Bước tới nội dung

parasitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.zi.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parasitaire
/pa.ʁa.zi.tɛʁ/
parasitaires
/pa.ʁa.zi.tɛʁ/
Giống cái parasitaire
/pa.ʁa.zi.tɛʁ/
parasitaires
/pa.ʁa.zi.tɛʁ/

parasitaire /pa.ʁa.zi.tɛʁ/

  1. Do ký sinh trùng gây ra.
    Maladie parasitaire — bệnh do ký sinh trùng gây ra
  2. (Văn học) Ăn bám.
    Mener une existence parasitaire — sống bám

Tham khảo

[sửa]