand Tobias Richter | 1651 | Basse danse, Opera, Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | John Abell | 1653 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Arcangelo Corelli | 1653 | Concerti grossi, Trio sonata | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Georg Muffat | 1653 | Concerti grossi, Basse danse, Toccata | ||
Ba rốc | Johann Pachelbel | 1653 | Basse danse, Fantasia, Fugue, Prelude, Toccata | Canon in D | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm |
Ba rốc | Carlo Francesco Pollarolo | ca.1653 | Opera | ||
Ba rốc | Marc'Antonio Ziani | c.1653 | Opera | ||
Ba rốc | Vincent Lübeck | 1654 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Ludovico Roncalli | 1654 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn ghi ta | |
Ba rốc | Nicolaus Bruhns | 1655 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, violon | ||
Ba rốc | Johann Caspar Ferdinand Fischer | 1656 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Ba rốc | Marin Marais | 1656 | Là nghệ sĩ đàn dây dùng vĩ | ||
Ba rốc | Jacques Paisible | ca.1656 | Là nghệ sĩ chơi sáo recorder | ||
Ba rốc | Georg Reutter | 1656 | Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, theorbo | |
Ba rốc | Matías Juan de Veana | c.1656 | Villancico | ||
Ba rốc | Johann Paul von Westhoff | 1656 | Là nghệ sĩ đàn Violon | ||
Ba rốc | Philipp Heinrich Erlebach | 1657 | Opera | ||
Ba rốc | Giuseppe Torelli | 1658 | Concerto grosso | Là nghệ sĩ đàn viol, violon | |
Ba rốc | Maria Francesca Nascinbeni | 1658 | Canzona, Madrigal | ||
Ba rốc | Henry Purcell | 1659 | |||
Ba rốc | Antonio Veracini | 1659 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Giovanni Henrico Albicastro | c.1660 | Trio sonata | ||
Ba rốc | André Campra | 1660 | Opera | ||
Ba rốc | Sebastián Durón | 1660 | Villancico | ||
Ba rốc | Gottfried Finger | ca.1660 | Opera | Là nghệ sĩ đàn viol | |
Ba rốc | Gaspard Le Roux | c.1660 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Ba rốc | Alessandro Scarlatti | 1660 | Opera | ||
Ba rốc | Johannes Schenck | 1660 | Là nghệ sĩ đàn viola da gamba | ||
Ba rốc | Christian Friedrich Witt | c.1660 | Basse danse, Overture, Sonata | ||
Ba rốc | Georg Böhm | 1661 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Henri Desmarets | 1661 | |||
Ba rốc | Giacomo Antonio Perti | 1661 | Opera, Sinfonia, Sonata | ||
Ba rốc | Giovanni Lorenzo Lulier | c.1662 | Là nghệ sĩ đàn cello, phần lớn các tác phẩm bị mất | ||
Ba rốc | Bernardo Sabadini | fl.1662 | Opera | ||
Ba rốc | Franz Xaver Murschhauser | 1663 | Fantasie, Fugue, Toccata | Là nghệ sĩ đàn Theorbo | |
Ba rốc | Nicolas Siret | 1663 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, harpsichord | ||
Ba rốc | Tomaso Antonio Vitali | 1663 | Trio sonata | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Bernardo Storace | fl.1664 | Basse danse, Fugue, Ricercar, Toccata, Variation | ||
Ba rốc | Louis Lully | 1664 | Opera | Là con của Jean-Baptiste Lully | |
Ba rốc | Michele Mascitti | 1664 | Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Johann Christoph Pez | 1664 | Sonata | ||
Ba rốc | Daniel Purcell | c.1664 | Sonata, Trio sonata | Có mối quan hệ gia đình với Henry Purcell | |
Ba rốc | Johann Speth | 1664 | Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Élisabeth Jacquet de La Guerre | 1665 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | ||
Ba rốc | Louis Grabu | fl.1665 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Giovanni Maria Ruggieri | c.1665 | Opera | ||
Ba rốc | Attilio Ariosti | 1666 | Opera | ||
Ba rốc | Jean-Féry Rebel | 1666 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Antonio Lotti | ca.1667 | Madrigal, Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Johann Christoph Pepusch | 1667 | Concerto | ||
Ba rốc | Francesco Gasparini | 1668 | Opera | ||
Ba rốc | François Couperin | 1668 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, harpsichord | ||
Ba rốc | Georg von Bertouch | 1668 | Sonata | Là nhạc sĩ sáng tác nhạc cho quân đội | |
Ba rốc | Louis Marchand | 1669 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, harpsichord | ||
Ba rốc | Alessandro Marcello | 1669 | Concerto, Sonata | ||
Ba rốc | Nicola Matteis | fl. c. 1670 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Giuseppe Avitrano | c.1670 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Antonio Caldara | 1670 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Bononcini | 1670 | Opera | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Ba rốc | Christian Ludwig Boxberg | 1670 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Louis de Caix d'Hervelois | ca.1670 | |||
Ba rốc | Turlough O'Carolan | 1670 | Là nghệ sĩ chơi đàn hạc | ||
Ba rốc | Charles Dieupart | c.1670 | Basse danse | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, violon | |
Ba rốc | Henry Eccles | 1670 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Richard Leveridge | 1670 | Là ca sĩ với giọng nam trầm | ||
Ba rốc | Johann Hugo von Wilderer | 1670/1671 | Opera | ||
Ba rốc | Tomaso Albinoni | 1671 | Concerto, Sonata | Adagio in G Minor | |
Ba rốc | Giuseppe Aldrovandini | 1671 | Opera | ||
Ba rốc | Antoine Forqueray | 1671 | Là nghệ sĩ đàn viola da gamba | ||
Ba rốc | Charles-Hubert Gervais | 1671 | Opera | ||
Ba rốc | Robert Valentine | c.1671 | Concerto grosso, Sonata, Trio sonata | Là nghệ sĩ chơi sáo, violon | |
Ba rốc | Carlo Agostino Badia | 1672 | Opera | ||
Ba rốc | Francesco Antonio Bonporti | 1672 | Opera | ||
Ba rốc | André Cardinal Destouches | 1672 | Ballet, Opera | ||
Ba rốc | Francesco Mancini | 1672 | Opera, Serenade, Sonata | ||
Ba rốc | Georg Caspar Schürmann | 1672/1673 | Opera | ||
Ba rốc | Santiago de Murcia | 1673 | Là nghệ sĩ đàn ghi ta | ||
Ba rốc | Reinhard Keiser | 1674 | Opera | ||
Ba rốc | Jacques-Martin Hotteterre | 1674 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Ba rốc | Evaristo Felice Dall'Abaco | 1675 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Ba rốc | Michel de la Barre | c.1675 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Ba rốc | Louis Lacoste | c.1675 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Porta | c.1675 | Opera | ||
Ba rốc | Francesco Venturini | c.1675 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Obadiah Shuttleworth | c.1675? | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ violon, đại phong cầm | |
Ba rốc | Johann Bernhard Bach | 1676 | Basse danse | Là anh của Johann Sebastian Bach | |
Ba rốc | Giacomo Facco | 1676 | Concerto | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Wolff Jakob Lauffensteiner | 1676 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Giuseppe Maria Orlandini | 1676 | Opera | ||
Ba rốc | John Weldon | 1676 | Opera | ||
Ba rốc | Christian Petzold | 1677 | Fugue, Trio sonata | Minuet in G | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm |
Ba rốc | Antonio Vivaldi | 1678 | Concerto, Sinfonia, Sonata, Opera | The four seasons | Là nghệ sĩ đàn violon, nhà soạn nhạc cho nhạc cụ |
Ba rốc | Jan Dismas Zelenka | 1679 | Concerto, Sinfonia, Sonata | ||
Ba rốc | Françoise-Charlotte de Senneterre Ménétou | 1679 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | ||
Ba rốc | Toussaint Bertin de la Doué | 1680 | Opera | ||
Ba rốc | William Corbett | 1680 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Jean-Baptiste Loeillet of London | 1680 | Sonata | Là nhà soạn nhạc cho nhạc cụ | |
Ba rốc | Jean-Baptiste Stuck | 1680 | Opera | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Ba rốc | Giovanni Mossi | c.1680 | |||
Ba rốc | Francesco Bartolomeo Conti | 1681 | Opera | Là nghệ sĩ đàn mandolin, theorbo | |
Ba rốc | Georg Philipp Telemann | 1681 | Concerto, Opera | ||
Ba rốc | Giuseppe Valentini | 1681 | Opera | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Johann Mattheson | 1681 | Opera | ||
Ba rốc | Giacobbe Cervetto | 1682 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Ba rốc | Jean-François Dandrieu | 1682 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, đại phong cầm | ||
Ba rốc | Jean-Joseph Mouret | 1682 | Opera | ||
Ba rốc | John Baston | c.1683 | Concerto | Là nghệ sĩ đàn cello, thổi sáo | |
Ba rốc | Christoph Graupner | 1683 | Concerto, Opera, Ouverture, Sinfonia, Sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord; sáng tác nhạc cho oboe d'amore, flute d'amore, viola d'amore | |
Ba rốc | Johann David Heinichen | 1683 | Concerto, Concerto grosso, Opera, Serenade, Sinfonia, Sonata | ||
Ba rốc | Jean-Philippe Rameau | 1683 | Canon, Opera | ||
Ba rốc | François Bouvard | c.1684 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Francesco Manfredini | 1684 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Giuseppe Matteo Alberti | 1685 | Concerto, Sinfonia, Sonata | Là nghệ sĩ violon chịu ảnh hưởng của Antonio Vivaldi | |
Ba rốc | Johann Sebastian Bach | 1685 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, harpsichord, viol, violon | ||
Ba rốc | Louis-Antoine Dornel | c.1685 | Sonata, Trio sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, đại phong cầm và violon | |
Ba rốc | George Frideric Handel | 1685 | Concerto, Concerto grosso, Serenade, Sonata, Opera, Trio sonata | ||
Ba rốc | Jacques Loeillet | 1685 | Là nghệ sĩ chơi oboe | ||
Ba rốc | Roland Marais | c.1685 | Là nghệ sĩ đàn viol, con của Marin Marais | ||
Ba rốc | Wilhelm Hieronymus Pachelbel | c.1685 | Fugue, Fantasia, Preludes | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, con của Johann Pachelbel | |
Ba rốc | Domenico Scarlatti | 1685 | Sonata | Là con của Alessandro Scarlatti, nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Ba rốc | Benedetto Marcello | 1686 | Concerto, Sinfonia, Sonata | ||
Ba rốc | Nicola Porpora | 1686 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Somis | 1686 | Sonata | Là nghệ sĩ violon, học trò của Arcangelo Corelli | |
Ba rốc | Johann Adam Birkenstock | 1687 | Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Willem de Fesch | 1687 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ đàn violone | |
Ba rốc | Francesco Geminiani | 1687 | Concerto grosso | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Johann Georg Pisendel | 1687 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Jean Baptiste Senaillé | 1687 | Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Sylvius Leopold Weiss | 1687 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Ba rốc | Michele de Falco | c.1688 | Opera | ||
Ba rốc | Johann Friedrich Fasch | 1688 | Concerto, Serenade, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Jean Baptiste Loeillet of Ghent | 1688 | Sonata | Là nhạc sĩ sáng tác nhạc cho bộ gỗ (sáo) | |
Ba rốc | Jacques Aubert | 1689 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Francesco Barsanti | 1690 | Concerto grosso, Sonata | Là nghệ sĩ thổi sáo, oboe | |
Ba rốc | Giuseppe Antonio Brescianello | c.1690 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Pierre-Gabriel Buffardin | ca.1690 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Ba rốc | Fortunato Chelleri | 1690 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Antonio Giay | 1690 | Opera, Symphony | ||
Ba rốc | Gottlieb Muffat | 1690 | Canzona, Ricercar, Toccata | ||
Ba rốc | Jacques-Christophe Naudot | ca.1690 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Ba rốc | Gottfried Heinrich Stölzel | 1690 | Concerto grosso, Opera, Sinfonia | ||
Ba rốc | Francesco Maria Veracini | 1690 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Leonardo Vinci | 1690 | Opera | ||
Ba rốc | Robert Woodcock | 1690 | Concerto | Là nhạc sĩ sáng tác nhạc cho bộ gỗ | |
Ba rốc | Carlo Tessarini | 1690 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Francesco Feo | 1691 | Opera | ||
Ba rốc | Geminiano Giacomelli | 1692 | Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Alberto Ristori | 1692 | Opera | ||
Ba rốc | Giuseppe Tartini | 1692 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Unico Wilhelm van Wassenaer | 1692 | Concerto | ||
Ba rốc | Le Sieur de Machy | d.1692 | Là nghệ sĩ đàn viol, viola da gamba | ||
Ba rốc | Christoph Förster | 1693 | Concerto | ||
Ba rốc | Leonardo Leo | 1694 | Opera | ||
Ba rốc | Johan Helmich Roman | 1694 | Sonata | Được gọi là Handel của Thụy Điển | |
Ba rốc | Pietro Locatelli | 1695 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Giuseppe Sammartini | 1695 | Concerto grosso, Overture, Sonata, Trio | Là nghệ sĩ thổi sáo | |
