Bước tới nội dung

outsmart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈsmɑːrt/

Ngoại động từ

[sửa]

outsmart ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈsmɑːrt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) khôn hơn, láu hơn.
  2. qua mặt
    These robbers thought they could outsmart the police.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)