sinh viên

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 生員, composed of (student) and (-er).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

sinh viên

  1. (education) a postsecondary/undergraduate student
    Hypernym: học trò
    Coordinate terms: học sinh, học viên, nghiên cứu sinh
    sinh viên năm nhất
    a postsecondary freshman