Bước tới nội dung

futhark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
futhark

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfuː.ˌθɑːrk/

Danh từ

[sửa]

futhark /ˈfuː.ˌθɑːrk/

  1. Chữ cái futhac (của người cổ Giéc-manh).

Tham khảo

[sửa]