Bước tới nội dung

dureté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dureté
/dyʁ.te/
duretés
/dyʁ.te/

dureté gc /dyʁ.te/

  1. Tính cứng, tính rắn; độ rắn.
    La dureté du diamant — tính rắn của kim cương
  2. (Nghệ thuật) Sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa.
    Dureté des traits — những nét thiếu uyển chuyển
    Dureté des couleurs — màu sắc thiếu hài hòa
  3. Sự khó khăn, sự khó nhọc.
    Dureté du temps — sự khó khăn của thời buổi
    Dureté du voyage — sự khóc nhọc của cuộc đi xa
  4. Sự khó chịu, sự khắc nghiệt.
    Dureté du froid — cái rét khắc nghiệt
  5. Sự xẵng, sự nghiệp ngã, sự tàn nhẫn.
    Dureté de la voix — giọng xẵng
    Dureté de caractère — tính nết tàn nhẫn
  6. (Số nhiều) Lời nói xẵng; cách cư xử tàn bạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]