Ba rốc | Ernst Gottlieb Baron | 1696 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Pierre Février | 1696 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, harpsichord | ||
Ba rốc | Johann Melchior Molter | 1696 | Concerto, Overture, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Andrea Zani | 1696 | Là nghệ sĩ violon chịu ảnh hưởng của Antonio Vivaldi | ||
Ba rốc | Josse Boutmy | 1697 | Là nghệ sĩ harpsichord | ||
Ba rốc | Adam Falckenhagen | 1697 | Là nghệ sĩ đàn luýt | ||
Ba rốc | Jean-Marie Leclair | 1697 | Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Giuseppe de Majo | 1697 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Giovanni Benedetto Platti | 1697 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ thổi kèn oboe | |
Ba rốc | Johann Joachim Quantz | 1697 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ thổi sáo, nhà sản xuất sáo | |
Ba rốc | Pietro Auletta | 1698 | Opera | ||
Ba rốc | Antonio Bioni | 1698 | Opera | ||
Ba rốc | Riccardo Broschi | ca.1698 | Opera | ||
Ba rốc | François Francoeur | 1698 | Opera, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | František Jiránek | 1698 | Concerto, Symphony | ||
Ba rốc | Nicola Logroscino | 1698 | Opera | ||
Ba rốc | Jean-Baptiste Forqueray | 1699 | Là nghệ sĩ đàn viol | ||
Ba rốc | Johann Adolph Hasse | 1699 | Concerto, Sonata, Opera | ||
Ba rốc | Giovanni Zamboni | fl.1700 | Sonata | Là nhạc sĩ sáng tác nhạc cho theorbo, lute, guitar, mandola, mandoline và harpsichord | |
Ba rốc | Mlle Guédon de Presles | fl.c.1700 | Là ca sĩ, diễn viên | ||
Ba rốc | Philibert Delavigne | c.1700 | Sonata | ||
Ba rốc | Domenico Dall'Oglio | c.1700 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Jean-Baptiste Masse | c.1700 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Ba rốc | Giovanni Battista Sammartini | c.1700 | Concerto, Opera, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | Nicola Fiorenza | 1700 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Johann Bernhard Bach | 1700 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, cháu của Johann Sebastian Bach | ||
Ba rốc | Michel Blavet | 1700 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ thổi sáo, sáng tác nhạc cho bộ gỗ | |
Ba rốc | Sebastian Bodinus | ca.1700 | Concerto, Symphony | ||
Ba rốc | Johan Agrell | 1701 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | François Rebel | 1701 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Alessandro Besozzi | 1702 | Concerto, Sonata | ||
Ba rốc | Johann Ernst Eberlin | 1702 | Là nhạc sĩ chuyển giao giữa ba rốc và cổ điển | ||
Ba rốc | José de Nebra | 1702 | Opera | ||
Ba rốc | Francisco António de Almeida | c.1702 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | John Frederick Lampe | 1703 | Opera | ||
Ba rốc | Johann Gottlieb Graun | 1703 | Concerto, Sonata, Trio sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Carlos Seixas | 1704 | Sonata | ||
Ba rốc | Carl Heinrich Graun | 1704 | Concerto, Opera, Trio sonata | Là ca sĩ với giọng nam cao | |
Ba rốc | Giovanni Battista Pescetti | c.1704 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Ba rốc | František Tůma | 1704 | Sinfonia, Sonata | Là nghệ sĩ đàn theorbo, đại phong cầm | |
Ba rốc | Nicolas Chédeville | 1705 | Là nghệ sĩ, nhà sản xuất kèn musette | ||
Ba rốc | Henri-Jacques de Croes | 1705 | Concerto grosso | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Michael Christian Festing | 1705 | Concerto, Minuet, Sonata | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Louis-Gabriel Guillemain | 1705 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Ba rốc | Johann Peter Kellner | 1705 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Joseph-Nicolas-Pancrace Royer | ca.1705 | Opera | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Ba rốc | Andrea Bernasconi | c.1706 | Opera | ||
Ba rốc | Carlo Cecere | 1706 | Concerto, Opera | Là nhạc sĩ chuyển giao giữa ba rốc và cổ điển | |
Ba rốc | Baldassare Galuppi | 1706 | Opera | ||
Ba rốc | Jean-Baptiste Barrière | 1707 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Ba rốc | Thomas Chilcot | c.1707 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Michel Corrette | 1707 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Ba rốc | Johann Baptist Georg Neruda | c.1707 | Concerto, Sonata, Symphony | ||
Ba rốc | Pietro Domenico Paradisi | 1707 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Ba rốc | António Teixeira | 1707 | Opera | ||
Ba rốc | William Hayes | 1708 | |||
Ba rốc | Egidio Duni | 1708 | Opera | ||
Ba rốc | Johann Gottlieb Janitsch | 1708 | Sonata | ||
Ba rốc | Johann Adolf Scheibe | 1708 | Concerto, Opera, Symphony | ||
Ba rốc | Francesco Araja | 1709 | Opera | ||
Ba rốc | Franz Benda | 1709 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Ba rốc | Wilhelmine of Prussia | 1709 | Là nghệ sĩ đàn luýt, học trò của Sylvius Leopold Weiss, công chúa xứ Phổ | ||
Ba rốc | Christoph Schaffrath | 1709 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nhạc sĩ chuyển giao giữa ba rốc và cổ điển | |
Ba rốc | Charles Avison | 1709 | |||
Ba rốc | Franz Xaver Richter | 1709 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Domenico Alberti | c.1710 | Opera, Sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Ba rốc | Joseph Abaco | 1710 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Ba rốc | Thomas Arne | 1710 | Opera | ||
Ba rốc | Wilhelm Friedemann Bach | 1710 | Là con của Johann Sebastian Bach | ||
Ba rốc | Giovanni Battista Pergolesi | 1710 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | James Oswald | 1710 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Ba rốc | Julie Pinel | fl.1710 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | ||
Ba rốc | William Boyce | 1711 | Symphony, Trio sonata | ||
Ba rốc | Gaetano Latilla | 1711 | Opera | ||
Ba rốc | Davide Perez | 1711 | Opera | ||
Ba rốc | Barbara của Bồ Đào Nha | 1711 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, học trò của Domenico Scarlatti | ||
Ba rốc | Jean-Joseph de Mondonville | 1711 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Giuseppe Bonno | 1711 | Opera | ||
Ba rốc | Ignaz Holzbauer | 1711 | Concerto, Opera, Symphony | ||
Ba rốc | Domènec Terradellas | 1711 | Opera | ||
Ba rốc | Friedrich II của Phổ | 1712 | Sonata | Là vị vua có tài trong nghệ thuật | |
Ba rốc | John Hebden | 1712 | Concerto | ||
Ba rốc | Jean-Jacques Rousseau | 1712 | Opera | Ngoài ra còn là một nhà văn, nhà chính trị | |
Ba rốc | John Christopher Smith | 1712 | Opera | ||
Ba rốc | Antoine Dauvergne | 1713 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Ba rốc | Johan Henrik Freithoff | 1713 | Là nghệ sĩ violon | ||
Ba rốc | Johann Ludwig Krebs | 1713 | Là học trò của Johann Sebastian Bach | ||
Ba rốc | Maria Margherita Grimani | fl.1713 | Opera | ||
Ba rốc | Carl Philipp Emanuel Bach | 1714 | Concerto, Symphony | Là con của Johann Sebastian Bach | |
Ba rốc | Christoph Willibald Gluck | 1714 | Opera | ||
Ba rốc | Niccolò Jommelli | 1714 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Girolamo Abos | 1715 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Georg Christoph Wagenseil | 1715 | Concerto, Opera, Symphony | ||
Galante (1715-1730) | Mrs Philarmonica | fl.1715 | Sonata, Trio sonata | ||
Galante (1715-1730) | Pasquale Cafaro | 1716 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Georg Matthias Monn | 1717 | Concerto, Sonata, Symphony | ||
Galante (1715-1730) | Johann Stamitz | 1717 | Concerto, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Galante (1715-1730) | Francesco Zappa | 1717 | Divertimento, Sonata, Symphony, Trio | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Galante (1715-1730) | Giuseppe Scarlatti | 1718 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Leopold Mozart | 1719 | Là nghệ sĩ đàn violon, cha của Wolfgang Amadeus Mozart | ||
Galante (1715-1730) | Johann Friedrich Agricola | 1720 | Opera | Là học trò của Johann Sebastian Bach | |
Galante (1715-1730) | Gioacchino Cocchi | ca.1720 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Pietro Denis | 1720 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn mandolin | |
Galante (1715-1730) | Bernhard Joachim Hagen | 1720 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn luýt, violon | |
Galante (1715-1730) | Maria Teresa Agnesi Pinottini | 1720 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Joan Baptista Pla | c.1720 | Concerto, Trio sonata | Là nghệ sĩ thổi oboe | |
Galante (1715-1730) | Carlo Antonio Campioni | 1720 | Trio sonata | ||
Galante (1715-1730) | Pieter Hellendaal | 1721 | Concerto grooso | Là nghệ sĩ violon, đại phong cầm | |
Galante (1715-1730) | Quirino Gasparini | 1721 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | John Garth | 1721 | |||
Galante (1715-1730) | Jiří Antonín Benda | 1722 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Galante (1715-1730) | Pietro Nardini | 1722 | Là nghệ sĩ violon, học trò của Giuseppe Tartini | ||
Galante (1715-1730) | Johann Ernst Bach II | 1722 | |||
Galante (1715-1730) | Carl Friedrich Abel | 1723 | Là nghệ sĩ viola da gamba | ||
Galante (1715-1730) | Giovanni Marco Rutini | 1723 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Francesco Uttini | 1723 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Claude Balbastre | 1724 | Concerto | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, harpsichord | |
Galante (1715-1730) | Giovanni Battista Cirri | 1724 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Galante (1715-1730) | Maria Antonia of Bavaria | 1724 | Opera | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, công chúa xứ Bavaria | |
Galante (1715-1730) | Domenico Fischietti | 1725 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Antonio Lolli | ca.1725 | Concerto | Là nghệ sĩ violon | |
Galante (1715-1730) | Santa della Pietà | fl. c. 1725 | Là nghệ sĩ violon | ||
Galante (1715-1730) | Antonio Brioschi | fl. c. 1725 | Symphony | ||
Galante (1715-1730) | Karl Kohaut | 1726 | Concerto | Là nghệ sĩ đàn luýt | |
Galante (1715-1730) | François-André Danican Philidor | 1726 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Josef Starzer | 1726 | Là nghệ sĩ violon | ||
Galante (1715-1730) | Joseph Anton Steffan | 1726 | Là nghệ sĩ đàn harpcichord | ||
Galante (1715-1730) | Pasquale Anfossi | 1727 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Pierre Montan Berton | 1727 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Johann Gottlieb Goldberg | 1727 | Concerto, Trio sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, đại phong cầm | |
Galante (1715-1730) | Johann Wilhelm Hertel | 1727 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, violon | |
Galante (1715-1730) | Tommaso Traetta | 1727 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Friedrich Hartmann Graf | 1727 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Galante (1715-1730) | Pietro Alessandro Guglielmi | 1728 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Niccolò Piccinni | 1728 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Johann Adam Hiller | 1728 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Franz Asplmayr | 1728 | Là nghệ sĩ violon | ||
Galante (1715-1730) | Johann Gottfried Müthel | 1728 | |||
Galante (1715-1730) | Hermann Raupach | 1728 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Florian Leopold Gassmann | 1729 | Opera, Overture, String quartet, Symphony | ||
Galante (1715-1730) | Pierre van Maldere | 1729 | Là nghệ sĩ violon | ||
Galante (1715-1730) | Antonio Soler | 1729 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Galante (1715-1730) | Pierre-Alexandre Monsigny | 1729 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | František Xaver Pokorný | 1729 | Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Galante (1715-1730) | Giuseppe Sarti | 1729 | Opera | ||
Galante (1715-1730) | Capel Bond | 1730 | Concerto, Concerto grooso | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Galante (1715-1730) | Jackson of Exeter | 1730 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Galante (1715-1730) | Antonín Kammel | 1730 | Là nghệ sĩ violon | ||
Galante (1715-1730) | Antonio Sacchini | 1730 | Opera | ||
Cổ điển | Christian Cannabich | 1731 | Ballets, Sonata, String quartet, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | František Xaver Dušek | 1731 | Concerto, Sonata, String quartet, Symphony, Variation | Là nghệ sĩ sáng tác nhạc cho nhạc cụ dây phím | |
