Đông Kinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 東京, trong đó: 東 (“phía đông, phương đông”) và 京 (“kinh đô, thủ đô”)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗəwŋ˧˧ kïŋ˧˧ | ɗəwŋ˧˥ kïn˧˥ | ɗəwŋ˧˧ kɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˥ kïŋ˧˥ | ɗəwŋ˧˥˧ kïŋ˧˥˧ |
Địa danh
[sửa]Đông Kinh
- Một phường thuộc thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam.
- Một xã thuộc huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, Việt Nam.
- (cũ) Tên cũ của xã Đông Kết, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam.
- (cũ) Tên cũ của Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.
- (cũ) Tokyo.
- (cũ) Khai Phong (một thành phố cấp địa khu thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
- (cũ) Hưng Khánh.
- (cũ) Liêu Dương (một thành phố cấp địa khu thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
- (cũ) Gyeongju, Donggyeong.
Đồng nghĩa
[sửa]- (Ng. 5) Tô-ki-ô
- (Ng. 6) Khai Phong
- (Ng. 7) Hưng Khánh
- (Ng. 8) Liêu Dương