Bước tới nội dung

khí giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ zəːj˧˥kʰḭ˩˧ jə̰ːj˩˧kʰi˧˥ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ɟəːj˩˩xḭ˩˧ ɟə̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

khí giới

  1. khí.
    Tước khí giớị

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]