Cổ điển | Elisabetta de Gambarini | 1731 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, đại phong cầm; ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Cổ điển | Gaetano Pugnani | 1731 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Johann Christoph Friedrich Bach | 1732 | Opera, Sonata, Symphony | Là con thứ chín của Johann Sebastian Bach | |
Cổ điển | František Brixi | 1732 | |||
Cổ điển | Giuseppe Demachi | 1732 | Trio sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Thomas Erskine, 6th Earl of Kellie | 1732 | String quartet, Trio sonata | ||
Cổ điển | Joseph Haydn | 1732 | |||
Cổ điển | Gian Francesco de Majo | 1732 | Opera | ||
Cổ điển | Anton Fils | 1733 | Concerto, Symphony | ||
Cổ điển | Giacomo Tritto | 1733 | Opera | ||
Cổ điển | Franz Ignaz Beck | 1734 | Opera, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Jean-Jacques Beauvarlet-Charpentier | 1734 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển | François-Joseph Gossec | 1734 | Opera, String quartet, Symphony | ||
Cổ điển | Karl von Ordóñez | 1734 | Concerto, Sonata, Symphony | ||
Cổ điển | Jean-Baptiste Rey | 1734 | Là một nhạc trưởng | ||
Cổ điển | Luka Sorkočević | 1734 | Sonata, Symphony | ||
Cổ điển | Johann Christian Bach | 1735 | Là con thứ 11 của Johann Sebastian Bach, có ảnh hưởng lên phong cách concerto của Mozart | ||
Cổ điển | Johann Gottfried Eckard | 1735 | Là nghệ sĩ đàn piano | ||
Cổ điển | Anton Schweitzer | 1735 | Opera | ||
Cổ điển | Johann Schobert | c.1735 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Cổ điển | Ernst Wilhelm Wolf | 1735 | Concerto, Sonata, Symphony | ||
Cổ điển | Giovanni Cifolelli | 1735 | Là nghệ sĩ mandolin, nhà viết kịch | ||
Cổ điển | Charles Dollé | fl.1735 | Là nghệ sĩ đàn viol, chịu ảnh hưởng của Marin Marais | ||
Cổ điển | Johann Georg Albrechtsberger | 1736 | Fugue, Prelude, Sonata, String quartet | ||
Cổ điển | Carl Friedrich Christian Fasch | 1736 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | ||
Cổ điển | Ignaz Fränzl | 1736 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Johann Christoph Kellner | 1736 | Concerto | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển | Antonio Tozzi | 1736 | Opera | ||
Cổ điển | Élisabeth de Haulteterre | fl.1737 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Michael Haydn | 1737 | Là em của Joseph Haydn | ||
Cổ điển | Josef Mysliveček | 1737 | Opera | ||
Cổ điển | Pierre Vachon | 1738 | String quatet, Opera | ||
Cổ điển | Tommaso Giordani | c.1738 | Concerto, Opera, Overture, Sonata | ||
Cổ điển | Philip Hayes | 1738 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển | William Herschel | 1738 | Concerto, Sonata | Ngoài ra còn là một nhà thiên văn học | |
Cổ điển | Leopold Hofmann | 1738 | Concerto, Symphony | ||
Cổ điển | Anna Bon | ca.1739 | |||
Cổ điển | Carl Ditters von Dittersdorf | 1739 | Concerto, Opera, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Johann Baptist Wanhal | 1739 | Concerto, Opera, Symphony, String quartet | ||
Cổ điển | Friedrich Wilhelm Rust | 1739 | |||
Cổ điển | Michael Arne | 1740 | Opera | Là nghệ sĩ đàn harpsichord, đại phong cầm | |
Cổ điển | Samuel Arnold | 1740 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Cổ điển | Ernst Eichner | 1740 | |||
Cổ điển | Elisabeth Olin | 1740 | Opera | Vai trò như một ca sĩ | |
Cổ điển | Giovanni Paisiello | 1740 | Opera | ||
Cổ điển | François-Hippolyte Barthélémon | 1741 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Alexandro Marie Antoin Fridzeri | 1741 | Opera, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | André Grétry | 1741 | Opera | ||
Cổ điển | Franz Xaver Hammer | 1741 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn cello, sáng tác nhạc cho nhạc cụ dây dùng vĩ | |
Cổ điển | Honoré Langlé | 1741 | Opera | ||
Cổ điển | Andrea Luchesi | 1741 | Opera | ||
Cổ điển | Jean-Paul-Égide Martini | 1741 | Plaisir d'amour | ||
Cổ điển | Johann Gottlieb Naumann | 1741 | Opera | ||
Cổ điển | Wenzel Pichl | 1741 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Henri-Joseph Rigel | 1741 | Concerto, Opera, Sonata, String quartet | ||
Cổ điển | Giacomo Rust | 1741 | Opera | ||
Cổ điển | Jean-Baptiste Krumpholz | 1742 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ đàn hạc | |
Cổ điển | Simon Le Duc | 1742 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Vasily Pashkevich | 1742 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Anton Ferdinand Titz | 1742 | Lied, Sonata, String quatet, Symphony | Là nghệ sĩ violon, viola d'amore | |
Cổ điển | Luigi Boccherini | 1743 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Cổ điển | Carlo Franchi | 1743 | Opera | ||
Cổ điển | Giuseppe Gazzaniga | 1743 | Opera | ||
Cổ điển | Joseph Beer | 1744 | Là nghệ sĩ thổi kèn clarinet | ||
Cổ điển | Gaetano Brunetti | 1744 | Symphony | ||
Cổ điển | Maksym Berezovsky | c.1745 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Chevalier de Saint-Georges | 1745 | Concerto, Opera, Sonata, Symphony, String quartet | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | João de Sousa Carvalho | 1745 | Serenade | ||
Cổ điển | Georg Druschetzky | 1745 | Là nghệ sĩ chơi oboe | ||
Cổ điển | Nicolas-Jean Lefroid de Méreaux | 1745 | Opera | ||
Cổ điển | Johann Peter Salomon | 1745 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Maddalena Laura Sirmen | 1745 | Concerto, Sonata, Trio | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Carl Stamitz | 1745 | Concerto, Symphony | ||
Cổ điển | Giuseppe Cambini | 1746 | Concerto, Opera, String quartet, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | James Hook | 1746 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Cổ điển | Ludwig Wenzel Lachnith | 1746 | Opera | ||
Cổ điển | Giovanni Punto | 1746 | |||
Cổ điển | Joseph Quesnel | 1746 | Opera | ||
Cổ điển | Ivan Mane Jarnović | 1747 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Ivan Khandoshkin | 1747 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Leopold Kozeluch | 1747 | Concerto, Sonata, Symphony | ||
Cổ điển | Johann Abraham Peter Schulz | 1747 | Opera | ||
Cổ điển | Josef Fiala | 1748 | Là nghệ sĩ chơi oboe, viola da gamba, cello | ||
Cổ điển | Étienne-Joseph Floquet | 1748 | Opera | ||
Cổ điển | Emanuel Aloys Förster | 1748 | Concerto, Sonata | ||
Cổ điển | Christian Gottlob Neefe | 1748 | Opera | ||
Cổ điển | Theodor von Schacht | 1748 | Symphony | ||
Cổ điển | William Shield | 1748 | Là nghệ sĩ đàn viol, violon | ||
Cổ điển | Joseph Schuster | 1748 | Opera | ||
Cổ điển | Henriette Adélaïde Villard Beaumesnil | 1748 | Opera | Vai trò như một ca sĩ | |
Cổ điển | Domenico Cimarosa | 1749 | Opera | ||
Cổ điển | Jean-Louis Duport | 1749 | Etude | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Cổ điển | Jean-Frédéric Edelmann | 1749 | Opera, Sonata | ||
Cổ điển | Polly Young | 1749 | Opera | Là ca sĩ với giọng nữ cao | |
Cổ điển | Mariya Zubova | 1749 | Sáng tác với phong cách nhạc dân gian | ||
Cổ điển | Elizabeth Joanetta Catherine von Hagen | 1750 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Antonio Rosetti | c.1750 | Concerto, Symphony | ||
Cổ điển | Antonio Salieri | 1750 | Concerto, Opera, Overture, Serenade, Symphony, Variation | Là một nhạc trưởng | |
Cổ điển | Johannes Matthias Sperger | 1750 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ contrabass | |
Cổ điển | Johann Franz Xaver Sterkel | 1750 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển | Jean Balthasar Tricklir | 1750 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ cello | |
Cổ điển | Anton Stamitz | 1750 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Daniel Gottlob Türk | 1750 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển | Dmitry Bortniansky | 1751 | Opera | ||
Cổ điển | Bartolomeo Campagnoli | 1751 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Giuseppe Giordani | 1751 | Opera | ||
Cổ điển | Jan Křtitel Kuchař | 1751 | Concerto, Fugue, Sonata, Toccata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, mandolin, harpsichord | |
Cổ điển | Jean-Baptiste Lemoyne | 1751 | Opera | ||
Cổ điển | Antonín Kraft | 1752 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Cổ điển | Francesco Bianchi | 1752 | Opera | ||
Cổ điển | Justin Heinrich Knecht | 1752 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển | Muzio Clementi | 1752 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn piano | |
Cổ điển | Ludwig August Lebrun | 1752 | Là nghệ sĩ thổi oboe | ||
Cổ điển | John Marsh | 1752 | Symphony | ||
Cổ điển | Josef Reicha | 1752 | Concerto, Symphony | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Cổ điển | Juliane Reichardt | 1752 | Là nghệ sĩ đàn piano | ||
Cổ điển | Niccolò Antonio Zingarelli | 1752 | Opera | ||
Cổ điển | Jane Savage | 1752/1753 | Rondo, Sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Cổ điển | Jean-Baptiste Bréval | 1753 | Concerto, Sonata, Symphony, Trio | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Cổ điển | Nicolas Dalayrac | 1753 | Opéra comique | ||
Cổ điển | Johann Baptist Schenk | 1753 | Symphony | ||
Cổ điển | Johan Wikmanson | 1753 | Opera | ||
Cổ điển | Franz Anton Hoffmeister | 1754 | Concerto, Opera, Symphony | Là nhà xuất bản âm nhạc | |
Cổ điển | Vicente Martín y Soler | 1754 | Ballet, Opera | ||
Cổ điển | Étienne Ozi | 1754 | Concerto, Symphony | Là nghệ sĩ thổi bassoon | |
Cổ điển | Peter Winter | 1754 | Opera | ||
Cổ điển | Michèl Yost | 1754 | Là nghệ sĩ thổi kèn clarinet | ||
Cổ điển | Maria Theresia Ahlefeldt | 1755 | Ballet, Opera | ||
Cổ điển | Antonio Capuzzi | 1755 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Giuseppe Ferlendis | 1755 | Là nghệ sĩ thổi oboe | ||
Cổ điển | Federigo Fiorillo | 1755 | Là nghệ sĩ chơi đàn mandolin | ||
Cổ điển | Antoine-Frédéric Gresnick | 1755 | Opera | ||
Cổ điển | John Christopher Moller | 1755 | Là nhà soạn nhạc Hoa Kỳ đầu tiên | ||
Cổ điển | Jean-Pierre Solié | 1755 | Opera | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Cổ điển | Giovanni Battista Viotti | 1755 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Franz Grill | c.1756 | |||
Cổ điển | Karel Blažej Kopřiva | 1756 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Cổ điển | Francesca Lebrun | 1756 | |||
Cổ điển | Thomas Linley the younger | 1756 | Được biết đến như Mozart của Anh Quốc[1] | ||
Cổ điển | Wolfgang Amadeus Mozart | 1756 | Cassation, Eine kleine Nachtmusik, Flute concerto, Horn concerto, Minute, Piano Concerto No.16, Piano Concerto No.21, Piano Concerto No.23, Requiem in D Major, Serenade, Symphony in G minor No.25, Symphony No.40, Symphony No.41, Turkish march, Violin concerto No.3 in G | ||
Cổ điển | Joseph Martin Kraus | 1756 | Concerto, Sonata, Symphony | Mệnh danh Mozart của Thụy Điển | |
Cổ điển | Alexander Reinagle | 1756 | |||
Cổ điển | Vincenzo Righini | 1756 | Opera | ||
Cổ điển | Mikhail Sokolovsky | 1756 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Paul Wranitzky | 1756 | Opera, String quartet, Symphony | ||
Cổ điển | Ignaz Pleyel | 1757 | String quartet, Symphony | ||
Cổ điển | Alessandro Rolla | 1757 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn viola | |
Cổ điển | Harriett Abrams | 1758 | Là ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Cổ điển | Josepha Barbara Auernhammer | 1758 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Frédéric Blasius | 1758 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Benedikt Schack | 1758 | Là ca sĩ với giọng nam cao, bạn thân và là nghệ sĩ biểu diễn trong các vở opera của Mozart | ||
Cổ điển | Carl Siegemund Schönebeck | 1758 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Cổ điển | Carl Friedrich Zelter | 1758 | Lied | ||
Cổ điển | Marianna Auenbrugger | 1759 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Wilhelm Friedrich Ernst Bach | 1759 | Là con của Johann Christoph Friedrich Bach | ||
Cổ điển | François Devienne | 1759 | Concerto, Symphony | Sáng tác nhạc cho bộ gỗ | |
Cổ điển | Franz Krommer | 1759 | Concerto, Sonata, Symphony | ||
Cổ điển | Maria Theresia von Paradis | 1759 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Maria Rosa Coccia | 1759 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Cổ điển | Luigi Cherubini | 1760 | Opera | ||
Cổ điển | Johann Ladislaus Dussek | 1760 | Là nghệ sĩ piano, có xu hướng lãng mạn | ||
Cổ điển | Jean-François Le Sueur | 1760 | Opera | ||
Cổ điển | Angelo Tarchi | c.1760 | Opera | ||
Cổ điển | Johann Rudolf Zumsteeg | 1760 | Opera | ||
Cổ điển | Maria Hester Park | 1760 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Jan Ladislav Dussek | 1760 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Marie-Elizabeth Cléry | 1761 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn hạc | |
Cổ điển | Yevstigney Fomin | 1761 | Opera | ||
Cổ điển | Pierre Gaveaux | 1761 | Opera | Là ca sĩ với giọng nam cao | |
Cổ điển | Erik Tulindberg | 1761 | Là nhà soạn nhạc Phần Lan đầu tiên | ||
Cổ điển | Antonín Vranický | 1761 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Adelheid Maria Eichner | 1762 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Jane Mary Guest | c.1762 | Sonata | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển | Jakob Haibel | 1762 | Opera | Là ca sĩ với giọng nam cao | |
Cổ điển | Marcos Portugal | 1762 | Opera | ||
Cổ điển | Stephen Storace | 1762 | Opera | ||
Cổ điển | Franz Tausch | 1762 | Là nghệ sĩ thổi kèn clarinet | ||
Cổ điển | Ann Valentine | 1762 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển | Johann Andreas Amon | 1763 | Concerto, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ đàn violon | |
Cổ điển | Franz Danzi | 1763 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Cổ điển | Domenico Dragonetti | 1763 | |||
Cổ điển | Giacomo Gotifredo Ferrari | 1763 | Opera | ||
Cổ điển | Adalbert Gyrowetz | 1763 | Opera | ||
Cổ điển | Jean-Xavier Lefèvre | 1763 | Là nghệ sĩ thổi kèn clarinet | ||
Cổ điển | Simon Mayr | 1763 | Opera | ||
Cổ điển | Étienne Méhul | 1763 | Opera | ||
Cổ điển | Franz Lauska | 1764 | Rondo, Sonata, Variation | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển | Valentino Fioravanti | 1764 | Opera buffa | ||
Cổ điển | Hélène de Montgeroult | 1764 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | John Addison | 1765 | Operetta | ||
Cổ điển | Anton Eberl | 1765 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Friedrich Heinrich Himmel | 1765 | Lied, Opera | ||
Cổ điển | Michał Kleofas Ogiński | 1765 | |||
Cổ điển | Daniel Steibelt | 1765 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Vincent Houška | 1766 | Là nghệ sĩ chơi đàn mandolin, cello | ||
Cổ điển | Rodolphe Kreutzer | 1766 | Concerto, Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Anne-Marie Krumpholtz | 1766 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Cổ điển | Joseph Weigl | 1766 | Opera | ||
Cổ điển | Caroline Wuiet | 1766 | Opera | ||
Cổ điển | Henri Montan Berton | 1767 | Opera | ||
Cổ điển | Amélie-Julie Candeille | 1767 | Soạn nhạc cho bộ dây phím | ||
Cổ điển | Ferdinand Fränzl | 1767 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | José Maurício Nunes Garcia | 1767 | Opera | ||
Cổ điển | August Eberhard Müller | 1767 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Cổ điển | Wenzel Müller | 1767 | Opera | Vai trò là nhạc trưởng | |
Cổ điển | Andreas Romberg | 1767 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển | Bernhard Romberg | 1767 | Là nghệ sĩ cello | ||
Cổ điển | Johannes Spech | 1767? | Sonata | ||
Cổ điển | Johann Georg Heinrich Backofen | 1767 | Là nghệ sĩ clarinet | ||
Cổ điển | Carlos Baguer | 1768 | Concerto, Opera, Sonata, Symphony | ||
Cổ điển | Elizabeth Billington | c.1768 | Vai trò như một ca sĩ | ||
Cổ điển | Benjamin Carr | 1768 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển | Margarethe Danzi | 1768 | Là ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Cổ điển | Domenico Della-Maria | 1768 | Opera | Là nghệ sĩ mandolin | |
Cổ điển | Carel Anton Fodor | 1768 | Concerto, Symphony | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển | Filippo Gragnani | 1768 | Là nghệ sĩ guitar | ||
Cổ điển | Louis-Emmanuel Jadin | 1768 | Opera | Là nghệ sĩ đàn piano, harpsichord | |
Cổ điển | Cecilia Maria Barthélemon | c.1769 | Sonata | Là nghệ sĩ piano, đại phong cầm | |
Cổ điển | Maria Bland | 1769 | Vai trò như một ca sĩ | ||
Cổ điển | Katerina Veronika Anna Dusíkova | 1769 | Là nghệ sĩ đàn hạc, piano | ||
Cổ điển | Józef Elsner | 1769 | Opera | Soạn nhạc với chất liệu dân gian, là thầy của Frédéric Chopin | |
Cổ điển | Giuseppe Farinelli | 1769 | Opera | ||
Cổ điển | Alexey Nikolayevich Titov | 1769 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển | Madame Ravissa | fl.1769 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ludwig van Beethoven | 1770 | Concerto, Sonata, String quartet, Symphony | 3rd Symphony, 5th Symphony, 6th Symphony, 7th Symphony, 9th Symphony, Fur Elise, Minute in G, Moonlight Sonata, Pathetique, Turkish march from the ruins of Athens, Violin Concerto | Là nghệ sĩ piano |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ferdinando Carulli | 1770 | Là nghệ sĩ ghi ta | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Édouard Du Puy | 1770 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Peter Hänsel | 1770 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | James Hewitt | 1770 | Là nhà xuất bản âm nhạc | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Antonín Reicha | 1770 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Christian Heinrich Rinck | 1770 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Jan August Vitásek | 1770 | Concerto, Symphony | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Friedrich Witt | 1770 | Là nghệ sĩ cello | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Johann Baptist Cramer | 1771 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ferdinando Paer | 1771 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Pierre Baillot | 1771 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Antonio Casimir Cartellieri | 1772 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Lucile Grétry | 1772 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Louis Ferdinand của Phổ | 1772 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Maria Frances Parke | 1772 | Là nghệ sĩ piano, ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | François-Louis Perne | 1772 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Josef Triebensee | 1772 | Opera | Là nghệ sĩ chơi oboe | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Johann Wilhelm Wilms | 1772 | Symphony | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Hoàng tử Louis Ferdinand của Phổ | 1772 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Pietro Generali | 1773 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Joseph Wölfl | 1773 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Bartolomeo Bortolazzi | 1773 | Là nghệ sĩ ghi ta, mandolin | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Nicolas Isouard | 1773 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Wenzel Thomas Matiegka | 1773 | Lied | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Sophie Bawr | 1773 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Pierre Rode | 1774 | Là nghệ sĩ violon | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Gaspare Spontini | 1774 | Opera | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Václav Tomášek | 1774 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Christoph Ernst Friedrich Weyse | 1774 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Johann Anton André | 1775 | Lied, Opera, Symphony | Là nhà xuất bản âm nhạc | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | François-Adrien Boieldieu | 1775 | Opera | Mệnh danh Mozart của Pháp | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | João Domingos Bomtempo | 1775 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Maria Brizzi Giorgi | 1775 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Bernhard Crusell | 1775 | Là nghệ sĩ clarinet | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Sophia Dussek | 1775 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn piano, đàn hạc | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | François de Fossa | 1775 | Là nghệ sĩ ghi ta | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Sophie Gail | 1775 | Vai trò như một ca sĩ | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | E. T. A. Hoffmann | 1776 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Hyacinthe Jadin | 1776 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Joseph Küffner | 1776 | Là nghệ sĩ violon, sáng tác nhạc cho quân đội | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Philipp Jakob Riotte | 1776 | Phần lớn tác phẩm bị mất | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ignaz von Seyfried | 1776 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ludwig Berger | 1777 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Pauline Duchambge | 1778 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Johann Nepomuk Hummel | 1778 | Concerto, Quintet, Sonata, String quartet, Trio | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Sigismund von Neukomm | 1778 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Fernando Sor | 1778 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ guitar | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Joachim Nicolas Eggert | 1779 | Opera, Symphony | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | William Knyvett | 1779 | Vai trò như một ca sĩ | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Louise Reichardt | 1779 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Luigi Antonio Calegari | 1780 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Conradin Kreutzer | 1780 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Louis François Dauprat | 1781 | Là nghệ sĩ kèn horn | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Anton Diabelli | 1781 | Sonatina | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Mauro Giuliani | 1781 | Là nghệ sĩ đàn guitar, cello | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Anthony Philip Heinrich | 1781 | Symphony | Mệnh danh Beethoven của Mỹ | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Sophie Lebrun | 1781 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | François Joseph Naderman | 1781 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Karl Stefan Aichelburg | 1782 | Variation | Là nghệ sĩ mandolin | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Daniel Auber | 1782 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Carlo Coccia | 1782 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | John Field | 1782 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Niccolò Paganini | 1782 | 24 Caprices Op.1 | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Charlotta Seuerling | 1782 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Friedrich Dotzauer | 1783 | Concerto, Opera, Sonata, Symphony | Là nghệ sĩ cello | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Teresa Belloc-Giorgi | 1784 | Opera | Vai trò như một ca sĩ | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Martin-Joseph Mengal | 1784 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Francesco Morlacchi | 1784 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | George Onslow | 1784 | String quartet, String quintet | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ferdinand Ries | 1784 | Concerto, Opera, Symphony | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Louis Spohr | 1784 | Concerto, Opera, Symphony | Là nghệ sĩ violon | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Alexandre Pierre François Boëly | 1785 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm, piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Bettina von Arnim | 1785 | Sáng tác với phong cách nhạc dân gian | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Catherina Cibbini-Kozeluch | 1785 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Isabella Colbran | 1785 | Là ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Karol Kurpiński | 1785 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | George Pinto | 1785 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Fanny Krumpholtz Pittar | 1785 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Friedrich Kalkbrenner | 1785 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Marie Bigot | 1786 | Etude, Sonata | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Henry Bishop | 1786 | Ballet, Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Friedrich Kuhlau | 1786 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Pietro Raimondi | 1786 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Le Sénéchal de Kerkado | c.1786 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Carl Maria von Weber | 1786 | Là nghệ sĩ piano, guitar | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Henry Lemoine | 1786 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Friedrich Schneider | 1786 | Là nghệ sĩ organ | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Alexander Alyabyev | 1787 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Michele Carafa | 1787 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Johann Peter Pixis | 1788 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Simon Sechter | 1788 | Fugue | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Elena Asachi | 1789 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Nicolas-Charles Bochsa | 1789 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Frederic Ernest Fesca | 1789 | Là nghệ sĩ violon, nhà soạn nhạc cho nhạc cụ | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Maria Agata Szymanowska | 1789 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Isaac Nathan | 1790 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Mme Delaval | fl. 1791 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Carl Czerny | 1791 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ferdinand Hérold | 1791 | Ballet, Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Giacomo Meyerbeer | 1791 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Franz Xaver Wolfgang Mozart | 1791 | Là nghệ sĩ piano, con của Wolfgang Amadeus Mozart | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Carlo Evasio Soliva | 1791 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Jan Václav Voříšek | 1791 | Là nghệ sĩ đàn piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Gioachino Rossini | 1792 | Opera | La Gazza Ladra, Semiramide, Tarantella, The Barber of Seville, The Italian Girl in Algeria, William Tell(Guiliaume Tell)) | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Matteo Carcassi | 1792 | Là nghệ sĩ Guitar | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Cipriani Potter | 1792 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Gertrude van den Bergh | 1793 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Amalie của Saxony | 1794 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Ignaz Moscheles | 1794 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Saverio Mercadante | 1795 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Nikolaos Mantzaros | 1795 | |||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Heinrich Marschner | 1795 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Franz Berwald | 1796 | Symphony | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Helene Liebmann | 1796 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Carl Loewe | 1796 | Opera | Vai trò như một nhạc trưởng, ca sĩ giọng nam trung | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Mathilda d'Orozco | 1796 | Là nghệ sĩ đàn harpsichord | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Giovanni Pacini | 1796 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Emilie Zumsteeg | 1796 | Là nghệ sĩ piano | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Luigi Castellacci | 1797 | Là nghệ sĩ mandolin, guitar | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Gaetano Donizetti | 1797 | Opera | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Franz Schubert | 1797 | Lied | Ave Maria, Moment musical No.3, Serenade, Symphony No.8, Trout Quintet | |
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Antonio Rolla | 1798 | Là nghệ sĩ đàn violon, viola | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Olivia Buckley | 1799 | Là nghệ sĩ đàn hạc, đại phong cầm | ||
Cổ điển - Lãng mạn (1770-1800) | Fromental Halévy | 1799 | Opera | ||
Lãng mạn | Vincenzo Bellini | 1801 | Opera | ||
Lãng mạn | Joseph Lanner | 1801 | Basse danse | Là nhà soạn nhạc khiêu vũ | |
Lãng mạn | Tomasz Padura | 1801 | |||
Lãng mạn | Jean-Baptiste Duvernoy | c.1802 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Amédée Méreaux | 1802 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Cesare Pugni | 1802 | Ballet | Là nghệ sĩ piano, violon | |
Lãng mạn | Charles Auguste de Bériot | 1802 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Adolphe Adam | 1803 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Hector Berlioz | 1803 | |||
Lãng mạn | Henri Herz | 1803 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Franz Lachner | 1803 | Sonata | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Louise Farrenc | 1804 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mikhail Glinka | 1804 | Là nhà soạn nhạc Nga đầu tiên | ||
Lãng mạn | Johann Strauss I | 1804 | Radetzky March | Là nhà soạn nhạc khiêu vũ, cha của Johann Strauss II | |
Lãng mạn | Fanny Mendelssohn | 1805 | Là nghệ sĩ piano, chị của Felix Mendelssohn | ||
Lãng mạn | Juan Crisóstomo Arriaga | 1806 | Mệnh danh Mozart của Tây Ban Nha | ||
Lãng mạn | Johann Friedrich Franz Burgmüller | 1806 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Johann Kaspar Mertz | 1806 | Là nghệ sĩ chơi guitar | ||
Lãng mạn | Ignaz Lachner | 1807 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Carlo Curti | 1807 | Là nghệ sĩ cello | ||
Lãng mạn | Michael William Balfe | 1808 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Sebastián Iradier | 1809 | La paloma | ||
Lãng mạn | Felix Mendelssohn | 1809 | Concerto, Symphony | Canzonetta, Spring song, Wedding march | Là nghệ sĩ piano |
Lãng mạn | Otto Lindblad | 1809 | |||
Lãng mạn | Frédéric Chopin | 1810 | Basse danse, Etude, Impromtu, Nocturne, Prelude, Scherzo, Sonata | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Ferenc Erkel | 1810 | Opera | Là nghệ sĩ piano, cha đẻ của nền nghệ thuật opera Hungary | |
Lãng mạn | Norbert Burgmüller | 1810 | |||
Lãng mạn | Robert Schumann | 1810 | Romance, Tramerei | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Ludwig Schuncke | 1810 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ferdinand David | 1810 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Otto Nicolai | 1810 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Wilhelm Taubert | 1811 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Franz Liszt | 1811 | Hungarian Rhapsody No.2, La campanella, Libestraum No.3 | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Ferdinand Hiller | 1811 | |||
Lãng mạn | Ambroise Thomas | 1811 | Opera | ||
Lãng mạn | Vinzenz Lachner | 1811 | |||
Lãng mạn | Spyridon Xyndas | 1812 | Opera | Là nghệ sĩ đàn ghi ta | |
Lãng mạn | Sigismond Thalberg | 1812 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Louis-Antoine Jullien | 1812 | |||
Lãng mạn | Emilie Mayer | 1812 | Lied | ||
Lãng mạn | Friedrich von Flotow | 1812 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Alexandre Dubuque | 1812 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Joaquín Espín y Guillén | 1812 | Opera | ||
Lãng mạn | Stephen Heller | 1813 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alexander Dargomyzhsky | 1813 | Opera | ||
Lãng mạn | Charles-Valentin Alkan | 1813 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ernst Haberbier | 1813 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | George Alexander Macfarren | 1813 | Opera | ||
Lãng mạn | Richard Wagner | 1813 | Opera | ||
Lãng mạn | Giuseppe Verdi | 1813 | Opera | Aida, Nabucco, La Traviata, Rigoletto | |
Lãng mạn | Semen Hulak-Artemovsky | 1813 | Opera | ||
Lãng mạn | Giuseppe Lillo | 1814 | Opera | ||
Lãng mạn | Adolf von Henselt | 1814 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Josephine Lang | 1815 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Robert Volkmann | 1815 | |||
Lãng mạn | William Sterndale Bennett | 1816 | |||
Lãng mạn | Achille Graffigna | 1816 | Opera | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Charles Dancla | 1817 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Émile Prudent | 1817 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Károly Thern | 1817 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Niels Gade | 1817 | Là nghệ sĩ violon, đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Louis James Alfred Lefébure-Wély | 1817 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Henry Litolff | 1818 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Charles Gounod | 1818 | Opera | ||
Lãng mạn | Antonio Bazzini | 1818 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Jacques Offenbach | 1819 | Opera, Operetta | ||
Lãng mạn | Franz von Suppé | 1819 | Operetta | ||
Lãng mạn | Stanisław Moniuszko | 1819 | Opera | Là cha đẻ của nền nghệ thuật hát opera Ba Lan | |
Lãng mạn | Clara Schumann | 1819 | Là nghệ sĩ piano, vợ của Robert Schumann | ||
Lãng mạn | Henri Vieuxtemps | 1820 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Alexander Serov | 1820 | |||
Lãng mạn | Giovanni Bottesini | 1821 | Là nghệ sĩ đàn contrabass | ||
Lãng mạn | Emilie Hammarskjöld | 1821 | Là nghệ sĩ piano, đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Joachim Raff | 1822 | Symphony | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | César Franck | 1822 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Luigi Arditi | 1822 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Édouard Lalo | 1823 | |||
Lãng mạn | Theodor Kirchner | 1823 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Kurmangazy Sagyrbayuly | 1823 | Sáng tác theo phong cách dân gian | ||
Lãng mạn | Anton Bruckner | 1824 | Symphony | ||
Lãng mạn | Bedřich Smetana | 1824 | |||
Lãng mạn | Carl Reinecke | 1824 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Jean-Baptiste Arban | 1825 | |||
Lãng mạn | Johann Strauss II | 1825 | The Blue Danube Waltz, Voices of Spring Waltz, Emperor Waltz(Kaiser-Walzer), Vienna Blood Waltz, Tritsch-Tratsch-Polka | Mệnh danh Vua nhạc waltz | |
Lãng mạn | Richard Hol | 1825 | |||
Lãng mạn | Ivar Christian Hallström | 1826 | Opera | ||
Lãng mạn | Ludwig Minkus | 1826 | Ballet | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Stephen Foster | 1826 | |||
Lãng mạn | Josef Strauss | 1827 | Là em của Johann Strauss II; ngoài ra còn là một họa sĩ, nhà thơ kiêm kỹ sư, nhà thiết kế | ||
Lãng mạn | Adolphe Blanc | 1828 | |||
Lãng mạn | Johann Dubez | 1828 | Là nghệ sĩ chơi đàn mandolin, guitar, hạc | ||
Lãng mạn | Clémence de Grandval | 1828 | Opera | ||
Lãng mạn | Jacques Blumenthal | 1829 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Louis Moreau Gottschalk | 1829 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Anton Rubinstein | 1829 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Karl Goldmark | 1830 | Concerto, Opera, Symphony | ||
Lãng mạn | Hans von Bülow | 1830 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Karl Klindworth | 1830 | Là nghệ sĩ piano, violon | ||
Lãng mạn | Hans Bronsart von Schellendorff | 1830 | |||
Lãng mạn | Jan Gerard Palm | 1831 | Basse danse | ||
Lãng mạn | Hiromori Hayashi | 1831 | Là nhà soạn nhạc Nhật Bản | ||
Lãng mạn | Joseph Joachim | 1831 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Salomon Jadassohn | 1831 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Eduardo Mezzacapo | 1832 | Là nghệ sĩ mandolin | ||
Lãng mạn | August Söderman | 1832 | Lied | ||
Lãng mạn | Alexander Borodin | 1833 | Polovtsian dances | Là thành viên nhóm The Five, ngoài ra còn là nhà hóa học | |
Lãng mạn | Johannes Brahms | 1833 | Celebrate valse, Cradle song, Hungarian dances No.5, Hungarian dances No.6, Wiegenlied | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Charles-Wilfrid de Bériot | 1833 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Josef Richard Rozkošný | 1833 | Opera | ||
Lãng mạn | Francis Edward Bache | 1833 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Amilcare Ponchielli | 1834 | Opera | Dance of the Hours | |
Lãng mạn | Tekla Bądarzewska-Baranowska | 1834 | |||
Lãng mạn | Julius Reubke | 1834 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Francesco Berger | 1834 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Giuseppe Branzoli | 1835 | Là nghệ sĩ mandolin, violon | ||
Lãng mạn | Felix Draeseke | 1835 | |||
Lãng mạn | Camille Saint-Saëns | 1835 | Opera | Danse Macabre, Le carnaval dé animaux | Là nghệ sĩ piano |
Lãng mạn | Henryk Wieniawski | 1835 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Eduard Strauss | 1835 | Là em của Johann Strauss II | ||
Lãng mạn | César Cui | 1835 | Là thành viên nhóm The Five | ||
Lãng mạn | Friedrich Baumfelder | 1836 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Léo Delibes | 1836 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Antônio Carlos Gomes | 1836 | Opera | ||
Lãng mạn | Bertha Tammelin | 1836 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Susan McFarland Parkhurst | 1836 | |||
Lãng mạn | Pauline-Marie-Elisa Thys | 1836 | Opera, Operetta, Opéra comiques | ||
