Bước tới nội dung

太陽

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
太陽

Cách phát âm

[sửa]

Ghi chú: the sense "greater yang" has pronunciation tàiyáng only.

Danh từ

[sửa]

太陽

  1. Mặt trời.
  2. Ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
  3. (Quan thoại Tây Nam, Quảng Đông Quảng Tây, Cám, Mân Bắc, Mân Lôi Châu) Thái dương.