Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8574, 蕴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8574

[U+8573]
CJK Unified Ideographs
[U+8575]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 12” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Sưu tầm, tập hợp lại, tụ tập lại.
  2. Lưu trữ.

Tính từ

[sửa]

  1. Sâu xa, uẩn khúc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

uẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wə̰n˧˩˧wəŋ˧˩˨wəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wən˧˩wə̰ʔn˧˩