Lãng mạn | Julius Weissenborn | 1837 | Là nghệ sĩ thổi basson | ||
Lãng mạn | Émile Waldteufel | 1837 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mily Balakirev | 1837 | Là nghệ sĩ piano, thành viên nhóm The Five | ||
Lãng mạn | Théodore Dubois | 1837 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Lãng mạn | Carlotta Ferrari | 1837 | Opera | ||
Lãng mạn | Paul Lacombe | 1837 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ernest Guiraud | 1837 | Opera | ||
Lãng mạn | Georges Bizet | 1838 | Opera | Carmen | Là nghệ sĩ piano |
Lãng mạn | Max Bruch | 1838 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Joseph Callaerts | 1838 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Melesio Morales | 1838 | Opera | ||
Lãng mạn | Modest Mussorgsky | 1839 | Night on the Bald Mountain, Pictures at an exhibiton | Là thành viên nhóm The Five | |
Lãng mạn | John Knowles Paine | 1839 | |||
Lãng mạn | Josef Rheinberger | 1839 | Sonata | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Lãng mạn | Friedrich Gernsheim | 1839 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Eduard Nápravník | 1839 | Opera | ||
Lãng mạn | Laura Netzel | 1839 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Pyotr Ilyich Tchaikovsky | 1840 | Ballet, Opera, Symphony | 1812 Overture, June Barcarolle, Non but the lonely heart, Piano concerto No.1 in B flat minor, Queen of Spades, Slav March, Sleeping Beauty, Swan lake, The nutcracker Suite, Valse sentimentale, Violin concerto | |
Lãng mạn | Johan Svendsen | 1840 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | François Borne | 1840 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Lãng mạn | Ingeborg Bronsart von Schellendorf | 1840 | Opera | ||
Lãng mạn | Oskar Rieding | 1840 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | John Stainer | 1840 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Louis-Albert Bourgault-Ducoudray | 1840 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Emmanuel Chabrier | 1841 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Antonín Dvořák | 1841 | Concerto, Opera, Symphony | Humoresque, New world symphony | |
Lãng mạn | Giovanni Sgambati | 1841 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Giuseppe Silvestri | 1841 | Là nghệ sĩ mandolin | ||
Lãng mạn | Elfrida Andrée | 1841 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Henri Gobbi | 1841 | |||
Lãng mạn | Friedrich Hegar | 1841 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Louise Héritte-Viardot | 1841 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Felip Pedrell | 1841 | |||
Lãng mạn | Giovanni Sgambati | 1841 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Arrigo Boito | 1842 | Opera | Là nhà soạn nhạc viết lời cho nhạc kịch | |
Lãng mạn | Johann Nepomuk Fuchs | 1842 | Lied, Opera | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Jules Massenet | 1842 | Opera | Elégie, Meditation from "Thais" | |
Lãng mạn | Arthur Sullivan | 1842 | Opera | ||
Lãng mạn | Alphonse Duvernoy | 1842 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Josef Labor | 1842 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mykola Lysenko | 1842 | Là nghệ sĩ piano, nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Calixa Lavallée | 1842 | |||
Lãng mạn | Émile Bernard | 1843 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | David Popper | 1843 | Etude | Là nghệ sĩ đàn cello | |
Lãng mạn | Edvard Grieg | 1843 | Peer Gynt | Là nghệ sĩ piano, đưa âm nhạc Na Uy ra tầm thế giới | |
Lãng mạn | Ján Levoslav Bella | 1843 | |||
Lãng mạn | Josefina Brdlíková | 1843 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Louis Diémer | 1843 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Asger Hamerik | 1843 | |||
Lãng mạn | Franz Xaver Neruda | 1843 | Là nghệ sĩ cello | ||
Lãng mạn | George Stephănescu | 1843 | Opera | ||
Lãng mạn | Charles-Édouard Lefebvre | 1843 | |||
Lãng mạn | Karl Michael Ziehrer | 1843 | Nhà chuyên soạn nhạc waltz và hành khúc | ||
Lãng mạn | Nikolai Rimsky-Korsakov | 1844 | Flight Of The Bumblebee | Là thành viên nhóm The Five | |
Lãng mạn | Pietro Armanini | 1844 | Là nghệ sĩ mandolin | ||
Lãng mạn | Pablo de Sarasate | 1844 | Zigeunerweisen | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Charles-Marie Widor | 1844 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Eugène Gigout | 1844 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Hermann Graedener | 1844 | |||
Lãng mạn | Richard Hofmann | 1844 | |||
Lãng mạn | Ion Ivanovici | 1845 | Basse danse | Sóng sông Danube | Là nhạc sĩ soạn nhạc cho quân đội |
Lãng mạn | Gabriel Fauré | 1845 | Berceuse Op. 16 | Là nghệ sĩ piano, đại phong cầm | |
Lãng mạn | Anton Jörgen Andersen | 1845 | Là nghệ sĩ cello | ||
Lãng mạn | August Bungert | 1845 | Opera | ||
Lãng mạn | Alphonse Hasselmans | 1845 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Lãng mạn | Ernst Perabo | 1845 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Leopold Auer | 1845 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Ignaz Brüll | 1846 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Luigi Denza | 1846 | Opera | Là nghệ sĩ chơi mandolin, guitar | |
Lãng mạn | Ferdinando de Cristofaro | 1846 | Là nghệ sĩ mandolin, piano | ||
Lãng mạn | Zygmunt Noskowski | 1846 | |||
Lãng mạn | Ella Adayevskaya | 1846 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Riccardo Drigo | 1846 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Andreas Hallén | 1846 | Opera | ||
Lãng mạn | Marie Jaëll | 1846 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Albert Lavignac | 1846 | |||
Lãng mạn | Franz Ries | 1846 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Paolo Tosti | 1846 | |||
Lãng mạn | Robert Fuchs | 1847 | |||
Lãng mạn | Philipp Scharwenka | 1847 | |||
Lãng mạn | Joachim Andersen | 1847 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Lãng mạn | Agathe Backer-Grøndahl | 1847 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ignacio Cervantes | 1847 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Francis Chassaigne | 1847 | Operata | ||
Lãng mạn | Constantin Dimitrescu | 1847 | |||
Lãng mạn | Chiquinha Gonzaga | 1847 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alexander Mackenzie | 1847 | |||
Lãng mạn | Sveinbjörn Sveinbjörnsson | 1847 | Sáng tác theo phong cách nhạc dân gian | ||
Lãng mạn | Rudolf Tillmetz | 1847 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Lãng mạn | Agnes Zimmermann | 1847 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Augusta Holmès | 1847 | Opera | ||
Lãng mạn | Henri Duparc | 1848 | |||
Lãng mạn | Richard Eilenberg | 1848 | Chủ yếu sáng tác các loại vũ nhạc | ||
Lãng mạn | František Kmoch | 1848 | Là nhà soạn nhạc cho quân đội | ||
Lãng mạn | Otto Malling | 1848 | |||
Lãng mạn | William J. McCoy | 1848 | |||
Lãng mạn | Ludvig Schytte | 1848 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Fritz Seitz | 1848 | |||
Lãng mạn | Hubert Parry | 1848 | |||
Lãng mạn | Robert Planquette | 1848 | Operetta | ||
Lãng mạn | Benjamin Godard | 1849 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Ernesto Köhler | 1849 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Lãng mạn | Stephanie Wurmbrand-Stuppach | 1849 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Nanna Liebmann | 1849 | |||
Lãng mạn | C. A. Bracco | 1850 | Là nghệ sĩ mandolin, violon | ||
Lãng mạn | Xaver Scharwenka | 1850 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Richard Barth | 1850 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Tomás Bretón | 1850 | Opera | ||
Lãng mạn | Richard Heuberger | 1850 | Opera | ||
Lãng mạn | Iver Holter | 1850 | |||
Lãng mạn | Peter Lange-Müller | 1850 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alexandre Luigini | 1850 | |||
Lãng mạn | Antonio Scontrino | 1850 | |||
Lãng mạn | Emilio Serrano y Ruiz | 1850 | Opera, Zarzuelas | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Hans Sitt | 1850 | Là nghệ sĩ violon, viol | ||
Lãng mạn | Heinrich Reimann | 1850 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Alexander Taneyev | 1850 | Opera | ||
Lãng mạn | Zdeněk Fibich | 1850 | |||
Lãng mạn | Vincent d'Indy | 1851 | |||
Lãng mạn | Victor Bendix | 1851 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Jan Blockx | 1851 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mary Grant Carmichael | 1851 | |||
Lãng mạn | Gabrielle Ferrari | 1851 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | André Wormser | 1851 | |||
Lãng mạn | Max Josef Beer | 1851 | |||
Lãng mạn | Francisco Tárrega | 1852 | Là nghệ sĩ guitar | ||
Lãng mạn | Hans Huber | 1852 | |||
Lãng mạn | Charles Villiers Stanford | 1852 | Concerto, Opera, Sonata, Symphony | ||
Lãng mạn | Josef Bayer | 1852 | Ballet, Operetta | ||
Lãng mạn | Frederick Corder | 1852 | |||
Lãng mạn | Frederic Hymen Cowen | 1852 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alfred Grünfeld | 1852 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Helena Munktell | 1852 | |||
Lãng mạn | Henrique Oswald | 1852 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Raoul Pugno | 1852 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Émile Sauret | 1852 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Teresa Carreño | 1853 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Arthur Foote | 1853 | Là thành viên nhóm Boston Six | ||
Lãng mạn | Iwan Knorr | 1853 | |||
Lãng mạn | Hans von Koessler | 1853 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Charles Malherbe | 1853 | Comic opera | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Jean Louis Nicodé | 1853 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Emil Sjögren | 1853 | Lied | ||
Lãng mạn | Engelbert Humperdinck | 1854 | Opera | ||
Lãng mạn | Leoš Janáček | 1854 | Opera | ||
Lãng mạn | Alfredo Catalani | 1854 | Opera | ||
Lãng mạn | Moritz Moszkowski | 1854 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | John Philip Sousa | 1854 | Mệnh danh Vua thể loại nhạc hành khúc | ||
Lãng mạn | Bernard Zweers | 1854 | |||
Lãng mạn | Arturo Buzzi-Peccia | 1854 | |||
Lãng mạn | George Whitefield Chadwick | 1854 | |||
Lãng mạn | Oscar Fetrás | 1854 | Basse danse | ||
Lãng mạn | Gerónimo Giménez | 1854 | Zarzuela | ||
Lãng mạn | Alexander Kopylov | 1854 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Heinrich Köselitz | 1854 | |||
Lãng mạn | Julie Rivé-King | 1854 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Antonio Smareglia | 1854 | Opera | ||
Lãng mạn | Ernest Chausson | 1855 | |||
Lãng mạn | Jean Pietrapertosa | 1855 | Là nghệ sĩ mandolin | ||
Lãng mạn | Julius Röntgen | 1855 | Concerto, Symphony | Chịu ảnh hưởng của Johannes Brahms, bạn thân của Edvard Grieg | |
Lãng mạn | Anatoly Lyadov | 1855 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Károly Aggházy | 1855 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Jørgen Ditleff Bondesen | 1855 | |||
Lãng mạn | Heinrich Grünfeld | 1855 | |||
Lãng mạn | Nicolaj Hansen | 1855 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Josef Klička | 1855 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Richard Sahla | 1855 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Maude Valerie White | 1855 | |||
Lãng mạn | Ferdinand Hummel | 1855 | Là nghệ sĩ đàn hạc, piano | ||
Lãng mạn | Sergei Taneyev | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Christian Sinding | 1856 | Như là người kế nhiệm Edvard Grieg | ||
Lãng mạn | Cecilia Arizti | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Eva Dell'Acqua | 1856 | |||
Lãng mạn | Kateřina Emingerová | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Robert Fischhof | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | André Gedalge | 1856 | Opera | ||
Lãng mạn | Helen Hopekirk | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Natalia Janotha | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Felix Mottl | 1856 | |||
Lãng mạn | Gilda Ruta | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mary Elizabeth Turner Salter | 1856 | Là ca sĩ với giọng nữ cao | ||
Lãng mạn | Eduard Schütt | 1856 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | George Strong | 1856 | |||
Lãng mạn | Edward Elgar | 1857 | Concerto, Symphony | Morning, Salud d'amour | |
Lãng mạn | Cécile Chaminade | 1857 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ruggero Leoncavallo | 1857 | Opera | ||
Lãng mạn | Berta Bock | 1857 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Alfred Bruneau | 1857 | Opera | ||
Lãng mạn | Frederic Cliffe | 1857 | |||
Lãng mạn | Rudolf Dellinger | 1857 | Operetta | ||
Lãng mạn | Árpád Doppler | 1857 | Lied | ||
Lãng mạn | Ethel R. Harraden | 1857 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Gustav Helsted | 1857 | |||
Lãng mạn | Wilhelm Kienzl | 1857 | Opera | ||
Lãng mạn | František Ondříček | 1857 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Rosalind Ellicott | 1857 | |||
Lãng mạn | Henry Schoenfeld | 1857 | |||
Lãng mạn | Achille Simonetti | 1857 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | César Thomson | 1857 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Mary Knight Wood | 1857 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Giacomo Puccini | 1858 | Opera | ||
Lãng mạn | Eugène Ysaÿe | 1858 | Là nghệ sĩ violon, mệnh danh Vua của đàn violon | ||
Lãng mạn | Timothee Adamowski | 1858 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Siegfried Alkan | 1858 | |||
Lãng mạn | Heinrich Berté | 1858 | Opera, Operetta | ||
Lãng mạn | Thomas Bidgood | 1858 | |||
Lãng mạn | Mélanie Bonis | 1858 | |||
Lãng mạn | Isidore de Lara | 1858 | Opera | ||
Lãng mạn | Catharinus Elling | 1858 | |||
Lãng mạn | Richard Franck | 1858 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Guy d'Hardelot | 1858 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ludvig Holm | 1858 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Jenő Hubay | 1858 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Georges Hüe | 1858 | Opera | ||
Lãng mạn | Lucien-Léon Guillaume Lambert | 1858 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Frank Lynes | 1858 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Catherine van Rennes | 1858 | |||
Lãng mạn | Risto Savin | 1858 | Opera | ||
Lãng mạn | Ethel Smyth | 1858 | |||
Lãng mạn | Mikhail Ippolitov-Ivanov | 1859 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Sergei Lyapunov | 1859 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Gerard von Brucken Fock | 1859 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Hedwige Chrétien | 1859 | |||
Lãng mạn | Laura Sedgwick Collins | 1859 | |||
Lãng mạn | Teresa Tanco Cordovez de Herrera | 1859 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | August Enna | 1859 | Opera | ||
Lãng mạn | Josef Bohuslav Foerster | 1859 | Symphony | ||
Lãng mạn | Narcisa Freixas | 1859 | |||
Lãng mạn | Arthur Friedheim | 1859 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Victor Herbert | 1859 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Lãng mạn | Ida Georgina Moberg | 1859 | |||
Lãng mạn | Vincenza Garelli della Morea | 1859 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Hope Temple | 1859 | |||
Lãng mạn | Ellen Riley Wright | 1859 | |||
Lãng mạn | Carlo Curti | 1859 | |||
Lãng mạn | Isaac Albéniz | 1860 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Valborg Aulin | 1860 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Gustave Charpentier | 1860 | Opera | ||
Lãng mạn | Gustav Mahler | 1860 | Lied, Symphony | ||
Lãng mạn | Edward MacDowell | 1860 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Hugo Wolf | 1860 | Lied | ||
Lãng mạn | Ignacy Jan Paderewski | 1860 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Victor Ewald | 1860 | Sáng tác nhạc cho bộ đồng | ||
Lãng mạn | Pietro Floridia | 1860 | Opera | ||
Lãng mạn | Alberto Franchetti | 1860 | Opera | ||
Lãng mạn | Axel Gade | 1860 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Raoul Gunsbourg | 1860 | Opera | ||
Lãng mạn | Celeste de Longpré Heckscher | 1860 | |||
Lãng mạn | Edouard Potjes | 1860 | |||
Lãng mạn | Emil von Reznicek | 1860 | Symphony | ||
Lãng mạn | William Wallace | 1860 | Chịu ảnh hưởng bởi Franz Liszt | ||
Lãng mạn | Felix Woyrsch | 1860 | |||
Lãng mạn | Spyridon Samaras | 1861 | Opera | ||
Lãng mạn | Wilhelm Berger | 1861 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Georgy Catoire | 1861 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Václav Suk | 1861 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Marco Enrico Bossi | 1861 | Là nghệ sĩ đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Pierre de Bréville | 1861 | |||
Lãng mạn | Florence Everilda Goodeve | 1861 | |||
Lãng mạn | Charles Martin Loeffler | 1861 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Rudolf Raimann | 1861 | Opera, Operetta | ||
Lãng mạn | Marie Emmanuel Augustin Savard | 1861 | Opera | ||
Lãng mạn | Anton Stepanovich Arensky | 1861 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Claude Debussy | 1862 | Clair de clune | Nổi bật với phong cách Âm nhạc ấn tượng | |
Lãng mạn | Frederick Delius | 1862 | |||
Lãng mạn | Edward German | 1862 | Comic opera | ||
Lãng mạn | Alberto Williams | 1862 | Là nghệ sĩ piano, vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Conrad Ansorge | 1862 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Florence Aylward | 1862 | |||
Lãng mạn | Meliton Balanchivadze | 1862 | Opera | ||
Lãng mạn | Dora Bright | 1862 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Georgi Conus | 1862 | |||
Lãng mạn | Walter Damrosch | 1862 | |||
Lãng mạn | Arthur De Greef | 1862 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Stéphan Elmas | 1862 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Maurice Emmanuel | 1862 | |||
Lãng mạn | Henry Holden Huss | 1862 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Carrie Jacobs-Bond | 1862 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mona McBurney | 1862 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | August Nölck | 1862 | Basse danse | Là nghệ sĩ cello, piano | |
Lãng mạn | Ferdinand Pfohl | 1862 | Lied | ||
Lãng mạn | Emil von Sauer | 1862 | Là nghệ sĩ piano, học trò của Franz Liszt | ||
Lãng mạn | Pietro Mascagni | 1863 | Opera | ||
Lãng mạn | Gabriel Pierné | 1863 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | |
Lãng mạn | Hugo Becker | 1863 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Lãng mạn | Felix Blumenfeld | 1863 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Maria Chefaliady-Taban | 1863 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Enrique Fernández Arbós | 1863 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Abbie Gerrish-Jones | 1863 | |||
Lãng mạn | Helen Francis Hood | 1863 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Hugo Kaun | 1863 | Opera, Symphony | ||
Lãng mạn | Izabella Kuliffay | 1863 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Emánuel Moór | 1863 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Cornélie van Oosterzee | 1863 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Horatio Parker | 1863 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Alfred Reisenauer | 1863 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Vladimir Sokalsky | 1863 | Ngoài ra còn là một luật sư | ||
Lãng mạn | Arthur Somervell | 1863 | |||
Lãng mạn | Jāzeps Vītols | 1863 | |||
Lãng mạn | Ricardo Castro | 1864 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alberto Nepomuceno | 1864 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Guy Ropartz | 1864 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Richard Strauss | 1864 | Lied, Opera | ||
Lãng mạn | Eugen d'Albert | 1864 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Hjalmar Borgstrøm | 1864 | |||
Lãng mạn | Eleanor Everest Freer | 1864 | |||
Lãng mạn | Louis Glass | 1864 | Symphony | ||
Lãng mạn | Alexander Gretchaninov | 1864 | Opera, Symphony | ||
Lãng mạn | Johan Halvorsen | 1864 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Alessandro Longo | 1864 | |||
Lãng mạn | Giovanni Tebaldini | 1864 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Eduardo di Capua | 1865 | O Sole mio | Là nhạc sĩ vùng Naples | |
Lãng mạn | Paul Dukas | 1865 | |||
Lãng mạn | Herbert J. Ellis | 1865 | Là nhạc sĩ sáng tác nhạc cho banjo, guitar, mandolin | ||
Lãng mạn | Paul Gilson | 1865 | |||
Lãng mạn | Alexander Glazunov | 1865 | Chịu ảnh hưởng bởi Richard Wagner và Franz Liszt | ||
Lãng mạn | Albéric Magnard | 1865 | |||
Lãng mạn | Carl Nielsen | 1865 | Như là nhà soạn nhạc Đan Mạch danh tiếng nhất | ||
Lãng mạn | Jean Sibelius | 1865 | Symphony | ||
Lãng mạn | August de Boeck | 1865 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Alfred Hollins | 1865 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Borghild Holmsen | 1865 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Gustav Jenner | 1865 | Là hoc trò của Johannes Brahms | ||
Lãng mạn | Robert Kahn | 1865 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Emil Kauppi | 1865 | |||
Lãng mạn | Enric Morera i Viura | 1865 | Opera | ||
Lãng mạn | Giacomo Orefice | 1865 | Opera | ||
Lãng mạn | Émile Jacques-Dalcroze | 1865 | |||
Lãng mạn | Ferruccio Busoni | 1866 | Là nghệ sĩ piano, chuyển soạn tác phẩm của các nhà soạn nhạc đi trước | ||
Lãng mạn | Francesco Cilea | 1866 | Opera | ||
Lãng mạn | Vladimir Rebikov | 1866 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Erik Satie | 1866 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Johann Strauss III | 1866 | Con của Eduard Strauss | ||
Lãng mạn | Amanda Christina Elizabeth Aldridge | 1866 | Vai trò như một ca sĩ | ||
Lãng mạn | Tor Aulin | 1866 | Concerto, Sonata | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Gustave Doret | 1866 | |||
Lãng mạn | Vasily Kalinnikov | 1866 | |||
Lãng mạn | Clara Anna Korn | 1866 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Laura Lemon | 1866 | |||
Lãng mạn | Caro Roma | 1866 | |||
Lãng mạn | Samuel Maykapar | 1867 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Amy Beach | 1867 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Umberto Giordano | 1867 | Opera | ||
Lãng mạn | Enrique Granados | 1867 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Wilhelm Peterson-Berger | 1867 | Opera | ||
Lãng mạn | Charles Koechlin | 1867 | |||
Lãng mạn | Scott Joplin | 1867 | The Entertainer | Mệnh danh Vua của dòng nhạc Ragtime[2] | |
Lãng mạn | Margherita Galeotti | 1867 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Amy Elsie Horrocks | 1867 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ferdinand Küchler | 1867 | Là nghệ sĩ đàn viol, violon | ||
Lãng mạn | Margaret Ruthven Lang | 1867 | |||
Lãng mạn | Jules Mouquet | 1867 | |||
Lãng mạn | Karel Navrátil | 1867 | Opera | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Martinus Sieveking | 1867 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Gustav Strube | 1867 | |||
Lãng mạn | Georges Martin Witkowski | 1867 | |||
Lãng mạn | Granville Bantock | 1868 | Concerto, Opera, Symphony | ||
Lãng mạn | Hermann Bischoff | 1868 | |||
Lãng mạn | Hamish MacCunn | 1868 | Là nhà soạn nhạc người Scotland, âm nhạc mang âm hưởng dân gian Scotland | ||
Lãng mạn | Vittorio Monti | 1868 | Ballet, Operetta | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Juventino Rosas | 1868 | Basse danse | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Jan Brandts Buys | 1868 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Tokichi Setoguchi | 1868 | Là nhà soạn nhạc Nhật Bản, nghệ sĩ clarinet | ||
Lãng mạn | František Drdla | 1868 | Là nghệ sĩ violon, sáng tác theo phong cách nhạc nhẹ | ||
Lãng mạn | Carl Frühling | 1868 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alberto Jonás | 1868 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Frederic Lamond | 1868 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Signe Lund | 1868 | |||
Lãng mạn | John Blackwood McEwen | 1868 | Sáng tác theo phong cách nhạc dân gian Scotland | ||
Lãng mạn | Oskar Merikanto | 1868 | |||
Lãng mạn | Lodewijk Mortelmans | 1868 | |||
Lãng mạn | José Vianna da Motta | 1868 | Là nghệ sĩ piano, học trò của Franz Liszt | ||
Lãng mạn | Max von Schillings | 1868 | Opera | ||
Lãng mạn | Leone Sinigaglia | 1868 | |||
Lãng mạn | Julius Conus | 1869 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Albert Roussel | 1869 | |||
Lãng mạn | Joséphine Boulay | 1869 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Vassily Brandt | 1869 | Là nghệ sĩ thổi kèn trumpet | ||
Lãng mạn | Walford Davies | 1869 | |||
Lãng mạn | Christian Geisler | 1869 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Alfred Hill | 1869 | |||
Lãng mạn | Armas Järnefelt | 1869 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Vasily Kalafati | 1869 | Là học trò của Nikolai Rimsky-Korsakov, thầy của Alexander Scriabin và Igor Stravinsky | ||
Lãng mạn | John N. Klohr | 1869 | |||
Lãng mạn | Hans Pfitzner | 1869 | Opera | ||
