Thể loại:Sơ khai Bộ Sếu
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến chim thuộc Bộ Sếu. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Bộ Sếu}} thay vì {{sơ khai}} . |
Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Sếu”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 225 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Aenigmatolimnas marginalis
- Amaurolimnas concolor
- Amaurornis
- Amaurornis flavirostra
- Amaurornis isabellina
- Amaurornis magnirostris
- Amaurornis moluccana
- Amaurornis olivacea
- Amaurornis olivieri
- Anthropoides
- Anurolimnas
- Anurolimnas castaneiceps
- Anurolimnas fasciatus
- Anurolimnas viridis
- Aramides
- Aramides axillaris
- Aramides cajaneus
- Aramides calopterus
- Aramides mangle
- Aramides saracura
- Aramides wolfi
- Aramides ypecaha
- Aramidopsis plateni
- Aramus guarauna
- Ardeotis
- Atlantisia rogersi
C
- Cabalus modestus
- Canirallus
- Canirallus oculeus
- Chân bơi
- Chân vây châu Phi
- Chi Kịch
- Chi Sâm cầm
- Chi Sếu vương miện
- Chim nước châu Phi
- Chlamydotis
- Coturnicops
- Coturnicops exquisitus
- Coturnicops notatus
- Coturnicops noveboracensis
- Crecopsis
- Crex
- Crex crex
- Cun cút lưng đỏ
- Cuốc chân đỏ
- Cuốc đốm
- Cuốc lùn
- Cuốc nâu
- Cuốc ngực nâu
- Cuốc ngực xám
- Cyanolimnas cerverai
E
F
G
- Gà đồng
- Gà nước Allen
- Gà nước châu Phi
- Gà nước họng nâu
- Gà nước họng trắng
- Gà nước mày trắng
- Gà nước vằn
- Gallinula angulata
- Gallinula galeata
- Gallinula melanops
- Gallinula nesiotis
- Gallinula pacifica
- Gallinula silvestris
- Gallinula tenebrosa
- Gallirallus
- Gallirallus australis
- Gallirallus calayanensis
- Gallirallus dieffenbachii
- Gallirallus insignis
- Gallirallus lafresnayanus
- Gallirallus okinawae
- Gallirallus owstoni
- Gallirallus pacificus
- Gallirallus philippensis
- Gallirallus rovianae
- Gallirallus sharpei
- Gallirallus sylvestris
- Gallirallus torquatus
- Gallirallus wakensis
- Grus
- Gymnocrex
- Gymnocrex plumbeiventris
- Gymnocrex rosenbergii
- Gymnocrex talaudensis
L
N
Ô
P
- Pardirallus
- Pardirallus maculatus
- Pardirallus nigricans
- Pardirallus sanguinolentus
- Porphyrio
- Porphyrio albus
- Porphyrio flavirostris
- Porphyrio madagascariensis
- Porphyrio martinicus
- Porphyrio melanotus
- Porzana
- Porzana albicollis
- Porzana atra
- Porzana carolina
- Porzana flaviventer
- Porzana fluminea
- Porzana monasa
- Porzana palmeri
- Porzana parva
- Porzana sandwichensis
- Porzana spiloptera
- Porzana tabuensis
- Psophia
- Psophia crepitans
- Psophia leucoptera
- Psophia viridis