Bước tới nội dung

blubber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblə.bɜː/

Danh từ

[sửa]

blubber /ˈblə.bɜː/

  1. Mỡ cá voi.
  2. Con sứa.
  3. Nước mắt; sự khóc sưng cả mắt.

Động từ

[sửa]

blubber /ˈblə.bɜː/

  1. Thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt.

Tính từ

[sửa]

blubber /ˈblə.bɜː/

  1. Vều, trề (môi).

Tham khảo

[sửa]