Lãng mạn | Maria Antonietta Picconi | 1869 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Zygmunt Stojowski | 1870 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Franz Lehár | 1870 | Operata | The Merry Widow | |
Lãng mạn | Florent Schmitt | 1870 | |||
Lãng mạn | Guillaume Lekeu | 1870 | |||
Lãng mạn | Ludvík Čelanský | 1870 | |||
Lãng mạn | Cornelis Dopper | 1870 | |||
Lãng mạn | Henry Eichheim | 1870 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Leopold Godowsky | 1870 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Arseny Koreshchenko | 1870 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Vítězslav Novák | 1870 | |||
Lãng mạn | Arthur Pryor | 1870 | Là nghệ sĩ thổi trombone | ||
Lãng mạn | Joseph Ryelandt | 1870 | Symphony | ||
Lãng mạn | Rosario Scalero | 1870 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Mon Schjelderup | 1870 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Oscar Straus | 1870 | Operetta | ||
Lãng mạn | Charles Tournemire | 1870 | Opera, Symphony | ||
Lãng mạn | Louis Vierne | 1870 | Là nghệ sĩ đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Ernest Walker | 1870 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Henry Kimball Hadley | 1871 | Opera, Symphony | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Wilhelm Stenhammar | 1871 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alexander von Zemlinsky | 1871 | Opera | ||
Lãng mạn | Adolphe Biarent | 1871 | Là nghệ sĩ cello | ||
Lãng mạn | Frederick Converse | 1871 | |||
Lãng mạn | Hélène-Frédérique de Faye-Jozin | 1871 | |||
Lãng mạn | Leon Jessel | 1871 | Operette | ||
Lãng mạn | Ruben Liljefors | 1871 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Zakaria Paliashvili | 1871 | |||
Lãng mạn | Daniel Alomía Robles | 1871 | El Cóndor pasa | Là nhà soạn nhạc Peru | |
Lãng mạn | Alexander Spendiaryan | 1871 | |||
Lãng mạn | Hugo Alfvén | 1872 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Julius Fučík | 1872 | Là nhà soạn nhạc cho quân đội | ||
Lãng mạn | Rubin Goldmark | 1872 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Alexander Scriabin | 1872 | Sonata | Là nghệ sĩ piano, chịu ảnh hưởng của Frédéric Chopin | |
Lãng mạn | Ralph Vaughan Williams | 1872 | Symphony | ||
Lãng mạn | Salvator Léonardi | 1872 | Là nghệ sĩ mandolin | ||
Lãng mạn | Eyvind Alnæs | 1872 | Là nghệ sĩ piano, đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Stanislav Binički | 1872 | |||
Lãng mạn | Henri Büsser | 1872 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Siegmund von Hausegger | 1872 | |||
Lãng mạn | Ezra Jenkinson | 1872 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Paul Juon | 1872 | |||
Lãng mạn | Joan Lamote de Grignon | 1872 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Albert Seitz | 1872 | Là nghệ sĩ chơi đàn viola | ||
Lãng mạn | Bernhard Sekles | 1872 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Sergei Vasilenko | 1872 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Emil Votoček | 1872 | Ngoài ra còn là một nhà hóa học | ||
Lãng mạn | William Henry Bell | 1873 | Opera | ||
Lãng mạn | Leo Fall | 1873 | Opera, Operetta | ||
Lãng mạn | Pascual Marquina Narro | 1873 | |||
Lãng mạn | Sergei Rachmaninoff | 1873 | Concerto, Symphony | Là nghệ sĩ piano, chịu ảnh hưởng của Pyotr Ilyich Tchaikovsky và Nikolai Rimsky-Korsakov | |
Lãng mạn | Max Reger | 1873 | Là nghệ sĩ piano, đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Modest Altschuler | 1873 | Là nghệ sĩ đàn cello | ||
Lãng mạn | Dimitri Arakishvili | 1873 | Sáng tác với phong cách nhạc dân gian | ||
Lãng mạn | Blagoje Bersa | 1873 | Opera | ||
Lãng mạn | André Bloch | 1873 | Ballet, Opera, Symphony | ||
Lãng mạn | Lucien Capet | 1873 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Anna Cramer | 1873 | |||
Lãng mạn | Joseph Jongen | 1873 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Celeste Jaguaribe de Matos Faria | 1873 | |||
Lãng mạn | María de las Mercedes Adam de Aróstegui | 1873 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Mary Carr Moore | 1873 | Opera | ||
Lãng mạn | Henri Rabaud | 1873 | Opera | ||
Lãng mạn | Walter Rabl | 1873 | Opera | ||
Lãng mạn | Jean Roger-Ducasse | 1873 | Opera | ||
Lãng mạn | Arnold Safroni-Middleton | 1873 | Là nghệ sĩ violon, đàn hạc | ||
Lãng mạn | Nikolai Tcherepnin | 1873 | Ballet, Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Reynaldo Hahn | 1874 | |||
Lãng mạn | Gustav Holst | 1874 | |||
Lãng mạn | Charles Ives | 1874 | |||
Lãng mạn | Arnold Schoenberg | 1874 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Josef Suk | 1874 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Franz Schmidt | 1874 | Chịu ảnh hưởng của Anton Bruckner và Johannes Brahms | ||
Lãng mạn | Pol Albrecht | 1874 | |||
Lãng mạn | Ernest Austin | 1874 | |||
Lãng mạn | Ethel Barns | 1874 | Là nghệ sĩ violon, piano | ||
Lãng mạn | Giulio Bas | 1874 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | George Botsford | 1874 | Sáng tác theo dòng nhạc ragtime | ||
Lãng mạn | Katharine Emily Eggar | 1874 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Edmund Eysler | 1874 | Opera, Operetta | ||
Lãng mạn | Carl Cohn Haste | 1874 | Là nghệ sĩ piano, đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Serge Koussevitzky | 1874 | |||
Lãng mạn | Henri Marteau | 1874 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Oskar Nedbal | 1874 | Là nghệ sĩ đàn viol | ||
Lãng mạn | František Neumann | 1874 | Opera | ||
Lãng mạn | Franco Alfano | 1875 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Julián Carrillo | 1875 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Mikalojus Konstantinas Čiurlionis | 1875 | Ngoài ra còn là một họa sĩ | ||
Lãng mạn | Reinhold Glière | 1875 | |||
Lãng mạn | Albert Ketèlbey | 1875 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Fritz Kreisler | 1875 | Fiebe sleid, Liebe sfreud, Rondino, Schon rosmarin | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Maurice Ravel | 1875 | Boléro | Nổi bật với phong cách Âm nhạc ấn tượng | |
Lãng mạn | Henriette Renié | 1875 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Lãng mạn | Ernesto De Curtis | 1875 | Torna a Surriento | ||
Lãng mạn | Alexander Goldenweiser | 1875 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Jenő Huszka | 1875 | Operetta | ||
Lãng mạn | Marcel Labey | 1875 | |||
Lãng mạn | Edgar Manas | 1875 | |||
Lãng mạn | Erkki Melartin | 1875 | |||
Lãng mạn | Adolf Mišek | 1875 | |||
Lãng mạn | Cyril Rootham | 1875 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Edgar Bara | 1876 | Là nghệ sĩ mandolin | ||
Lãng mạn | John Alden Carpenter | 1876 | |||
Lãng mạn | Manuel de Falla | 1876 | Opera | Là nghệ sĩ piano | |
Lãng mạn | Mieczysław Karłowicz | 1876 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Filippo Tommaso Marinetti | 1876 | Sáng tác dựa trên Chủ nghĩa vị lai | ||
Lãng mạn | Ludolf Nielsen | 1876 | Là nghệ sĩ violon, piano | ||
Lãng mạn | Carl Ruggles | 1876 | Là thành viên nhóm American Five | ||
Lãng mạn | Ermanno Wolf-Ferrari | 1876 | Comic opera | ||
Lãng mạn | Lucia Contini Anselmi | 1876 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Hakon Børresen | 1876 | |||
Lãng mạn | Havergal Brian | 1876 | Symphony | ||
Lãng mạn | Pablo Casals | 1876 | Là nghệ sĩ cello | ||
Lãng mạn | Jens Laursøn Emborg | 1876 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Josef Hofmann | 1876 | Là nghệ sĩ đàn violon | ||
Lãng mạn | Armande de Polignac | 1876 | |||
Lãng mạn | Teresa del Riego | 1876 | Là nghệ sĩ violon, piano | ||
Lãng mạn | Mikhail Savoyarov | 1876 | Ngoài ra còn là một diễn viên | ||
Lãng mạn | Ernest Schelling | 1876 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Grikor Suni | 1876 | |||
Lãng mạn | Antonio Russolo | 1877 | Sáng tác dựa trên Chủ nghĩa vị lai | ||
Lãng mạn | Ernő Dohnányi | 1877 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Russell Alexander | 1877 | |||
Lãng mạn | Louis Aubert | 1877 | |||
Lãng mạn | Sergei Bortkiewicz | 1877 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Albert Dupuis | 1877 | |||
Lãng mạn | Alexander Goedicke | 1877 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Yevgeny Gunst | 1877 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Jean Huré | 1877 | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm | ||
Lãng mạn | Hans Jelmoli | 1877 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Elisabeth Kuyper | 1877 | |||
Lãng mạn | Roger Quilter | 1877 | |||
Lãng mạn | Petar Stojanović | 1877 | Ballet, Operetta | Là nghệ sĩ violon | |
Lãng mạn | Vladimir Tsybin | 1877 | Là nghệ sĩ thổi sáo | ||
Lãng mạn | Mabel Wheeler Daniels | 1877 | Operetta | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Paul Ladmirault | 1877 | |||
Lãng mạn | Gabriel Dupont | 1878 | Opera | ||
Lãng mạn | Joseph Holbrooke | 1878 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Franz Schreker | 1878 | Opera | ||
Lãng mạn | Rutland Boughton | 1878 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Fritz Brun | 1878 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Eugenia Calosso | 1878 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Conrado del Campo | 1878 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | André Caplet | 1878 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Adam Carse | 1878 | |||
Lãng mạn | Antun Dobronić | 1878 | Opera | ||
Lãng mạn | Carl Ehrenberg | 1878 | |||
Lãng mạn | Harry Farjeon | 1878 | |||
Lãng mạn | Ossip Gabrilowitsch | 1878 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Artur Kapp | 1878 | Concerto, Overture, Symphony | ||
Lãng mạn | Selim Palmgren | 1878 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Frank Bridge | 1879 | Là nghệ sĩ đàn viol | ||
Lãng mạn | Viggo Brodersen | 1879 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Joseph Canteloube | 1879 | Sáng tác theo phong cách nhạc dân gian | ||
Lãng mạn | Hamilton Harty | 1879 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | John Ireland | 1879 | |||
Lãng mạn | Alma Mahler | 1879 | |||
Lãng mạn | Otto Olsson | 1879 | |||
Lãng mạn | Ottorino Respighi | 1879 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Cyril Scott | 1879 | Ballet, Opera | ||
Lãng mạn | Rentarō Taki | 1879 | Là nghệ sĩ piano Nhật Bản | ||
Lãng mạn | Paul Corder | 1879 | |||
Lãng mạn | Jean Cras | 1879 | Opera | ||
Lãng mạn | Maurice Delage | 1879 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Stefano Donaudy | 1879 | Opera | ||
Lãng mạn | Percy Fletcher | 1879 | |||
Lãng mạn | Philippe Gaubert | 1879 | Sáng tác nhạc cho sáo | ||
Lãng mạn | Gabriel Grovlez | 1879 | Vai trò như một nhạc trưởng | ||
Lãng mạn | Josip Hatze | 1879 | |||
Lãng mạn | Frank La Forge | 1879 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Pablo Luna | 1879 | Zarzuela | ||
Lãng mạn | Stanyslav Lyudkevych | 1879 | |||
Lãng mạn | Carmela Mackenna | 1879 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Jules Mazellier | 1879 | Opera | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Joaquín Nin | 1879 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Otakar Ostrčil | 1879 | Opera | Vai trò như một nhạc trưởng | |
Lãng mạn | Hugo Riesenfeld | 1879 | |||
Lãng mạn | Johanna Senfter | 1879 | |||
Lãng mạn | Marcel Tournier | 1879 | Là nghệ sĩ đàn hạc | ||
Lãng mạn | Otakar Zich | 1879 | |||
Lãng mạn | Ernest Bloch | 1880 | |||
Lãng mạn | John Foulds | 1880 | Sáng tác theo phong cách nhạc nhẹ | ||
Lãng mạn | Jan Kubelík | 1880 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Nikolai Medtner | 1880 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Ildebrando Pizzetti | 1880 | Opera | ||
Lãng mạn | Francesco Balilla Pratella | 1880 | Sáng tác dựa trên Chủ nghĩa vị lai | ||
Lãng mạn | Leo Ascher | 1880 | Operetta | ||
Lãng mạn | Rudolf Karel | 1880 | |||
Lãng mạn | Ferdinand Rebay | 1880 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | James Simon | 1880 | Là nghệ sĩ piano | ||
Lãng mạn | Robert Stolz | 1880 | Operetta | Sáng tác nhạc cho phim | |
Lãng mạn | Guillermo Uribe Holguín | 1880 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Clarence Cameron White | 1880 | Là nghệ sĩ violon | ||
Lãng mạn | Healey Willan | 1880 | Opera | Là nghệ sĩ đàn đại phong cầm |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Gwilym Beechey and Linda Troost. “Linley”. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2011. Grove Music Online (yêu cầu đăng ký)
- ^ Joplin, Scott (1899). Maple Leaf Rag (2nd edition) (sheet music cover). John Stark. tr. 1.