lamp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæmp/
Hoa Kỳ | [ˈlæmp] |
Danh từ
[sửa]lamp /ˈlæmp/
- Đèn.
- electric lamp — đèn điện
- oil lamp — đèn dầu
- table lamp — đèn để bàn
- Mặt trời, mặt trăng, sao.
- lamp of Phoebus — (thơ ca) mặt trời
- lamp of heaven — (thơ ca) mặt trăng
- Nguồn ánh sáng (tinh thần... ), nguồn hy vọng.
Thành ngữ
[sửa]- to pass (band) on the lamp: Góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp... ).
- to smell of the lamp:
Động từ
[sửa]lamp /ˈlæmp/
Tham khảo
[sửa]- "lamp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)