Bước tới nội dung

perroquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
perroquet
/pɛ.ʁɔ.kɛ/
perroquets
/pɛ.ʁɔ.kɛ/
perroquet

perroquet

  1. (Động vật học) Con vẹt.
    Perroquet d’Afrique — vẹt Châu Phi
    Répéter comme un perroquet — lặp lại như vẹt
    Cet enfant est un véritable perroquet — thằng bé kia qủa là một con vẹt
  2. (Hàng hải) Buồm vẹt.
  3. (Thân mật) Cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt).
    perroquet de mer — như macareux
    poisson perroquet — (động vật học) cá vẹt

Tham khảo

[sửa]