Bước tới nội dung

aviso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aviso

  1. (Hàng hải) Tàu thông báo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vi.zɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aviso
/a.vi.zɔ/
avisos
/a.vi.zɔ/

aviso /a.vi.zɔ/

  1. (Hàng hải) Tàu hộ tống.
  2. (Hàng hải) (sử học) tàu chở thư.

Tham khảo

[sửa]