1999–2000 Vietnamese Cup
Appearance
Tournament details | |
---|---|
Country | Vietnam |
Dates | 2 November 1999 – 27 May 2000 |
Final positions | |
Champions | Cảng Sài Gòn (2nd title) |
Runner-up | Công an TPHCM |
The 1999–2000 Vietnamese Cup was the 8th edition of the Vietnamese National Cup.
Preliminary round
[edit][Nov 2 and Nov 6]
Team | Agg | Team | 1st leg | 2nd leg |
---|---|---|---|---|
Quảng Ngãi | 3-3 | Đắk Lắk | 3-2 | 0-1 |
Bình Thuận | 1-2 | Trà Vinh | 1-0 | 0-2 |
[following rounds apparently part of group stage]
Round 1
[edit][Nov 13-14]
Team | Score | Team |
---|---|---|
Bình Định | ppd | Đường sắt Việt Nam |
Cần Thơ | 1-1 | Bình Dương |
Đắk Lắk | 2–3 | Công an Hải Phòng |
Kon Tum | 2–1 | Huế |
Quảng Nam | 1–3 | Sông Lam Nghệ An |
Quảng Ninh | 1-1 | Nam Định |
Đà Nẵng | 0–1 | Quân khu 3 |
Gia Lai | 2–1 | Thể Công |
Tiền Giang | 1–2 | Cảng Sài Gòn |
Hải Quan | 1-1 | Đồng Tháp |
Lâm Đồng | 2–0 | Quân khu 9 |
An Giang | 1–0 | Khánh Hòa |
Đồng Nai | 1–2 | Long An |
Quân khu 7 | 0–2 | Vĩnh Long |
Trà Vinh | 1–5 | Công an TPHCM |
Round 2
[edit][Dec 22]
Team | Score | Team |
---|---|---|
Kon Tum | 0-1 | Quân khu 3 |
Gia Lai | 1-1 | Quảng Ninh |
Đắk Lắk | 0-0 | Đường sắt Việt Nam |
Đồng Nai | 1-2 | Bình Dương |
Trà Vinh | 0-0 | Quân khu 9 |
An Giang | 1-0 | Cần Thơ |
Quân khu 7 | 1-2 | Tiền Giang |
Bình Thuận | 0-2 | Hải Quan |
[NB: Cong An = Police; Quan Khu = Military Zone; Duong Sat = Railways SC]
1/16 Finals
[edit][Feb ? and Mar 4,5]
Team | Agg | Team | 1st leg | 2nd leg |
---|---|---|---|---|
Bưu Điện | 0-1 | Công an Hà Nội | 0-0 | 0-1 |
Kon Tum | 3-3 | Huế | 2-1 | 1-3 |
Tiền Giang | 3-5 | Cảng Sài Gòn | 1-2 | 2-3 |
An Giang | 3-0 | Khánh Hòa | 1-0 | 2-0 |
Gia Lai | 2-3 | Thể Công | 2-1 | 0-2 |
Đắk Lắk | 2-8 | Công an Hải Phòng | 2-3 | 0-5 |
Quảng Nam | 2-6 | Sông Lam Nghệ An | 1-3 | 1-3 |
Quảng Ninh | 2-4 | Nam Định | 1-1 | 1-3 |
Quân khu 3 | 3-0 | Đà Nẵng | 1-0 | 2-0 |
Trà Vinh | 1-8 | Công an TP HCM | 1-5 | 0-3 |
Vĩnh Long | 3-2 | Quân khu 7 | 2-0 | 1-2 |
Đồng Nai | 3-4 | Long An | 1-2 | 2-2 |
Lâm Đồng | 3-2 | Quân khu 9 | 2-0 | 1-2 |
Hải Quan | 1-2 | Đồng Tháp | 1-1 | 0-1 |
1/8 Finals
[edit]Team | Agg | Team | 1st leg | 2nd leg |
---|---|---|---|---|
Công an Hải Phòng | 3-5 | Công an Hà Nội | 1-2 | 2-3 |
Sông Lam Nghệ An | 4-2 | Huế | 2-0 | 2-2 |
Quân khu 3 | 0-3 | Nam Định | 0-0 | 0-3 |
Thể Công | 6-1 | Đường sắt Việt Nam | 3-1 | 3-0 |
Bình Dương | 2-7 | Cảng Sài Gòn | 0-0 | 2-7 |
Lâm Đồng | 1-2 | Đồng Tháp | 1-0 | 0-2 |
Khánh Hòa | 1-3 | Long An | 0-1 | 1-2 |
Công an TPHCM | awd | Vĩnh Long1 |
^1 Vĩnh Long withdrew from league and cup
Quarterfinals
[edit][May 14 and 19]
Cong An HCMC 3-1 2-2 Cong An Hanoi
[May 15 and 19]
SLNA 2-3 3-3 Long An
[May 15 and 20]
Nam Định 1-1 0-3 Đồng Tháp
[May 17 and 20]
Cang Saigon 1-0 3-0 The Cong
Semifinals
[edit]23 May 2000 | Long An | 0 – 3 | Công an TP Hồ Chí Minh | Tân An Stadium, Long An |
16:00 |
24 May 2000 | Cảng Sài Gòn | 1 – 0 | Đồng Tháp | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City |
16:00 |
Final
[edit]27 May 2000 | Cảng Sài Gòn | 2 – 1 | Công an TP Hồ Chí Minh | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City |
16:00 | Hứa Hiền Vinh Hồ Văn Lợi |
Hoàng Hùng |