硼
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
硼 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 붕, 평
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]硼
- (Hoá học) Bo.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
硼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaŋ˧˧ fajŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ | ɓaŋ˧˥ fan˧˥ ɓaŋ˧˧ | ɓaŋ˧˧ fan˧˧ ɓaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˥ fajŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | ɓaŋ˧˥˧ fajŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧ |